OTA cho Khách Sạn: Tổng Quan về Booking.com, Expedia, Airbnb & Cách Tối Ưu

Booking.com, Expedia, HRS, Airbnb – Tổng Quan về Các Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA) cho Khách Sạn

Giới Thiệu về Các Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA)

Trong bối cảnh ngành du lịch ngày càng phát triển, các đại lý du lịch trực tuyến (OTA) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối khách sạn với khách hàng. Các OTA như Booking.com, Expedia, HRS và Airbnb đã trở thành những nền tảng không thể thiếu đối với cả người dùng và các nhà cung cấp dịch vụ lưu trú. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về OTA, cách chúng hoạt động và cách các khách sạn có thể tận dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

OTA là Gì?

OTA là các trang web hoặc ứng dụng cho phép người dùng tìm kiếm và đặt các dịch vụ liên quan đến du lịch, bao gồm khách sạn, chuyến bay, thuê xe và các hoạt động giải trí. Khác với các đại lý du lịch truyền thống, OTA hoạt động trực tuyến, mang lại sự tiện lợi và khả năng tiếp cận toàn cầu cho người dùng.

Vai Trò của OTA trong Ngành Khách Sạn

OTA đóng vai trò trung gian giữa khách sạn và khách hàng, giúp khách sạn tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng mà họ có thể không thể tiếp cận được thông qua các kênh tiếp thị truyền thống. Đồng thời, OTA cung cấp cho khách hàng một nền tảng duy nhất để so sánh giá cả, tiện nghi và đánh giá của các khách sạn khác nhau, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Các OTA Phổ Biến Hiện Nay

Booking.com

Booking.com là một trong những OTA lớn nhất và phổ biến nhất trên thế giới. Nền tảng này cung cấp một loạt các lựa chọn lưu trú, từ khách sạn sang trọng đến nhà nghỉ bình dân, và được biết đến với giao diện người dùng thân thiện và quy trình đặt phòng đơn giản.

Expedia

Expedia là một OTA lớn khác, cung cấp các dịch vụ du lịch đa dạng, bao gồm khách sạn, chuyến bay, thuê xe và các gói du lịch. Expedia nổi tiếng với chương trình khách hàng thân thiết và các ưu đãi đặc biệt dành cho thành viên.

HRS

HRS là một OTA tập trung vào thị trường doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp lưu trú cho các công ty và khách du lịch công tác. HRS nổi tiếng với việc cung cấp giá cả cạnh tranh và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.

Airbnb

Airbnb là một OTA độc đáo, tập trung vào việc cung cấp các lựa chọn lưu trú thay thế, như căn hộ, biệt thự và nhà ở tư nhân. Airbnb đã thay đổi cách mọi người đi du lịch, mang lại trải nghiệm địa phương và cá nhân hóa hơn.

Lợi Ích và Hạn Chế của Việc Hợp Tác với OTA

Lợi Ích

  • Tiếp cận thị trường rộng lớn: OTA cho phép khách sạn tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới.
  • Tăng cường khả năng hiển thị: OTA đầu tư mạnh vào quảng cáo và tiếp thị, giúp khách sạn tăng cường khả năng hiển thị trên internet.
  • Quy trình đặt phòng đơn giản: OTA cung cấp một quy trình đặt phòng đơn giản và tiện lợi cho khách hàng, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Thu thập đánh giá: OTA cho phép khách hàng đánh giá khách sạn, cung cấp thông tin phản hồi quý giá cho khách sạn và giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.

Hạn Chế

  • Chi phí hoa hồng: OTA tính phí hoa hồng cho mỗi đặt phòng, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của khách sạn.
  • Mất kiểm soát về giá: OTA có thể gây áp lực lên khách sạn để giảm giá, ảnh hưởng đến doanh thu.
  • Phụ thuộc vào OTA: Khách sạn có thể trở nên quá phụ thuộc vào OTA, giảm khả năng xây dựng thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.
  • Thiếu thông tin khách hàng: OTA thường không chia sẻ thông tin chi tiết về khách hàng với khách sạn, gây khó khăn cho việc cá nhân hóa dịch vụ và xây dựng mối quan hệ.

Cách Khách Sạn Có Thể Tối Ưu Hóa Việc Hợp Tác với OTA

Xây Dựng Hồ Sơ Khách Sạn Hấp Dẫn

Hồ sơ khách sạn trên OTA là ấn tượng đầu tiên của khách hàng về khách sạn của bạn. Hãy đảm bảo rằng hồ sơ của bạn đầy đủ, chính xác và hấp dẫn. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, mô tả chi tiết về tiện nghi và dịch vụ, và cập nhật thông tin thường xuyên.

Quản Lý Giá Hiệu Quả

Giá cả là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đặt phòng của khách hàng. Hãy sử dụng các công cụ quản lý giá để theo dõi giá của đối thủ cạnh tranh và điều chỉnh giá của bạn một cách linh hoạt để tối ưu hóa doanh thu.

Cung Cấp Ưu Đãi và Khuyến Mãi

Ưu đãi và khuyến mãi có thể thu hút khách hàng và tăng tỷ lệ đặt phòng. Hãy cung cấp các ưu đãi đặc biệt, như giảm giá cho khách hàng đặt phòng sớm, nâng cấp phòng miễn phí hoặc các gói dịch vụ đi kèm.

Tương Tác với Khách Hàng

Tương tác với khách hàng trên OTA là một cách tuyệt vời để xây dựng mối quan hệ và tăng lòng trung thành. Hãy trả lời các đánh giá của khách hàng, giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin hữu ích.

Tối Ưu Hóa SEO cho Hồ Sơ Khách Sạn

Tối ưu hóa SEO cho hồ sơ khách sạn của bạn trên OTA có thể giúp tăng khả năng hiển thị và thu hút khách hàng. Sử dụng các từ khóa liên quan đến khách sạn của bạn, vị trí và tiện nghi trong tiêu đề, mô tả và các phần khác của hồ sơ.

Chiến Lược Đa Kênh và Giảm Sự Phụ Thuộc vào OTA

Phát Triển Kênh Đặt Phòng Trực Tiếp

Phát triển kênh đặt phòng trực tiếp là một cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào OTA và tăng lợi nhuận. Hãy xây dựng một trang web đặt phòng thân thiện với người dùng, cung cấp các ưu đãi độc quyền cho khách hàng đặt phòng trực tiếp và đầu tư vào tiếp thị trực tuyến.

Xây Dựng Thương Hiệu Mạnh Mẽ

Xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ có thể giúp khách sạn thu hút khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Hãy đầu tư vào xây dựng hình ảnh thương hiệu, cung cấp trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

Hợp Tác với Các Đối Tác Địa Phương

Hợp tác với các đối tác địa phương, như các công ty du lịch, nhà hàng và các điểm tham quan, có thể giúp khách sạn tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng và tăng doanh thu.

Sử Dụng Các Công Cụ Tiếp Thị Trực Tuyến

Sử dụng các công cụ tiếp thị trực tuyến, như quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing và SEO, có thể giúp khách sạn tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh thu.

Xu Hướng Mới Nhất trong Lĩnh Vực OTA và Khách Sạn

Sự Phát Triển của Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được sử dụng ngày càng nhiều trong lĩnh vực OTA và khách sạn để cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa giá và tăng hiệu quả hoạt động. Các ứng dụng của AI bao gồm chatbot, hệ thống đề xuất cá nhân hóa và công cụ quản lý doanh thu.

Sự Tăng Trưởng của Du Lịch Bền Vững

Du lịch bền vững đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành du lịch. Khách hàng ngày càng quan tâm đến các khách sạn thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Các OTA đang đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp các bộ lọc tìm kiếm và đánh giá cho các khách sạn bền vững.

Sự Phát Triển của Du Lịch Trải Nghiệm

Du lịch trải nghiệm đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Khách hàng không chỉ muốn tìm một nơi để ngủ, mà còn muốn có những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Các OTA đang đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp các gói du lịch trải nghiệm và các hoạt động địa phương.

Sự Gia Tăng của Du Lịch Di Động

Du lịch di động đang tiếp tục tăng trưởng, với ngày càng nhiều khách hàng sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng để tìm kiếm và đặt các dịch vụ du lịch. Các OTA đang tối ưu hóa trang web và ứng dụng của họ cho thiết bị di động để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Lời Khuyên Cuối Cùng cho Khách Sạn Khi Làm Việc với OTA

Làm việc với OTA có thể là một cơ hội tuyệt vời để tăng doanh thu và tiếp cận thị trường rộng lớn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải có một chiến lược rõ ràng và quản lý mối quan hệ với OTA một cách hiệu quả. Hãy nhớ rằng OTA chỉ là một phần trong chiến lược tiếp thị tổng thể của bạn. Đừng quên đầu tư vào các kênh khác, như trang web đặt phòng trực tiếp, mạng xã hội và email marketing, để giảm sự phụ thuộc vào OTA và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về OTA

OTA tính phí hoa hồng như thế nào?

Phí hoa hồng của OTA thường dao động từ 10% đến 30% giá trị đặt phòng, tùy thuộc vào OTA và thỏa thuận giữa khách sạn và OTA. Phí hoa hồng này có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi hoặc các điều kiện đặc biệt.

Làm thế nào để cải thiện thứ hạng của khách sạn trên OTA?

Để cải thiện thứ hạng của khách sạn trên OTA, bạn cần tập trung vào các yếu tố sau:

  1. Tối ưu hóa hồ sơ khách sạn: Đảm bảo hồ sơ đầy đủ thông tin, hình ảnh chất lượng cao và mô tả hấp dẫn.
  2. Quản lý giá hiệu quả: Cập nhật giá thường xuyên và cung cấp các ưu đãi hấp dẫn.
  3. Tương tác với khách hàng: Trả lời đánh giá và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
  4. Tăng số lượng đánh giá tích cực: Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá sau khi lưu trú.

OTA nào phù hợp nhất cho khách sạn của tôi?

OTA phù hợp nhất cho khách sạn của bạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thị trường mục tiêu: Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn và chọn OTA phổ biến trong phân khúc đó.
  • Loại hình khách sạn: Chọn OTA phù hợp với loại hình khách sạn của bạn (ví dụ: khách sạn sang trọng, khách sạn bình dân, căn hộ dịch vụ).
  • Vị trí địa lý: Chọn OTA có thị trường mạnh ở khu vực địa lý mà khách sạn của bạn tọa lạc.
  • Chi phí hoa hồng: So sánh chi phí hoa hồng của các OTA khác nhau và chọn OTA có chi phí phù hợp với ngân sách của bạn.

Làm thế nào để giải quyết các tranh chấp với OTA?

Nếu bạn gặp phải tranh chấp với OTA, hãy thử các bước sau:

  1. Liên hệ với bộ phận hỗ trợ của OTA: Trình bày vấn đề của bạn một cách rõ ràng và cung cấp các bằng chứng liên quan.
  2. Tham khảo ý kiến của luật sư: Nếu bạn không thể giải quyết tranh chấp thông qua bộ phận hỗ trợ, hãy tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của bạn.
  3. Sử dụng các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế: Cân nhắc sử dụng các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế, như hòa giải hoặc trọng tài, để giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

OTA cho khách sạn: Bí quyết hợp tác hiệu quả để tăng doanh thu

Booking.com, Expedia, HRS, Airbnb – Những Điều Cơ Bản Về Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA) Dành Cho Khách Sạn

Giới thiệu về Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA)

Trong kỷ nguyên số, các Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA) đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành du lịch và khách sạn. Các nền tảng như Booking.com, Expedia, HRS và Airbnb không chỉ đơn thuần là nơi để khách hàng tìm kiếm và đặt phòng, mà còn là đối tác quan trọng giúp khách sạn tiếp cận thị trường rộng lớn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa khách sạn và OTA không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Video này sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản về OTA, giúp khách sạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động, lợi ích, thách thức, và quan trọng nhất là làm thế nào để hợp tác hiệu quả với các OTA mà không làm mất quyền kiểm soát.

Sự Trỗi Dậy Của Các OTA

Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và Internet đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các OTA. Trước đây, khách hàng thường tìm đến các đại lý du lịch truyền thống để đặt phòng và lên kế hoạch cho chuyến đi. Tuy nhiên, với sự tiện lợi, nhanh chóng và khả năng so sánh giá cả dễ dàng, các OTA đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn. Tại châu Âu, các đặt phòng thông qua OTA chiếm khoảng 30% tổng số đặt phòng khách sạn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của OTA trong việc thu hút khách hàng và lấp đầy công suất phòng cho khách sạn.

Các OTA đóng vai trò như một cầu nối giữa cung và cầu trong ngành du lịch. Họ ký hợp đồng với khách sạn và các nhà cung cấp dịch vụ du lịch khác để bán sản phẩm của họ. Đồng thời, họ đầu tư mạnh vào marketing và quảng cáo để thu hút khách hàng, giúp khách sạn tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng mà có thể họ không thể tiếp cận được thông qua các kênh truyền thống.

OTA Hoạt Động Như Thế Nào?

Quy trình hoạt động của một OTA thường bắt đầu khi khách hàng tìm kiếm thông tin về khách sạn trên trang web hoặc ứng dụng của OTA. Dựa trên các tiêu chí tìm kiếm như địa điểm, ngày tháng, giá cả, OTA sẽ hiển thị một loạt các lựa chọn phù hợp. Khách hàng có thể lọc và so sánh các lựa chọn này để tìm ra khách sạn phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Sau khi chọn được khách sạn, khách hàng có thể đặt phòng và thanh toán trực tiếp trên OTA. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa khách sạn và OTA, khách hàng có thể thanh toán trực tuyến hoặc thanh toán khi đến nhận phòng.

Có một mạng lưới kết nối phức tạp giữa các OTA. Nhiều OTA cung cấp phòng của các khách sạn mà họ không trực tiếp ký hợp đồng. Thay vào đó, họ mua phòng từ các trang web của bên thứ ba có hợp đồng với khách sạn. Điều này tạo ra một chuỗi cung ứng phức tạp, với nhiều trung gian tham gia và hưởng lợi từ cùng một đặt phòng.

Hợp Đồng Với OTA: Những Điều Cần Biết

Khi ký hợp đồng trực tiếp với một OTA, khách sạn sẽ cho phép OTA tiếp cận kho phòng của mình để đổi lấy một mức hoa hồng cố định. Thông thường, việc đăng ký và hiển thị thông tin khách sạn trên OTA là miễn phí. Khách sạn chỉ phải trả hoa hồng khi có khách hàng đặt phòng thành công. Mức hoa hồng này có thể dao động từ 8% đến 20% giá trị đặt phòng, tùy thuộc vào thị trường, phân khúc khách hàng và kênh phân phối.

Sau khi ký hợp đồng, khách sạn sẽ được cấp quyền truy cập vào hệ thống quản lý của OTA (extranet). Tại đây, khách sạn có thể cập nhật thông tin chi tiết về phòng, giá cả, hình ảnh, tiện nghi và các chương trình khuyến mãi. Khách sạn cũng có thể quản lý số lượng phòng trống và xem các đánh giá của khách hàng. Để đảm bảo thông tin được cập nhật nhanh chóng và chính xác, khách sạn nên kết nối hệ thống quản lý khách sạn (PMS) của mình với channel manager của OTA.

Ưu Điểm và Nhược Điểm Khi Hợp Tác Với OTA

Việc hợp tác với OTA mang lại nhiều lợi ích cho khách sạn, nhưng cũng đi kèm với một số thách thức nhất định. Để đưa ra quyết định sáng suốt, khách sạn cần cân nhắc kỹ lưỡng cả ưu và nhược điểm của việc hợp tác này.

Ưu Điểm:

  • Tiếp cận thị trường rộng lớn: Các OTA là những cỗ máy marketing thực thụ, đầu tư mạnh vào việc thu hút khách hàng. Điều này giúp khách sạn tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới.
  • Tăng công suất phòng: Các OTA có khả năng bán phòng hiệu quả, giúp khách sạn tăng công suất phòng, đặc biệt là trong mùa thấp điểm hoặc vào những ngày cuối tuần.
  • Hiệu ứng biển quảng cáo: Ngay cả khi khách hàng tìm thấy khách sạn của bạn trên OTA nhưng sau đó đặt phòng trực tiếp, việc hiển thị trên OTA vẫn mang lại lợi ích về nhận diện thương hiệu.

Nhược Điểm:

  • Mất quyền kiểm soát: Khách sạn có ít quyền kiểm soát đối với cách phòng của mình được bán trên OTA. Các OTA thường sử dụng một hồ sơ chung, tập trung vào việc so sánh khách sạn với các đối thủ cạnh tranh, điều này có thể làm giảm sự khác biệt của thương hiệu.
  • Hạn chế tiếp cận dữ liệu khách hàng: Khách sạn có rất ít quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng đặt phòng qua OTA. Điều này gây khó khăn cho việc tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • Hạn chế về giá cả và cơ hội bán thêm: Các OTA thường áp đặt các quy định về giá cả, hạn chế khả năng tăng giá hoặc cung cấp các dịch vụ bán thêm để tăng doanh thu.
  • Chi phí hoa hồng cao: Mức hoa hồng mà khách sạn phải trả cho OTA có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, đặc biệt là khi tỷ lệ đặt phòng qua OTA chiếm phần lớn trong tổng doanh thu.

Chiến Lược Hợp Tác Hiệu Quả Với OTA

Để tận dụng tối đa lợi ích từ việc hợp tác với OTA và giảm thiểu những tác động tiêu cực, khách sạn cần xây dựng một chiến lược hợp tác hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:

Hiểu Rõ Về Các OTA Bạn Đang Hợp Tác

Không phải tất cả các OTA đều giống nhau. Mỗi OTA có một phân khúc khách hàng, thị trường mục tiêu và chính sách riêng. Để hợp tác hiệu quả, khách sạn cần tìm hiểu kỹ về các OTA mình đang làm việc, theo dõi các thông tin cập nhật, tham gia các sự kiện và duy trì liên lạc với người quản lý tài khoản của mình.

Theo Dõi Hiệu Suất Của OTA Thường Xuyên

Khách sạn cần thường xuyên theo dõi hiệu suất của từng OTA và so sánh giữa các nền tảng khác nhau. Phân tích dữ liệu để xác định những OTA nào mang lại lợi nhuận cao nhất. Điều này có thể là cơ sở để đàm phán lại mức hoa hồng với đối tác OTA.

Đa Dạng Hóa Kênh Bán Hàng Trực Tuyến

Việc phụ thuộc quá nhiều vào một hoặc một vài OTA có thể gây ra rủi ro. Khách sạn nên đa dạng hóa các kênh bán hàng trực tuyến, bằng cách hợp tác với nhiều OTA khác nhau, bao gồm cả các OTA địa phương hoặc chuyên biệt. Mặc dù các OTA nhỏ có thể không mang lại số lượng đặt phòng lớn, nhưng chúng có thể giúp khách sạn giảm sự phụ thuộc vào các OTA lớn.

Nhắm Mục Tiêu Đến Các Phân Khúc Thị Trường Cụ Thể

Nhiều OTA cung cấp các tùy chọn để nhắm mục tiêu đến các phân khúc thị trường cụ thể. Khách sạn có thể tận dụng các tùy chọn này để thu hút những khách hàng phù hợp với sản phẩm và dịch vụ của mình. Ví dụ, việc bán phòng trên OTA trong mùa cao điểm có thể không hiệu quả, nhưng nó có thể giúp khách sạn lấp đầy các phòng trống vào những ngày cuối tuần hoặc thu hút các phân khúc thị trường mà khách sạn không thể tiếp cận được thông qua các kênh khác.

Các Biện Pháp Cụ Thể Để Tối Ưu Hóa Hợp Tác Với OTA

Ngoài các chiến lược tổng quan, khách sạn có thể áp dụng một số biện pháp cụ thể để tối ưu hóa hợp tác với OTA:

Hoàn Thiện Hồ Sơ Khách Sạn Trên OTA

Đảm bảo rằng hồ sơ khách sạn trên OTA đầy đủ và được tối ưu hóa. Tải lên những hình ảnh đẹp và cập nhật, cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm tham quan, dịch vụ và tiện nghi của khách sạn. Đừng bỏ qua bất kỳ tùy chọn nào mà OTA cung cấp để giới thiệu về khách sạn của bạn.

Đảm Bảo Tính Tương Đồng Về Giá

Nếu bạn cung cấp các mức giá hoặc điều kiện khác nhau trên các kênh khác nhau, bạn đang khuyến khích khách hàng đặt phòng ở nơi khác. Đảm bảo rằng bạn có tính tương đồng về giá trên tất cả các kênh công khai. Các nền tảng như Google hoặc Trivago có thể giúp bạn theo dõi giá của khách sạn trên các OTA khác nhau.

Tuy nhiên, tính tương đồng về giá không có nghĩa là bạn phải cung cấp cho khách hàng đặt phòng trực tiếp giá giống như trên OTA. Bạn có thể sử dụng các công cụ khác để khuyến khích khách hàng đặt phòng trực tiếp, chẳng hạn như cung cấp các ưu đãi độc quyền, nâng cấp phòng miễn phí hoặc tặng các dịch vụ bổ sung.

Đảm Bảo Tính Khả Dụng Của Phòng

Lý do hàng đầu khiến khách sạn không được tìm thấy trực tuyến là do phòng của họ không có sẵn. Đảm bảo rằng bạn mở bán phòng trực tuyến ít nhất 12 tháng, tốt nhất là 18 hoặc 24 tháng. Channel manager có thể giúp bạn quản lý tính khả dụng của phòng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Không có lý do gì để hạn chế tính khả dụng của phòng. Nếu bạn muốn kiểm soát đối tượng khách hàng hoặc kênh đặt phòng, bạn có thể sử dụng các hạn chế hoặc điều chỉnh giá.

Kết Luận

Các Đại Lý Du Lịch Trực Tuyến (OTA) là một phần quan trọng của ngành du lịch hiện đại. Mặc dù có những thách thức nhất định, nhưng việc hợp tác hiệu quả với OTA có thể mang lại nhiều lợi ích cho khách sạn, bao gồm tăng doanh thu, mở rộng thị trường và nâng cao nhận diện thương hiệu. Bằng cách hiểu rõ về cách thức hoạt động của OTA, xây dựng một chiến lược hợp tác thông minh và áp dụng các biện pháp tối ưu hóa cụ thể, khách sạn có thể tận dụng tối đa sức mạnh của OTA để đạt được thành công.

Để tìm hiểu thêm về cách làm việc với Booking.com, bạn có thể xem video sau: #

Bạn cũng có thể tìm thêm thông tin chi tiết trong các bài viết trên blog của chúng tôi: #

Cảm ơn bạn đã theo dõi video này. Hẹn gặp lại bạn trong những video tiếp theo!

Nền tảng AI hợp tác Anthropic: Giải pháp cho doanh nghiệp

Nền Tảng AI Mới Của Anthropic: Hợp Tác Cho Mọi Người Trong Công Ty

Anthropic vừa ra mắt một nền tảng mới, cho phép tất cả mọi người trong công ty,
không chỉ riêng đội ngũ kỹ thuật, có thể cộng tác trên các dự án
AI. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc dân chủ hóa AI, giúp các doanh
nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này. Nền tảng này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc mà
còn thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong toàn bộ tổ chức.

Những Tính Năng Nổi Bật Của Nền Tảng

Nền tảng mới của Anthropic mang đến nhiều tính năng vượt trội, tập trung vào việc tạo điều kiện cho sự
hợp tácchia sẻ kiến thức giữa các thành viên
trong công ty. Dưới đây là một số tính năng nổi bật:

  • Chia sẻ Prompt: Cho phép các đội nhóm dễ dàng chia sẻ và quản lý các prompt (hướng dẫn cho mô
    hình AI), đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc sử dụng AI.
  • Kiểm soát phiên bản: Theo dõi và quản lý các phiên bản khác nhau của prompt, giúp người dùng
    dễ dàng quay lại các phiên bản trước đó và so sánh hiệu quả của chúng.
  • Quyền truy cập: Cung cấp khả năng kiểm soát quyền truy cập chi tiết, đảm bảo rằng chỉ những
    người có quyền mới có thể chỉnh sửa hoặc xóa các prompt quan trọng.
  • Tích hợp: Dễ dàng tích hợp với các công cụ và quy trình làm việc hiện có, giúp người dùng
    nhanh chóng làm quen và sử dụng nền tảng.

Giải Quyết Các Vấn Đề Trong Doanh Nghiệp

Nền tảng mới của Anthropic giải quyết một số vấn đề lớn mà các doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai AI,
bao gồm:

  • Thiếu sự cộng tác: Trước đây, việc phát triển và sử dụng AI thường chỉ giới hạn trong đội ngũ
    kỹ thuật, dẫn đến việc các bộ phận khác trong công ty không thể tận dụng được tiềm năng của công nghệ này.
  • Khó khăn trong việc chia sẻ kiến thức: Việc chia sẻ các prompt và kinh nghiệm sử dụng AI
    thường gặp khó khăn, dẫn đến việc trùng lặp công việc và lãng phí thời gian.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát phiên bản: Việc quản lý các phiên bản khác nhau của prompt
    thường gặp khó khăn, dẫn đến việc mất kiểm soát và khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả.

Chi Tiết Về Nền Tảng Hợp Tác AI Mới Của Anthropic

Anthropic Console Được Nâng Cấp

Anthropic đã chính thức giới thiệu bản nâng cấp đáng kể cho
nền tảng phát triển (developer platform) của mình, mang tên
Anthropic Console. Điểm nổi bật của bản cập nhật này là các tính năng
hợp tác nhóm và khả năng lý luận mở rộng cho trợ lý ảo Claude AI. Mục tiêu
chính là giải quyết những khó khăn mà các tổ chức gặp phải khi triển khai các giải pháp AI.

Anthropic Console được nâng cấp cho phép các nhóm đa chức năng
cộng tác trên các prompt AI (hướng dẫn bằng văn bản cho mô hình AI). Nó cũng
hỗ trợ mô hình Claude 3.7 Sonnet mới nhất của công ty với các điều khiển mới cho việc giải quyết các vấn đề phức
tạp.

Chúng tôi xây dựng các prompt có thể chia sẻ để giúp khách hàng và nhà phát triển
hợp tác hiệu quả trong quá trình phát triển prompt, một phát ngôn viên của
Anthropic chia sẻ với VentureBeat. Chúng tôi nhận thấy rằng việc tạo prompt hiếm khi diễn ra độc lập. Đó là nỗ
lực của cả nhóm, bao gồm các nhà phát triển, chuyên gia, quản lý sản phẩm và nhân viên QA, tất cả đều cố gắng
đạt được kết quả tốt nhất.

Động thái này giải quyết một thách thức ngày càng tăng đối với các doanh nghiệp
áp dụng AI: Điều phối công việc kỹ thuật prompt giữa các nhóm kỹ thuật và kinh doanh. Trước bản
cập nhật này, các công ty thường phải chia sẻ prompt thông qua tài liệu hoặc ứng dụng nhắn tin, dẫn đến các vấn
đề về kiểm soát phiên bản và sự phân tán kiến thức.

Điều khiển tư duy mới của Claude cân bằng sức mạnh AI tiên tiến với quản lý chi phí thân thiện với ngân sách như
thế nào?

Nền tảng được cập nhật cũng giới thiệu “kiểm soát tư duy mở rộng” cho
Claude 3.7 Sonnet, cho phép các nhà phát triển chỉ định khi nào AI nên sử dụng lý luận sâu hơn,
đồng thời đặt giới hạn ngân sách để kiểm soát chi phí.

Claude 3.7 Sonnet cung cấp cho bạn hai chế độ trong một mô hình: Chế độ tiêu chuẩn cho phản hồi nhanh và chế độ
tư duy mở rộng khi bạn cần giải quyết vấn đề sâu hơn, Anthropic cho biết. Trong chế độ tư duy mở rộng, Claude
dành thời gian để giải quyết các vấn đề từng bước một, tương tự như cách con người tiếp cận các thách thức phức
tạp.

Cách tiếp cận kép này giúp các công ty cân bằng hiệu suất với chi phí – một yếu tố quan trọng khi chi phí triển
khai AI ngày càng được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh áp dụng rộng rãi.

Phá vỡ rào cản kỹ thuật của AI: Anthropic dân chủ hóa AI tiên tiến cho người dùng doanh nghiệp như thế nào?

Bản cập nhật nền tảng của Anthropic báo hiệu một sự thay đổi lớn hơn trong ngành, hướng tới việc làm cho phát
triển AI dễ tiếp cận hơn với nhân viên không chuyên về kỹ thuật, có khả năng đẩy nhanh việc áp dụng trong doanh
nghiệp.

Chúng tôi tin rằng AI nên dễ tiếp cận với mọi người, không chỉ các chuyên gia kỹ thuật, theo phát ngôn viên của
Anthropic. Thư viện prompt của console đóng vai trò là một trung tâm kiến thức giúp lan truyền các phương pháp
hay nhất trong toàn tổ chức. Điều này có nghĩa là một người trong bộ phận marketing hoặc dịch vụ khách hàng có
thể hưởng lợi từ các prompt được phát triển bởi nhóm kỹ thuật, mà không cần phải hiểu tất cả các chi tiết kỹ
thuật.

Quản lý vòng đời prompt hoàn chỉnh: Lợi thế chiến lược của Anthropic trong cuộc đua nền tảng AI doanh nghiệp

Console được tăng cường định vị Anthropic một cách khác biệt trên
thị trường AI cạnh tranh, nơi các đối thủ như OpenAI
Google chủ yếu tập trung vào khả năng của mô hình hơn là quy trình làm việc phát triển toàn diện.

Chúng tôi nhận ra rằng thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào toàn bộ quy trình làm việc xung quanh các mô
hình đó, phát ngôn viên cho biết. Không giống như các công ty khác cung cấp các mô hình mạnh mẽ HOẶC các công cụ
phát triển, chúng tôi đang cung cấp cả hai trong một hệ sinh thái tích hợp.

Các nhà phân tích trong ngành cho rằng cách tiếp cận này có thể đặc biệt hấp dẫn đối với các doanh nghiệp vừa tìm
cách triển khai AI mà không cần mở rộng đội ngũ kỹ thuật của họ. Đối với các tổ chức lớn hơn, các tính năng
hợp tác có thể giúp tiêu chuẩn hóa việc triển khai AI trên các bộ phận – một ưu
tiên ngày càng tăng khi việc sử dụng AI mở rộng ra ngoài các dự án thí điểm ban đầu.

Khi chi tiêu cho AI doanh nghiệp tiếp tục tăng, các công ty đang phát triển các phương pháp phức tạp hơn để đo
lường lợi tức đầu tư. Theo Anthropic, khách hàng theo dõi các chỉ số bao gồm tiết kiệm thời gian, cải thiện chất
lượng và các khả năng mới được kích hoạt bởi việc triển khai AI.

Các bản cập nhật Console đặc biệt nhắm mục tiêu vào hiệu quả phát triển, chia sẻ kiến thức và chất lượng nhất
quán, phát ngôn viên nói với VentureBeat. Các công ty có thể giảm chu kỳ phát triển prompt của họ bằng cách sử
dụng các công cụ hợp tác của chúng tôi và mở rộng quy mô triển khai Claude tốt
hơn.

Anthropic Console được cập nhật có sẵn ngay lập tức cho tất cả người dùng.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Nền Tảng AI Hợp Tác Của Anthropic

Việc sử dụng nền tảng AI hợp tác của Anthropic mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tăng cường sự cộng tác: Tạo điều kiện cho sự hợp tác
    chia sẻ kiến thức giữa các thành viên trong công ty, giúp mọi người cùng nhau
    giải quyết các vấn đề phức tạp.
  • Nâng cao hiệu quả công việc: Giúp các đội nhóm phát triển và sử dụng AI một cách hiệu quả hơn,
    từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí.
  • Thúc đẩy sự sáng tạo: Tạo ra một môi trường khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, giúp các
    doanh nghiệp tìm ra những ứng dụng mới của AI để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.
  • Dân chủ hóa AI: Giúp mọi người trong công ty, không chỉ riêng đội ngũ kỹ thuật, có thể tiếp
    cận và sử dụng AI, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này.

Các Trường Hợp Sử Dụng Nền Tảng AI Hợp Tác Của Anthropic

Nền tảng AI hợp tác của Anthropic có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Phát triển sản phẩm: Sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng, xác định các xu hướng mới và
    tạo ra những sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
  • Marketing: Sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng, tạo ra các chiến dịch
    marketing hiệu quả hơn và tăng cường tương tác với khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng: Sử dụng AI để tự động hóa các tác vụ dịch vụ khách hàng, cung cấp hỗ trợ
    nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng AI để phát hiện và ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn, bảo vệ tài sản và
    danh tiếng của công ty.

Kết Luận

Nền tảng AI hợp tác mới của Anthropic là một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của
AI. Bằng cách tạo điều kiện cho sự hợp tác
chia sẻ kiến thức giữa các thành viên trong công ty, nền tảng này giúp các
doanh nghiệp nâng cao hiệu quả công việc, thúc đẩy sự sáng tạo và dân chủ hóa AI. Với những lợi ích to lớn mà nó
mang lại, nền tảng AI hợp tác của Anthropic chắc chắn sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược AI
của các doanh nghiệp trong tương lai.

Việc áp dụng nền tảng này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn mở ra những cơ hội
mới để đổi mới và phát triển. Bằng cách tận dụng sức mạnh của AI một cách
hợp tác, các doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn, đáp
ứng nhu cầu của thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Agentic RAG trong n8n: Lưu trữ và truy xuất mọi loại dữ liệu hiệu quả

Lưu Trữ Mọi Loại Dữ Liệu với Agentic RAG trong n8n

Giới thiệu về Agentic RAG

Ngày nay, cuộc thảo luận về RAG (Retrieval Augmented Generation) đang thay đổi rất nhanh chóng, với sự ra mắt của nhiều mô hình khác nhau có context window lớn hơn. Vậy tương lai của RAG thực sự nằm ở đâu? Chúng ta đã nghe về KAG, Graph RAG, và cả Agentic RAG. Bài viết này sẽ phân tích Agentic RAG một cách chi tiết và dễ hiểu.

Hãy cùng khám phá Agentic RAG và xem một template tuyệt vời cho nó trong n8n. Nhưng trước khi đi sâu vào Agentic RAG, chúng ta cần hiểu rõ RAG là gì.

RAG là gì?

RAG là viết tắt của Retrieval Augmented Generation, về cơ bản là quá trình cung cấp cho agent của bạn quyền truy cập vào một loại cơ sở dữ liệu nào đó để truy xuất thông tin dựa trên truy vấn bạn đưa ra. Agent sẽ lấy lại context đó, tăng cường nó với truy vấn ban đầu, và sau đó tạo ra một câu trả lời chi tiết và cụ thể cho những gì bạn đã hỏi.

Một cách đơn giản để hiểu RAG là hãy tưởng tượng ai đó hỏi bạn một câu hỏi như “Thủ đô của Illinois là gì?” và bạn không biết. Bạn sẽ lấy truy vấn đó, tìm kiếm trên Google, xem kết quả và sau đó trả lời họ. Đó chính là nguyên tắc cơ bản của RAG.

Một quan niệm sai lầm phổ biến là khi nghe đến RAG, chúng ta ngay lập tức nghĩ đến cơ sở dữ liệu vector. Tuy nhiên, RAG, theo nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là việc lấy context từ một nơi khác và đưa nó trở lại để tạo ra một câu trả lời.

Cách thức hoạt động của RAG truyền thống

Hãy nói về trường hợp sử dụng phổ biến nhất của cơ sở dữ liệu vector. Chúng ta có một loạt các tài liệu, trong trường hợp này, chúng ta chỉ xem xét một tài liệu, nhưng giả sử chúng ta có rất nhiều tài liệu văn bản. Điều chúng ta cần làm là bằng cách nào đó đưa chúng vào cơ sở dữ liệu vector.

Cách thức hoạt động là tài liệu được chia thành các chunk. Đây là điều mà chúng ta có thể thử nghiệm với các kích thước chunk và độ trùng lặp khác nhau. Nhưng nói chung, nó sẽ được chuyển thành các chunk. Ví dụ, chúng ta có thể tạo ra ba chunk từ một tài liệu.

Từ đó, các chunk này được chạy thông qua một mô hình embedding, về cơ bản là biến nó thành một biểu diễn số của dữ liệu, để nó phù hợp với cơ sở dữ liệu vector của chúng ta. Cơ sở dữ liệu vector là một biểu diễn đa chiều của dữ liệu, nơi các vector (các điểm hoặc dấu chấm nhỏ) được lưu trữ ở đâu đó trong không gian này dựa trên các chiều mà chúng được gán khi chạy qua mô hình embedding.

Các chiều về cơ bản chỉ là một loạt các con số và các con số này thực sự được liên kết với ý nghĩa ngữ cảnh dựa trên các từ trong chunk này. Ví dụ, nếu chunk này liên quan đến thông tin công ty, nó sẽ đi lên trên. Nếu chunk này liên quan đến thông tin tài chính, nó sẽ đi sang một bên. Và nếu chunk này liên quan đến thông tin marketing, nó sẽ đi xuống dưới. Chúng được đặt khác nhau trong cơ sở dữ liệu vector và tất cả chúng sẽ dịch chuyển khi có thêm thông tin được đưa vào. Tất cả các vector có liên quan đến nhau sẽ ở gần nhau.

Khi chúng ta thực sự muốn truy vấn cơ sở dữ liệu vector đó, chúng ta thường sử dụng một agent để có được khía cạnh đó của RAG. Quá trình này bắt đầu với một trigger, thường là khi chúng ta đặt một truy vấn cho một agent. Ví dụ, chúng ta hỏi “Tuyên bố sứ mệnh của công ty X là gì?”. Agent sau đó sẽ đọc câu hỏi đó và biến nó thành truy vấn riêng để gửi đến cơ sở dữ liệu vector. Trong trường hợp này, nó chỉ nói “tuyên bố sứ mệnh của công ty X”.

Truy vấn đó được nhúng bằng cách sử dụng chính xác mô hình embedding đã được sử dụng trước đó trong pipeline dữ liệu RAG. Điều này đảm bảo rằng chúng phù hợp trong cùng một không gian gần. Câu hỏi này được nhúng và các chiều của nó được đặt làm một vector gần chunk công ty vì chúng có văn bản tương tự, ý nghĩa tương tự. Sau đó, truy vấn sẽ lấy bốn hoặc sáu vector gần nhất dựa trên cách bạn cấu hình nó. Nó sẽ lấy các chunk gần đó và kéo chúng trở lại.

Sau đó, chúng ta nhận được vector trở lại dưới dạng một chunk và chúng ta có thể đọc nội dung của nó. Chúng ta cũng nhận được truy vấn trở lại. Hai điều này được kết hợp với một LLM để tạo ra phản hồi, đó là đầu ra và đó là kết thúc của quá trình.

Với RAG truyền thống, đó là một truy vấn một lần, lấy mọi thứ trở lại và đây là phản hồi. Tuy nhiên, khi nói đến Agentic RAG, có nhiều lý luận hơn và nó có thể không phải lúc nào cũng là một quá trình một lần.

Agentic RAG: Sự khác biệt là gì?

Agentic RAG vẫn bắt đầu với một trigger, là khi chúng ta đặt một truy vấn cho agent. Nhưng thay vì agent trực tiếp biến điều đó thành một chiều và một vector, và sau đó kéo nó trở lại, nó sẽ xem xét context của những gì nó có và nó sẽ nhận thức rõ hơn về các quyết định mà nó có thể đưa ra để đưa ra truy vấn hiệu quả nhất.

Nó có thể xem xét các cơ sở dữ liệu khác nhau mà nó có quyền truy cập, các lược đồ khác nhau. Ví dụ, chúng ta có thể có rất nhiều không chỉ dữ liệu văn bản, mà còn dữ liệu bảng biểu quan hệ ở đâu đó trong một cơ sở dữ liệu khác. Trong trường hợp đó, chúng ta muốn thực hiện một truy vấn SQL và chúng ta phải xem xét các lược đồ. Nó cũng có thể xem xét tất cả nội dung tệp mà chúng ta có để hiểu rõ hơn. Ví dụ, nếu chúng ta có 10 tài liệu, làm thế nào chúng ta biết truy vấn nào liên quan đến tài liệu nào? Vì vậy, nó có thể đọc nội dung tệp, xem xét các tài liệu thực tế và hiểu các ID tệp hoặc tên của các tài liệu đi qua.

Khi có thông tin đó, nó có thể nói “Tôi sẽ gửi cái này đến cơ sở dữ liệu vector để được nhúng và sau đó đưa vào đó để lấy thông tin trở lại” hoặc nó sẽ hiểu “Dựa trên câu hỏi, tôi sẽ tìm kiếm trong bảng tính dữ liệu bán hàng của chúng ta, bảng tính này sẽ không được vector hóa, chúng ta muốn xem xét một truy vấn SQL. Vì vậy, sau đó tôi sẽ tạo một truy vấn SQL để truy cập đúng cơ sở dữ liệu ở đó”.

Nó sẽ hiệu quả hơn nhiều, phù hợp hơn nhiều và chúng ta cần hiểu tại sao. Tại sao điều này thực sự quan trọng? Có vẻ như việc có một khía cạnh lý luận của một agent trước khi nó gửi truy vấn nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng điều đó thực sự có nghĩa là gì?

Ví dụ về tầm quan trọng của Agentic RAG

Hãy quay lại ví dụ về cơ sở dữ liệu vector. Agent sẽ lấy truy vấn của chúng ta và nó sẽ tạo một truy vấn và nó chỉ xem xét các chunk. Điều này sẽ bỏ lỡ context của toàn bộ tài liệu. Ví dụ, chúng ta đang xem xét trong một PDF dài 20 trang và chúng ta chỉ tìm kiếm các chunk cụ thể trong PDF đó. Nhưng nếu chúng ta muốn có thể đọc toàn bộ PDF để lý luận xem chunk nào thực sự có ý nghĩa nhất ở đây, chúng ta sẽ không thể làm được.

Đó là lý do tại sao khi Gemini tung ra context window một triệu, điều đó thực sự đã thay đổi cuộc chơi vì giờ đây một mô hình có thể đọc toàn bộ tài liệu trước khi đưa ra câu trả lời. Dưới đây là một ví dụ thực tế hơn về ý nghĩa của điều này.

Ví dụ, chúng ta yêu cầu agent tóm tắt cuộc họp vào ngày 5 tháng 3, nó sẽ biến điều đó thành một truy vấn như “tóm tắt cuộc họp ngày 5 tháng 3”. Nếu chúng ta đang xem xét một PDF 20 trang về cuộc họp ngày 5 tháng 3, chúng ta sẽ không thể lấy lại tất cả các chunk đó để tóm tắt cuộc họp. Nó chỉ đơn giản là kéo lại năm chunk ngẫu nhiên và sau đó tóm tắt chỉ những chunk đó.

Đó là lý do tại sao chúng ta cần khía cạnh của Agentic RAG. Bây giờ, hãy nói về nó theo nghĩa của dữ liệu bảng biểu. Giả sử chúng ta vector hóa bảng tính này, có các tuần, tổng doanh số, tổng số đơn vị, giá trị đơn hàng, số lượng khách hàng duy nhất, số lượng khách hàng lặp lại. Chúng ta có tất cả thông tin này cho mỗi tuần. Nếu chúng ta hỏi agent tuần nào chúng ta có doanh số cao nhất, nó sẽ biến điều đó thành một truy vấn như “doanh số cao nhất”. Nó sẽ xem xét các chunk và nó sẽ không thực sự có thể lấy được những chunk có doanh số cao nhất. Ngay cả khi nó lấy được, nó về cơ bản chỉ lấy một chunk hàng và sau đó nó sẽ xem xét “Trong chunk này, cái nào cao nhất?”. Vì vậy, nó có thể nói “Đây là 15.000 doanh số, đó là cao nhất trong chunk này và tôi sẽ nói rằng tuần 6 là tổng doanh số cao nhất”.

Mặc dù nếu chúng ta thực sự xem xét dữ liệu, chúng ta có thể thấy rằng tuần 19 cao hơn, tuần 14 cao hơn, tuần 24 cao hơn. Bởi vì agent không thể tạo một truy vấn hiệu quả để xem xét tất cả tổng doanh số hoặc xem xét toàn bộ context của những gì đang diễn ra trước khi nó trả lời. Một ví dụ rất tương tự ở đây là giá trị đơn hàng trung bình của chúng ta là bao nhiêu. Nó về cơ bản sẽ chỉ truy vấn một cái gì đó như “trung bình” hoặc “giá trị đơn hàng” hoặc một cái gì đó tương tự.

Một lần nữa, nó sẽ chỉ lấy một chunk và sau đó nó sẽ nói “Trong chunk này, tôi có thể cố gắng thực hiện phép toán ở đây” và LLM không giỏi toán cho lắm, nhưng nó có thể cố gắng thực hiện phép toán ở đây và tính trung bình các điểm dữ liệu giá trị đơn hàng này và nó sẽ cung cấp cho bạn một câu trả lời. Bạn có thể nghĩ rằng nó đúng, nhưng nó không đúng vì nó sẽ không xem xét tất cả 30 hàng giá trị đơn hàng của bạn. Và bạn biết đấy, rất nhiều lần bạn sẽ có nhiều hơn 30 hàng.

Vì vậy, càng có nhiều dữ liệu bạn đưa vào, thì việc có thể truy vấn SQL một cách chính xác và hiệu quả thông qua những thứ này sẽ càng trở nên cần thiết hơn thay vì dựa vào việc vector hóa agent của bạn để có thể thực hiện những thứ như giá trị đơn hàng trung bình, phân tích số, những thứ như vậy.

Agentic RAG trong n8n

Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét một template gần đây của Cole, template Agentic RAG tốt nhất mà tôi từng chơi. Anh ấy làm cho nó siêu dễ dàng vì anh ấy có ba node này, nơi bạn có thể chỉ cần chạy chúng và nó sẽ tạo cơ sở dữ liệu của bạn trong Superbase. Chúng ta đang sử dụng Superbase ở đây. Chúng ta có một bảng tài liệu, đó là vector hóa thực tế của chúng ta, đây là nội dung của các tài liệu khác nhau của chúng ta. Đây là siêu dữ liệu, đây là các embedding. Chúng ta có bảng hàng tài liệu, vì vậy bất cứ khi nào chúng ta muốn tải lên một dạng dữ liệu bảng biểu như CSV hoặc Google Sheets, nó sẽ đưa tất cả các hàng vào đây mà agent có thể truy vấn. Vì vậy, chúng ta có tất cả 30 hàng trong bảng tính của mình ngay tại đây và sau đó chúng ta có siêu dữ liệu tài liệu. Chúng ta đã tải lên ba tệp và chúng ta nhận được cả ba tệp làm mỗi hàng duy nhất, ID của mỗi tệp, tiêu đề của mỗi tệp. Dữ liệu bán hàng là dạng bảng, vì vậy nó kéo lược đồ vào và agent sẽ có thể xem xét lược đồ để tạo truy vấn SQL. Hai cái này đều chỉ là PDF nên không có lược đồ, nhưng dù sao bạn cũng sẽ có thể chạy ba cái đó sau khi bạn kết nối thông tin đăng nhập của mình và bạn sẽ nhận được thiết lập bảng và sau đó phần còn lại của quy trình làm việc sẽ hoạt động cho bạn.

Giống như tôi đã nói, đây có lẽ là template tuyệt vời nhất mà tôi từng thấy trên n8n và xin gửi lời cảm ơn lớn đến Cole. Tất nhiên, nếu bạn muốn tải template này để chơi, nó sẽ có sẵn để tải xuống miễn phí trong cộng đồng School miễn phí của tôi, nhưng tôi cũng sẽ để lại liên kết trong phần mô tả đến video của Cole về nó, anh ấy cũng cung cấp template đó miễn phí và anh ấy có một video nơi anh ấy đi sâu vào những gì đang diễn ra bên trong pipeline này và cả cách anh ấy xây dựng tất cả những thứ này.

Một điều nhanh chóng trong node này, nơi bạn đang thiết lập bảng tài liệu, là cơ sở dữ liệu vector, nếu bạn đã tạo một cơ sở dữ liệu trước đó trong môi trường Superbase của mình, bạn có thể loại bỏ dòng đầu tiên này, cho phép tiện ích mở rộng PG Vector, vì bạn không phải tạo lại nó nếu bạn đã tạo nó trước đó. Ngoài ra, nếu bạn muốn thay đổi tên từ “tài liệu”, bạn sẽ phải thay đổi điều này và sau đó bạn muốn thay đổi các trường hợp khác của từ “tài liệu” trong mã này. Dù sao, bạn sẽ chạy những thứ đó, bạn sẽ được thiết lập và bây giờ hãy trò chuyện với dữ liệu của chúng ta.

Ba tài liệu mà chúng ta có ở đây là dữ liệu bán hàng của chúng ta, đề xuất triển khai AI Green Grass và đề xuất triển khai AI Mountain Top. Tất cả chúng đều ở đây, vì vậy agent phải có thể tìm ra cái nào trong ba tài liệu này tôi cần xem xét. Nếu đó là dữ liệu bán hàng, tôi có thể cần thực hiện truy vấn SQL và nó có các công cụ khác nhau như liệt kê tài liệu, lấy nội dung tệp, truy vấn hàng tài liệu và sau đó tất nhiên là cửa hàng vector Superbase.

Hãy thử một vài truy vấn. Truy vấn đầu tiên là tuần nào có tổng doanh số cao nhất? Nó sẽ cập nhật bộ nhớ của nó, nó sẽ liệt kê các tài liệu, nó đang lấy lược đồ và bây giờ nó đã đi đến việc tạo truy vấn SQL. Nó đã thất bại lần đầu tiên, nó đã cố gắng truy cập lại và bây giờ nó đang lấy nội dung tệp để kéo cái đó trở lại. Những gì chúng ta nhận được là tuần có tổng doanh số cao nhất là tuần 4 với tổng doanh số là 19423. Nếu chúng ta đi vào tài liệu, chúng ta có thể thấy rằng tuần 4, đó là số lượng doanh số chính xác. Rõ ràng tôi có thể thực hiện một hàm Google Sheets để xác minh, nhưng đó là tuần có doanh số cao nhất.

Về cơ bản, nó đã cố gắng liệt kê các tài liệu và nó hiểu “Tôi cần truy cập dữ liệu bán hàng, đây là lược đồ”. Nó đã cố gắng tạo một truy vấn, truy vấn đó đã không thành công ngay lần đầu tiên. Đã có điều gì đó không ổn với dữ liệu số. Trong khi chỉnh sửa, tôi nhận thấy rằng điều này đã báo lỗi vì không có giá trị nào trong tuần 19 cho tổng doanh số, đó là lý do tại sao truy vấn SQL không thành công hai lần. Nhưng thật tốt khi thể hiện chức năng của nó khi tìm nạp nội dung tệp nếu nó báo lỗi. Đó luôn là một giải pháp an toàn tốt. Đó là lý do tại sao nó báo lỗi nếu ai đó tò mò.

Nó đã cố gắng tạo một truy vấn một lần nữa và nó đã báo lỗi một lần nữa. Vì vậy, giải pháp an toàn của nó là “Tôi sẽ chỉ lấy tất cả nội dung tệp của ID này” và nó biết lấy ID này vì trước đó nó đã liệt kê các tài liệu và nó đã thấy ID của bảng bán hàng. Từ đó, nó có thể xem dữ liệu này, có thể xem tất cả dữ liệu và sau đó nó có thể đưa ra phản hồi, đó là tuần 4 có số lượng doanh số cao nhất.

Chỉ để cho bạn thấy rằng truy vấn SQL hoạt động, hãy thử một truy vấn khác. Giá trị trung bình số lượng khách hàng duy nhất của chúng ta mỗi tuần là bao nhiêu? Nó sẽ truy cập bộ nhớ, nó đang liệt kê các tài liệu để lấy lược đồ đó. Bây giờ nó sẽ cố gắng tạo một truy vấn, chúng ta đã nhận được màu xanh lá cây và chúng ta đã nhận được giá trị trung bình số lượng khách hàng duy nhất mỗi tuần là khoảng 171. Chúng ta sẽ thực hiện một phép tính nhanh, chúng ta sẽ lấy trung bình số lượng khách hàng duy nhất. Câu trả lời là 171,07, chính xác là những gì chúng ta nhận được ở đây.

Những gì nó đã làm là nó đã có thể tạo truy vấn này. Những gì nó đang làm là nó đang chọn giá trị trung bình trong số tất cả các khách hàng duy nhất từ tài liệu chính xác và sau đó nó đang thực hiện điều đó bằng một phép toán truy vấn SQL thay vì LLM dựa vào, thay vì chúng ta dựa vào LLM để thực hiện phép toán. Đó là lý do tại sao chúng ta nhận được câu trả lời chính xác ở đây, đó là những gì chúng ta đã thấy trong Google Sheets của mình. Một truy vấn nữa chúng ta sẽ thực hiện là tổng số đơn vị được bán từ tuần 4 đến tuần 10 là bao nhiêu? Chúng ta sẽ gửi truy vấn đó và nó sẽ lại liệt kê các tài liệu để lấy lược đồ và bây giờ nó sẽ tạo truy vấn SQL đó. Chúng ta đã nhận lại điều đó và nó nói tổng số đơn vị được bán từ tuần 4 đến tuần 12 là 2139. Hãy thực hiện một phép tính nhanh tổng số đơn vị được bán từ tuần 4 đến tuần 10 và chúng ta nhận được 2139, chính xác là những gì agent của chúng ta đã nói. Nó đã truy vấn nó bằng cách về cơ bản nói “Tôi muốn tính tổng số đơn vị được bán từ ID này và tuần phải nằm giữa 4 và 10”.

Bây giờ, hãy xem liệu chúng ta có thể truy cập cơ sở dữ liệu vector để kéo lại một số thông tin về đề xuất triển khai AI Green Grass, không phải Mountain Top. Chúng ta sẽ nói “Điều gì đang diễn ra trong email và Outreach tự động trong dự án Green Grass của chúng ta?”, chúng ta sẽ xem nó sử dụng những công cụ nào. Đầu tiên, nó đã đi thẳng đến cơ sở dữ liệu vector Superbase. Email Outreach trong dự án Greengrass nhằm mục đích tự động hóa và nâng cao hoạt động Outreach bán hàng và trình độ chuyên môn của khách hàng tiềm năng thông qua tự động hóa dựa trên AI. Chúng ta có các mục tiêu là hợp lý hóa tương tác. Nó đã cung cấp cho chúng ta toàn bộ phạm vi công việc và nó đã cung cấp cho chúng ta kết quả mong đợi, dòng thời gian dự án. Nó đã cung cấp cho chúng ta một phần thông tin khá chi tiết.

Bây giờ, hãy xem những gì nó đã làm liên quan đến truy vấn mà nó đã gửi đến Superbase. Những gì nó đã làm là nó đã truy vấn “email Outreach dự án green grass”. Nó đã có thể kéo lại chunk này từ green grass, nó đã có thể kéo lại các kết quả mong đợi và kéo lại thông tin này về dự án green grass của chúng ta.

Chúng ta sẽ thử một điều khó hơn một chút. Chúng ta sẽ nói “Dự án nào có chi phí ước tính là 50.000?”. Trong Green Grass là 25, còn Mountain Top là 50. Chúng ta sẽ gửi điều này đi và chỉ xem agent nghĩ gì về nó. Nó đã đi thẳng đến Superbase và có vẻ như đó đã là câu trả lời của nó và nó nói dự án với chi phí ước tính là 50k là đề xuất triển khai AI Mountain Top. Nó nói “chi phí ước tính dự án 50.000 đô la” và nó đã có thể kéo lại các chunk dựa trên truy vấn đó và sau đó nó có thể xác định rằng đó là dự án Mountain Top.

Hãy thử một điều nữa. Chúng ta sẽ nói “Hãy cho tôi một bản tóm tắt ngắn gọn về tất cả các dự án của chúng ta”. Đó không phải là dấu chấm hỏi, đó là một lệnh. Nó đang suy nghĩ về nó lâu hơn. Những gì nó đã làm là nó đã sử dụng bộ nhớ của nó. Chúng ta sẽ xóa bộ nhớ trong Postgress, chúng ta đã xóa lịch sử trò chuyện trong NAD End của chúng ta. Bây giờ nó không có bộ nhớ để làm việc và chúng ta sẽ nói “Hãy cho tôi một bản tóm tắt ngắn gọn về tất cả các dự án của chúng ta”. Nó đang truy cập vào cửa hàng Vector Superbase, tôi nghĩ đó là điều duy nhất nó sẽ làm ở đây. Hãy xem điều này chính xác đến mức nào. Chúng ta có green grass, nó đã cung cấp cho chúng ta tên dự án, phạm vi công việc, ngăn xếp văn bản và nó đã cung cấp cho chúng ta điều tương tự cho Mountain Top, ngoại trừ nó không cung cấp cho chúng ta một ngăn xếp văn bản. Nếu chúng ta đi đến nhật ký, chúng ta đi đến cửa hàng Vector Superbase, nó nói “tóm tắt tất cả các dự án”.

Đây là một trong những hạn chế về chính xác những gì chúng ta đã nói trước đó với việc chia chunk vì nó đã nhận lại bốn chunk và nó đã làm bốn vì ở đây chúng ta đặt giới hạn là bốn. Nếu chúng ta đặt giới hạn này thành 10, nó sẽ kéo lại 10 chunk và nếu chúng ta thực hiện lại điều này, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta có thể nhận được nhiều chi tiết hơn về các dự án của mình vì nó có nhiều thông tin hơn để làm việc. Những gì chúng ta muốn làm là có thể sử dụng nhận nội dung tệp để nhận tất cả thông tin dựa trên ID. Chúng ta muốn nó có thể liệt kê tài liệu và sau đó nhận nội dung tệp để kéo lại hai ID đó và nhận mọi thứ. Như bạn có thể thấy, điều này chi tiết hơn bây giờ vì chúng ta đã tăng giới hạn. Nhưng có thể khó khiến AI làm điều đó vì nó về cơ bản không gây ra lỗi.

Những gì chúng ta sẽ làm là nhắc nó một cách rõ ràng cung cấp cho tôi bản tóm tắt về các dự án bằng cách sử dụng công cụ git file contents. Nó đang liệt kê các tài liệu, bây giờ nó sẽ truy cập vào nhận nội dung tệp và bây giờ chúng ta sẽ có nó kéo lại hai nội dung tệp. Như bạn có thể thấy, nó đang nhận tất cả thông tin về hai dự án của chúng ta và bây giờ nó đang cố gắng xây dựng điều đó thành một bản tóm tắt ngắn gọn cho chúng ta. Chúng ta sắp nhận được câu trả lời đó. Chúng ta có nội dung đầy đủ thực tế của dự án ở đó và nếu chúng ta nhấp vào đây trong nhật ký, chúng ta sẽ thấy trước tiên nó đã liệt kê các tài liệu, vì vậy nó có thể nói đây là ID cho dự án của chúng ta, đây là ID cho dự án thứ hai của chúng ta và bây giờ tôi sẽ nhận nội dung tệp. Như bạn có thể thấy, nó đã nhận được mọi thứ vì nó đã lọc theo ID này và sau đó nó đã thực hiện lại điều đó cho dự án thứ hai, lọc theo ID này và bây giờ chúng ta có tài liệu đầy đủ thực tế.

Đó là những gì chúng ta muốn làm và thật khó để khiến AI làm điều đó mà không có lỗi thực tế ở đây. Nhưng như bạn có thể thấy, đó là cách nó có thể xem xét các dự án, lấy các ID đó và sau đó nhận lại mọi thứ. Đó là những gì chúng ta muốn. Giống như tôi đã nói, siêu siêu template tuyệt vời. Nó thậm chí còn có một pipeline RAG đầy đủ ở đây, xử lý các tệp PDF, văn bản hoặc bất kỳ dữ liệu bảng biểu nào và nó sẽ tạo các hàng đó và nó sẽ tổng hợp nó và vẫn đẩy nó vào. Siêu siêu template tuyệt vời ở đây. Xin gửi lời cảm ơn lớn đến Cole một lần nữa.

 

So sánh n8n và Make.com: 36 điểm khác biệt quan trọng

n8n so với Make.com – 36 điểm khác biệt cần biết trước khi lựa chọn

Giới thiệu về n8n và Make.com

Trong thế giới tự động hóa quy trình làm việc, việc lựa chọn nền tảng phù hợp là vô cùng quan trọng. Hai cái tên nổi bật trong lĩnh vực này là n8n và Make.com. Cả hai đều cung cấp các công cụ mạnh mẽ để tự động hóa các tác vụ, nhưng lại có những điểm khác biệt đáng kể. Bài viết này sẽ đi sâu vào 36 điểm khác biệt quan trọng giữa n8n và Make.com, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết để hiểu rõ hơn về từng nền tảng nhé!

1. AI Agents – Lợi thế của n8n

Hiện tại, n8n đang dẫn đầu trong việc tích hợp AI Agents. Đây là một lợi thế lớn cho những ai muốn tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo trong tự động hóa. AI Agents có khả năng tự đưa ra quyết định và thực hiện các tác vụ mà không cần sự can thiệp liên tục từ người dùng. Make.com có thể sẽ sớm bắt kịp, nhưng hiện tại, n8n đang chiếm ưu thế.

2. Mô hình giá cả – n8n tiết kiệm hơn?

Một trong những khác biệt lớn nhất giữa hai nền tảng là mô hình giá cả. Make.com tính phí dựa trên số lượng “Operations” (mỗi module trong quy trình làm việc được tính là một Operation). Ngược lại, n8n tính phí dựa trên số lượng “Workflow Executions” (mỗi lần chạy quy trình làm việc được tính là một Execution). Điều này có nghĩa là, với các quy trình làm việc phức tạp, n8n có thể tiết kiệm chi phí hơn đáng kể.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bạn sử dụng nhiều “sub-agents” trong n8n, chi phí có thể tăng lên nhanh chóng. Ngoài ra, n8n còn cung cấp phiên bản Community Edition miễn phí, cho phép bạn tự lưu trữ và sử dụng nền tảng trên máy tính cá nhân mà không phải trả bất kỳ chi phí nào.

3. Tốc độ làm quen và sử dụng

Nếu bạn là người mới bắt đầu, Make.com có thể dễ làm quen hơn nhờ giao diện trực quan và dễ sử dụng. Việc ánh xạ dữ liệu và sử dụng các hàm (functions) trong Make.com cũng đơn giản hơn, đặc biệt nếu bạn không có nền tảng kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu bạn có kinh nghiệm về lập trình, n8n sẽ là lựa chọn tốt hơn, vì nó cung cấp nhiều tùy chỉnh và kiểm soát hơn.

4. Tích hợp gốc (Native Integrations)

Make.com hiện có số lượng tích hợp gốc lớn hơn n8n (khoảng 2,000 so với 1,028). Điều này có nghĩa là Make.com hỗ trợ nhiều ứng dụng và dịch vụ hơn, giúp bạn dễ dàng kết nối các công cụ yêu thích của mình. Tuy nhiên, n8n đang nỗ lực để tăng số lượng tích hợp của mình, và có thể sẽ sớm bắt kịp Make.com.

5. Thiết lập tích hợp

Mặc dù Make.com có nhiều tích hợp hơn, việc thiết lập các kết nối trong n8n có thể phức tạp hơn. Ví dụ, để kết nối với Google Drive trong n8n, bạn cần phải tạo khóa client và client secret, và cấu hình OAuth. Trong khi đó, Make.com chỉ yêu cầu bạn đăng nhập bằng tài khoản Google của mình. Điều này khiến cho việc thiết lập tích hợp trong Make.com trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt đối với người dùng không có kinh nghiệm kỹ thuật.

6. Triggers (Kích hoạt)

n8n vượt trội hơn Make.com về khả năng kích hoạt quy trình làm việc. Trong n8n, bạn có thể sử dụng nhiều trigger để khởi động một quy trình làm việc, trong khi Make.com chỉ cho phép một trigger duy nhất. Điều này mang lại sự linh hoạt cao hơn cho n8n, cho phép bạn tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào cùng một quy trình làm việc.

Ngoài ra, n8n còn cung cấp các trigger tích hợp sẵn, như “button click” và “on chat message”, giúp bạn nhanh chóng tạo ra các quy trình làm việc đơn giản. Bạn cũng có thể tạo các biểu mẫu tùy chỉnh trong n8n và nhúng chúng vào trang web của mình để thu thập dữ liệu và kích hoạt quy trình làm việc.

7. Trigger Types (Loại kích hoạt)

Mặc dù n8n có nhiều tùy chọn trigger hơn, Make.com lại vượt trội về tốc độ phản hồi của trigger. Hầu hết các trigger trong Make.com là “instant” (ngay lập tức), trong khi hầu hết các trigger trong n8n là “polling” (kiểm tra định kỳ). Điều này có nghĩa là, với Make.com, quy trình làm việc sẽ được kích hoạt ngay khi có sự kiện xảy ra, trong khi với n8n, quy trình làm việc sẽ chỉ được kích hoạt khi hệ thống kiểm tra và phát hiện sự kiện.

Ví dụ, nếu bạn muốn theo dõi các thay đổi trong Google Sheets, Make.com sẽ kích hoạt quy trình làm việc ngay khi có thay đổi xảy ra. Trong khi đó, n8n sẽ kiểm tra Google Sheets theo một khoảng thời gian định kỳ (ví dụ: mỗi phút, mỗi 5 phút), và chỉ kích hoạt quy trình làm việc khi phát hiện có thay đổi. Điều này có thể dẫn đến độ trễ trong việc xử lý dữ liệu.

8. Lập lịch (Scheduling)

n8n sử dụng Cron expressions để lập lịch cho các quy trình làm việc. Cron expressions là một cú pháp phức tạp để chỉ định thời gian và tần suất chạy quy trình làm việc. Make.com cung cấp giao diện trực quan hơn để lập lịch, cho phép bạn chọn tần suất chạy quy trình làm việc từ một danh sách các tùy chọn (ví dụ: mỗi phút, mỗi giờ, mỗi ngày).

9. Pinned Data và Mock Data

n8n cung cấp các tính năng “pinned data” và “mock data”, cho phép bạn lưu trữ và sử dụng dữ liệu thử nghiệm trong quá trình phát triển và gỡ lỗi quy trình làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, vì bạn không cần phải nhập dữ liệu thực tế mỗi khi muốn kiểm tra quy trình làm việc. Make.com cũng có các tính năng tương tự, nhưng chúng phức tạp hơn và khó sử dụng hơn.

10. Kích hoạt và Vô hiệu hóa Module

n8n cho phép bạn dễ dàng kích hoạt và vô hiệu hóa các module trong quy trình làm việc. Bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng ba chấm trên module và chọn “Deactivate”. Make.com cũng cho phép bạn vô hiệu hóa module, nhưng quy trình này phức tạp hơn và yêu cầu bạn ngắt kết nối module với các module khác.

11. Functions (Hàm)

Make.com cung cấp một thư viện các hàm dựng sẵn (built-in functions) dễ sử dụng, cho phép bạn thực hiện các phép toán và thao tác dữ liệu đơn giản. n8n cũng hỗ trợ các hàm, nhưng bạn cần phải viết mã JavaScript để sử dụng chúng. Điều này khiến cho Make.com trở nên dễ dàng hơn cho người dùng không có kinh nghiệm lập trình.

12. AI Functions

n8n đang dẫn đầu trong việc tích hợp các hàm AI vào quy trình làm việc. Ví dụ, n8n cung cấp hàm “from AI”, cho phép bạn sử dụng trí tuệ nhân tạo để trích xuất thông tin từ dữ liệu phi cấu trúc, chẳng hạn như email hoặc tin nhắn. Make.com hiện chưa có các hàm AI tương tự.

13. Text Aggregators

Make.com có tính năng text aggregators, cho phép bạn kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một văn bản duy nhất. n8n không có tính năng này, nhưng bạn có thể tạo ra chức năng tương tự bằng cách sử dụng các module khác và viết mã JavaScript.

14. Wait Steps (Bước chờ)

n8n cho phép bạn tạo các bước chờ với thời gian chờ tùy ý (tính bằng giây, phút, giờ, hoặc ngày). Make.com chỉ cho phép các bước chờ tối đa 300 giây (5 phút). Điều này khiến cho n8n trở nên phù hợp hơn cho các quy trình làm việc cần thời gian chờ dài.

15. Routers (Bộ định tuyến)

Make.com có bộ định tuyến (router) cho phép bạn chia quy trình làm việc thành nhiều nhánh dựa trên các điều kiện khác nhau. n8n sử dụng switch statements để thực hiện chức năng tương tự. Tuy nhiên, bộ định tuyến của Make.com linh hoạt hơn, cho phép bạn tạo ra các quy trình làm việc phức tạp hơn.

16. Merges (Hợp nhất)

n8n có tính năng merge, cho phép bạn hợp nhất dữ liệu từ nhiều nhánh khác nhau của quy trình làm việc vào một nhánh duy nhất. Make.com không có tính năng merge, nhưng bạn có thể tạo ra chức năng tương tự bằng cách sử dụng các biến (variables).

17. Built-in Code Editor

n8n có trình soạn thảo mã (code editor) tích hợp sẵn, cho phép bạn viết mã JavaScript để tùy chỉnh quy trình làm việc. Make.com không có trình soạn thảo mã tích hợp, và bạn cần phải sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba để viết mã.

18. Other AI Tools

Cả n8n và Make.com đều cung cấp các công cụ AI khác, chẳng hạn như các công cụ để phân tích tình cảm (sentiment analysis) và phân loại văn bản (text classification). Tuy nhiên, n8n cung cấp một số công cụ AI mà Make.com chưa có, chẳng hạn như các công cụ để xây dựng hệ thống Retrieval Augmented Generation (RAG).

19. Looping (Vòng lặp)

n8n cho phép bạn tạo các vòng lặp (loops) để lặp lại một phần của quy trình làm việc nhiều lần. Make.com có tính năng repeater, nhưng nó không linh hoạt bằng vòng lặp của n8n.

20. Extracting Data (Trích xuất dữ liệu)

n8n cho phép bạn dễ dàng trích xuất dữ liệu từ các tài liệu, chẳng hạn như các tệp PDF. Make.com yêu cầu bạn sử dụng các dịch vụ của bên thứ ba để thực hiện chức năng tương tự.

21. Subscenarios (Quy trình làm việc con)

Cả n8n và Make.com đều hỗ trợ quy trình làm việc con (subscenarios), cho phép bạn chia một quy trình làm việc lớn thành các phần nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Tuy nhiên, để truyền tham số (parameters) vào quy trình làm việc con trong Make.com, bạn cần phải nâng cấp lên gói trả phí cao hơn.

22. Mapping Variables (Ánh xạ biến)

Make.com cung cấp giao diện trực quan để ánh xạ các biến (variables) giữa các module. n8n cũng cho phép bạn ánh xạ biến, nhưng giao diện này phức tạp hơn và yêu cầu bạn viết mã JavaScript.

23. Hidden Values (Giá trị ẩn)

n8n hiển thị tất cả dữ liệu trong quy trình làm việc, trong khi Make.com ẩn một số dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu lồng nhau sâu (deeply nested data). Điều này khiến cho n8n trở nên dễ dàng hơn để gỡ lỗi (debug) và hiểu quy trình làm việc.

24. Debugging Scenarios (Gỡ lỗi quy trình làm việc)

n8n cung cấp một quy trình làm việc gỡ lỗi (debugging workflow) riêng biệt, cho phép bạn dễ dàng theo dõi và sửa lỗi trong các quy trình làm việc khác. Make.com không có tính năng tương tự, và bạn cần phải xử lý lỗi (handle errors) trên từng module (module-by-module basis).

25. Debugging Interfaces (Giao diện gỡ lỗi)

Make.com cung cấp giao diện gỡ lỗi (debugging interface) thân thiện với người dùng, cho phép bạn dễ dàng xem các nhật ký (logs) và lỗi. n8n cũng cung cấp giao diện gỡ lỗi, nhưng nó phức tạp hơn và yêu cầu bạn có kiến thức về mã (code).

26. Creating JSON (Tạo JSON)

Make.com cung cấp giao diện trực quan để tạo dữ liệu JSON, cho phép bạn dễ dàng xây dựng các cấu trúc dữ liệu phức tạp. n8n cũng cho phép bạn tạo JSON, nhưng bạn cần phải viết mã JSON theo cách thủ công.

27. Switching JSON to Text (Chuyển đổi JSON sang văn bản)

Make.com cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi dữ liệu JSON sang văn bản (text) và ngược lại. n8n cũng cho phép bạn thực hiện chuyển đổi tương tự, nhưng bạn cần phải sử dụng các module khác nhau và viết mã JavaScript.

28. Project Folders (Thư mục dự án)

Make.com cho phép bạn tạo số lượng thư mục (folders) dự án không giới hạn, giúp bạn dễ dàng sắp xếp và quản lý các quy trình làm việc. n8n chỉ cho phép bạn tạo hai thư mục trong gói (tier) miễn phí.

29. Saving Scenarios on Exit Page (Lưu quy trình làm việc khi thoát trang)

n8n tự động lưu (automatically save) quy trình làm việc khi bạn thoát trang. Make.com yêu cầu bạn nhấp vào nút “Save” để lưu quy trình làm việc.

30. Turning a Scenario Active (Bật/Tắt quy trình làm việc)

Trong n8n, nút bật/tắt (toggle) quy trình làm việc nằm ngay trên trang chỉnh sửa, giúp bạn dễ dàng bật hoặc tắt quy trình làm việc. Trong Make.com, bạn cần phải quay lại trang danh sách quy trình làm việc (scenario list) để bật hoặc tắt quy trình làm việc.

Tổng kết: Nên chọn n8n hay Make.com?

Việc lựa chọn giữa n8n và Make.com phụ thuộc vào nhu cầu và kỹ năng của bạn. Nếu bạn ưu tiên tính linh hoạt, khả năng tùy chỉnhtích hợp AI, n8n có thể là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn ưu tiên sự dễ sử dụng, số lượng tích hợp lớngiao diện trực quan, Make.com có thể phù hợp hơn.

Nếu bạn mới bắt đầu, hãy thử cả hai nền tảng để xem nền tảng nào phù hợp với bạn nhất. Cả n8n và Make.com đều cung cấp gói miễn phí cho phép bạn khám phá các tính năng của chúng.

Dưới đây là một số câu hỏi bạn nên cân nhắc khi lựa chọn giữa n8n và Make.com:

  • Bạn có kinh nghiệm lập trình không?
  • Bạn cần tích hợp với những ứng dụng và dịch vụ nào?
  • Bạn cần sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh đến mức nào?
  • Bạn sẵn sàng chi bao nhiêu tiền cho một nền tảng tự động hóa?

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Chúc bạn thành công trong việc tự động hóa quy trình làm việc của mình!

 

22 Lỗi Tự Động Hóa Cần Tránh với n8n & Make.com (Tối Ưu)

22 Lỗi Tự Động Hóa Thường Gặp (n8n + Make.com)

Trong video này, chúng ta sẽ thảo luận về 22 lỗi phổ biến nhất mà tôi thấy lặp đi lặp lại ở những người mới bắt đầu học về tự động hóa, cho dù họ là người mới hay đã có kinh nghiệm lâu năm. Đây là những lỗi mà tôi thường xuyên gặp phải khi tư vấn cho hàng trăm doanh nghiệp mỗi tháng. Chúng ta sẽ đi từ những lỗi rất dễ đến những lỗi rất nâng cao. Hãy cùng bắt đầu!

1. Chọn Sai Phần Mềm

Lỗi đầu tiên mà tôi thấy lặp đi lặp lại là việc chọn sai phần mềm. Ví dụ, bạn có hai trang web là Eventbrite và Showpass. Cả hai đều cung cấp khả năng mua vé hoặc tổ chức sự kiện. Tuy nhiên, chỉ một trong số chúng kết nối với Make.com, Zapier hoặc n8n. Điều này gây ra vấn đề lớn nếu bạn muốn tự động hóa, vì nếu phần mềm bạn chọn không kết nối với nền tảng tự động hóa, bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn.

Một ví dụ khác là AcuLink, phần mềm hàng đầu cho các công ty lợp mái nhà, và GoHighLevel, một CRM mà tôi đã sử dụng trong sáu năm. Cả hai đều là CRM, nhưng AcuLink được thiết kế đặc biệt cho các công ty lợp mái và có thể thiếu các chức năng cốt lõi như tự động hóa hoặc tích hợp với các ứng dụng khác. Vì vậy, điều quan trọng là phải chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu của bạn và có khả năng tích hợp với các công cụ tự động hóa.

Trong năm 2025 và sau này, việc không thể bù đắp những thiếu sót của phần mềm bằng cách kết nối với các ứng dụng khác là một nhược điểm lớn. Ví dụ, GoHighLevel là một phần mềm đa năng nhưng không chuyên về bất kỳ lĩnh vực cụ thể nào. Tuy nhiên, bạn có thể dễ dàng tích hợp nó với Make.com và kết nối với các ứng dụng khác như PandaDoc để tạo quy trình làm việc hai chiều.

Ngược lại, nếu bạn chọn một phần mềm như AcuLink, bạn có thể bị mắc kẹt và gặp khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu vào và ra khỏi nó. Nếu phần mềm này có bất kỳ hạn chế nào, bạn sẽ chỉ có hai lựa chọn: chuyển đổi hoàn toàn sang một phần mềm khác hoặc chấp nhận khả năng tự động hóa bị hạn chế.

Khi chọn nền tảng tự động hóa, điều đầu tiên tôi làm là kiểm tra xem nó có tích hợp với Make.com hoặc n8n hay không. Tôi sẽ đi sâu vào các ứng dụng này để xem mức độ tích hợp của chúng, vì một số chỉ có giao tiếp một chiều (chỉ có trình kích hoạt hoặc hành động). Bạn cần cả hai để có thể gửi và nhận dữ liệu giữa các ứng dụng.

2. Tự Động Hóa Quá Sớm

Lỗi tiếp theo là tự động hóa trước khi có quy trình rõ ràng. Có những thứ nên tự động hóa và những thứ không nên. Ví dụ, tôi đã tạo một tính năng tùy chỉnh trên trang web của mình, nhưng nó không tạo ra bất kỳ giá trị nào cho tôi. Điều quan trọng là phải ưu tiên các nhiệm vụ sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn.

Hãy tưởng tượng bạn đang bắt đầu một doanh nghiệp và muốn đạt đến “thiên đường lý tưởng” của mình. Để đến đó, bạn cần tăng tốc quá trình. Một số người có thể hoàn thành hành trình này trong ba tháng, trong khi những người khác có thể mất đến năm năm. Điều này phụ thuộc vào công việc bạn ưu tiên và liệu bạn có tự động hóa đúng những thứ hay không.

Khi tự động hóa các dự án, tôi tập trung vào việc tạo danh sách các nhiệm vụ, ưu tiên và thời gian cần thiết để hoàn thành chúng. Nếu một nhiệm vụ mất 50 giờ, có thể dễ dàng hơn khi bắt đầu với những việc có đòn bẩy cao và mang lại kết quả ngay lập tức. Đôi khi, mọi người tìm đến tôi với những vấn đề không nên tự động hóa ngay từ đầu.

Ví dụ, nếu bạn mất 10 giờ để tự động hóa một thứ gì đó và nó chỉ giúp bạn tiết kiệm 5 phút mỗi tháng, thì bạn sẽ không bao giờ bù đắp được khoản đầu tư thời gian đó. Vì vậy, hãy tập trung vào các nhiệm vụ có đòn bẩy cao trước.

Ngoài ra, không nên tự động hóa những thứ mà bạn chưa có quy trình rõ ràng. Điều tôi thích làm là đảm bảo rằng khách hàng của tôi đang thực hiện quy trình đó theo cách thủ công, với một đội ngũ đang làm việc hết công suất. Sau đó, tôi sẽ tự động hóa để giảm bớt gánh nặng cho họ và cho phép họ tập trung vào các hoạt động có đòn bẩy cao hơn.

3. Không Có Sự Tham Gia Của Con Người

Một lỗi khác là không có sự tham gia của con người trong quy trình tự động hóa. Ví dụ, tôi đã tạo một quy trình tự động hóa Pinterest, tự động nghiên cứu từ khóa và tạo các ghim liên kết đến các liên kết liên kết Amazon. Tuy nhiên, tôi không thích đăng những thứ như thế này một cách tự động, đặc biệt là khi có sự tham gia của AI.

Tôi luôn muốn có sự can thiệp của con người ở mọi giai đoạn. Trong quy trình tự động hóa Pinterest này, có ba điểm mà con người tham gia: phê duyệt ý tưởng, phê duyệt hình ảnh và đăng lên Pinterest. Thay vì chỉ đăng tải mọi thứ ngay lập tức, tôi muốn đảm bảo rằng tôi hài lòng và tự hào về mọi thứ mà tôi đăng tải trực tuyến.

Với nội dung do AI tạo ra, luôn có sự đánh đổi giữa chất lượng và số lượng. Nếu bạn tập trung vào số lượng, chất lượng có thể không cao. Nếu bạn tập trung vào chất lượng, bạn có thể không đăng tải đủ nhiều. Vì vậy, tôi muốn có sự tham gia của con người để đảm bảo rằng tôi hài lòng với nội dung.

4. Không Kiểm Tra A/B

Một lỗi phổ biến khác là không kiểm tra A/B. Ví dụ, trong một quy trình làm việc dành cho khách hàng tiềm năng mới, tôi sẽ kiểm tra A/B các đường dẫn khác nhau cho cả tin nhắn SMS và email. Lý do là vì những gì tôi nghĩ sẽ hoạt động tốt thường không hoạt động tốt, và những gì tôi nghĩ sẽ hoạt động tệ lại hoạt động tốt.

Bằng cách kiểm tra A/B các dòng tiêu đề, bạn có thể tăng tỷ lệ mở từ 30% lên 70%. Sau khi bạn có được dòng tiêu đề chiến thắng, bạn có thể bắt đầu tái cấu trúc nội dung tin nhắn để có được tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất có thể. Đây là một chiến thắng dễ dàng mà tôi không thấy nhiều người thực hiện.

5. Sử Dụng Quá Nhiều Phần Mềm

Khi mới bắt đầu tự động hóa doanh nghiệp của mình, tôi đã rất tự hào vì đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau. Tôi đã kết nối phần mềm hẹn lịch với CRM, Google Sheets, ActiveCampaign, và nhiều ứng dụng khác. Tuy nhiên, điều này đã trở thành một cơn ác mộng vì tôi phải dành phần lớn thời gian để bảo trì nó.

Tôi nhận ra rằng tốt hơn là nên giảm thiểu số lượng ứng dụng phần mềm mà bạn sử dụng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn giúp dễ dàng bảo trì hệ thống của bạn. Bạn muốn một hệ thống tự vận hành, không phải một hệ thống mà bạn phải liên tục can thiệp vào để sửa chữa.

6. Không Biết Cách Lưu Trữ

Một lỗi đơn giản nhưng phổ biến là không biết cách lưu trữ các kịch bản trong Make.com. Bạn cần nhấp vào nút “Quay lại” để truy cập nút “Lưu” ở trên cùng. Tương tự, trong n8n, bạn có thể lưu bằng cách nhấp vào nút “Lưu” ở trên cùng.

Một mẹo hữu ích là sử dụng phím tắt macro (Command/Ctrl + S) để tự động lưu quy trình làm việc. Điều này sẽ giúp bạn tránh mất dữ liệu khi tab đóng đột ngột.

7. Sử Dụng Sai Điều Kiện

Các câu lệnh điều kiện (ví dụ: bộ lọc) có thể trở nên rất phức tạp. Trong Make.com, bạn có thể sử dụng cả toán tử “và” và toán tử “hoặc” để tạo các điều kiện phức tạp. Tuy nhiên, trong n8n, bạn chỉ có thể sử dụng một trong hai toán tử này tại một thời điểm.

Khi làm việc với các bộ lọc phức tạp, hãy lập bản đồ tất cả các giải pháp có thể. Ví dụ, nếu bạn có ba nhóm (A, B và C) và cần các điều kiện cho tất cả các kết hợp có thể (A, B, C, A và B, A hoặc B và C, v.v.), bạn cần đảm bảo rằng bộ lọc của bạn bao gồm tất cả các trường hợp đó.

8. Sai Phương Thức HTTP

Trong n8n, các webhook mặc định được đặt thành phương thức GET. Tuy nhiên, hầu hết các webhook đều sử dụng phương thức POST để gửi dữ liệu. Nếu bạn đang cố gắng lắng nghe một sự kiện thử nghiệm và nó không bao giờ đến, hãy kiểm tra xem bạn đã đặt phương thức HTTP chính xác hay chưa.

Các phương thức HTTP khác nhau (DELETE, GET, HEAD, PATCH, POST, PUT) được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau trên máy chủ. POST được sử dụng để tạo dữ liệu, GET được sử dụng để truy xuất dữ liệu, PUT và PATCH được sử dụng để cập nhật dữ liệu, và DELETE được sử dụng để xóa dữ liệu.

9. Không Giới Hạn Tốc Độ

Mọi phần mềm có uy tín đều có giới hạn tốc độ để ngăn chặn lạm dụng. Ví dụ, Google Sheets cho phép bạn gửi tối đa 300 yêu cầu mỗi phút. Nếu bạn gửi nhiều hơn, nó sẽ chặn bạn. Để khắc phục điều này, bạn cần giới hạn tốc độ của quy trình làm việc của mình.

Bạn có thể sử dụng chức năng “Vòng lặp” và “Chờ” để kiểm soát tốc độ gửi yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn đặt thời gian chờ là 1 giây, bạn chỉ có thể thực hiện 60 yêu cầu mỗi phút, điều này sẽ không vượt quá giới hạn tốc độ của Google Sheets.

10. Xử Lý Lỗi Kém

Xử lý lỗi là một phần quan trọng của bất kỳ quy trình tự động hóa nào. Trong Make.com, bạn có thể sử dụng chức năng “Tiếp tục” để bỏ qua các lỗi và tiếp tục quy trình làm việc. Bạn cũng có thể sử dụng các bộ lọc để loại bỏ các lỗi. Ngoài ra, bạn nên đặt thời gian chờ cho các yêu cầu HTTP để tránh quy trình làm việc bị treo vô thời hạn.

11. Không Hiểu Dữ Liệu JSON

Dữ liệu JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng web. Nó bao gồm các loại dữ liệu khác nhau, bao gồm chuỗi, số, ngày tháng, mảng và đối tượng. Điều quan trọng là phải hiểu các loại dữ liệu khác nhau và cách chúng tương tác với nhau.

Ví dụ, bạn không thể thực hiện các phép toán trên chuỗi. Nếu bạn cố gắng thêm hai chuỗi số với nhau, bạn sẽ không nhận được kết quả đúng. Tương tự, bạn không thể sử dụng một đối tượng làm chuỗi.

12. Sai Chỉ Số Mảng

Trong Make.com, các chỉ số mảng được biểu thị bằng dấu ngoặc vuông (ví dụ: [3]). Tuy nhiên, bạn cần chỉ định chỉ số trong biểu thức để truy xuất giá trị chính xác.

13. Các Loại Dữ Liệu Không Tương Thích

Khi soạn thảo một chuỗi, bạn cần đảm bảo rằng bạn đang sử dụng các loại dữ liệu tương thích. Bạn không thể chèn một danh sách vào một chuỗi văn bản. Bạn cần chuyển đổi danh sách thành một chuỗi hoặc sử dụng một hàm khác để xử lý danh sách.

14. Không Sử Dụng Hàm

Các hàm là một công cụ mạnh mẽ để thao tác dữ liệu. JavaScript có nhiều hàm dựng sẵn mà bạn có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ khác nhau, chẳng hạn như lấy độ dài của một chuỗi, trích xuất một chuỗi con hoặc chia một chuỗi thành một mảng.

Make.com cũng cung cấp một loạt các hàm dựng sẵn mà bạn có thể sử dụng để thao tác dữ liệu. Những hàm này có thể giúp bạn thực hiện các tác vụ phức tạp mà không cần viết mã.

15. Không Lấy Dữ Liệu Phi Cấu Trúc

Bạn có thể sử dụng các mô-đun như Chat GPT để trích xuất dữ liệu có cấu trúc từ dữ liệu phi cấu trúc. Ví dụ, bạn có thể lấy thông tin liên hệ từ một email văn bản đơn thuần bằng cách sử dụng Chat GPT.

Để làm điều này, bạn cần cung cấp một hướng dẫn rõ ràng cho Chat GPT. Bạn cần cho nó biết loại dữ liệu bạn muốn trích xuất và định dạng bạn muốn nó trả về (ví dụ: JSON). Bạn cũng cần kiểm tra dữ liệu đầu ra để đảm bảo rằng nó được định dạng chính xác.

16. Lỗi Cú Pháp JSON

Dữ liệu JSON phải được định dạng chính xác. Đảm bảo rằng bạn sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh các khóa và giá trị, và rằng bạn không có dấu phẩy ở cuối đối tượng hoặc mảng. Bạn có thể sử dụng trình xác thực JSON để kiểm tra dữ liệu JSON của mình để tìm lỗi.

17. Chi Phí Vận Hành Quá Cao

Một số mô-đun, chẳng hạn như mô-đun Gmail, chạy ở chế độ thăm dò ý kiến. Điều này có nghĩa là họ liên tục kiểm tra các bản cập nhật, ngay cả khi không có gì mới. Điều này có thể nhanh chóng tiêu tốn hết số lượng thao tác của bạn.

Để giảm chi phí, bạn nên sử dụng các mô-đun kích hoạt tức thì (nếu có). Các mô-đun này chỉ chạy khi có một sự kiện mới xảy ra. Bạn cũng có thể sử dụng các webhook để nhận dữ liệu từ các ứng dụng khác thay vì thăm dò ý kiến chúng.

Ví dụ, thay vì sử dụng mô-đun Gmail để kiểm tra email mới liên tục, bạn có thể thiết lập một mail hook để nhận email từ tài khoản Gmail của bạn. Điều này sẽ chỉ tiêu tốn một thao tác mỗi khi có một email mới đến.

18. Không Sử Dụng Webhook

Webhook là một cách để các ứng dụng gửi thông báo cho nhau khi có một sự kiện mới xảy ra. Chúng hiệu quả hơn nhiều so với việc thăm dò ý kiến, vì chúng chỉ gửi dữ liệu khi cần thiết.

Bạn có thể sử dụng webhook để tích hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm CRM, phần mềm email marketing và nền tảng truyền thông xã hội.

19. Không Quản Lý Lỗi Đúng Cách

Việc quản lý lỗi đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo rằng các quy trình tự động hóa của bạn chạy trơn tru. Nếu một lỗi xảy ra, bạn cần có một cách để xử lý nó và ngăn nó làm gián đoạn toàn bộ quy trình làm việc. Bạn có thể sử dụng các trình xử lý lỗi để bắt các lỗi và thực hiện các hành động thích hợp, chẳng hạn như gửi thông báo hoặc thử lại thao tác.

20. Không Đặt Giới Hạn Thời Gian

Khi thực hiện các yêu cầu HTTP, bạn nên đặt giới hạn thời gian để ngăn quy trình làm việc của bạn bị treo vô thời hạn nếu yêu cầu không thành công. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đang làm việc với các API có thể không đáng tin cậy.

21. Không Kiểm Tra Dữ Liệu

Trước khi bạn sử dụng dữ liệu từ một nguồn bên ngoài, bạn nên kiểm tra xem nó có hợp lệ hay không. Điều này có thể giúp bạn ngăn ngừa các lỗi và đảm bảo rằng quy trình làm việc của bạn hoạt động chính xác.

22. Không Sao Lưu

Đảm bảo rằng bạn thường xuyên sao lưu các quy trình tự động hóa của mình. Điều này sẽ giúp bạn khôi phục chúng nếu có điều gì đó không ổn.

 

n8n Tutorial: 37 Mẹo và Thủ Thuật từ Cơ Bản đến Nâng Cao

Hướng Dẫn Sử Dụng n8n: 37 Mẹo và Thủ Thuật Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về n8n! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 37 mẹo và thủ thuật hữu ích để giúp bạn từ người mới bắt đầu trở thành chuyên gia trong việc sử dụng n8n. Cho dù bạn mới làm quen với nền tảng này hay đang tìm cách nâng cao kỹ năng tự động hóa của mình, hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ cần thiết.

1. Điều Hướng Canvas

Khi mới bắt đầu sử dụng n8n, việc làm quen với giao diện canvas có thể hơi khó khăn. Để di chuyển xung quanh canvas, bạn có thể:

  • Giữ chuột giữa (bánh xe cuộn) và kéo để di chuyển.
  • Giữ phím Shift và cuộn chuột để cuộn ngang.
  • Cuộn chuột lên xuống để cuộn dọc.

Để chọn và thao tác với các node, bạn có thể:

  • Click và kéo để chọn nhiều node cùng lúc.
  • Nhấn Delete để xóa các node đã chọn.
  • Nhấn Ctrl + Z để hoàn tác thao tác xóa.
  • Chọn một node, nhấn Ctrl + C để sao chép và Ctrl + V để dán.

2. Lưu Workflow Thường Xuyên

Một trong những điều gây bực bội nhất là khi bạn dành nhiều thời gian để xây dựng một workflow và sau đó nhận ra rằng nó chưa được lưu. Để tránh điều này, hãy nhớ lưu workflow của bạn thường xuyên. Bạn có thể:

  • Click vào nút Save màu cam ở góc trên bên phải.
  • Nhấn Ctrl + S trên bàn phím.

Nếu bạn thấy nút Save xuất hiện lại sau khi đã lưu, điều đó có nghĩa là có những thay đổi mới chưa được lưu.

3. Theo Dõi Execution

Khi gỡ lỗi workflow, việc xem execution là rất quan trọng. Để xem execution, bạn có thể:

  • Click vào tab Executions ở phía trên cùng, bên cạnh Editor.
  • Xem danh sách các execution đã chạy, bao gồm cả các execution thử nghiệm và các execution có lỗi.
  • Click vào một execution để xem chi tiết về dữ liệu đầu vào và đầu ra của từng node.

Nếu bạn thấy một workflow có lỗi, hãy click vào nó để xem thông tin chi tiết về lỗi và node gây ra lỗi.

4. Ghim Dữ Liệu Execution

Để phân tích sâu hơn về một execution cụ thể, bạn có thể ghim dữ liệu execution đó vào editor. Điều này cho phép bạn:

  • Xem dữ liệu đầu vào và đầu ra của từng node trong execution đã ghim.
  • Sử dụng dữ liệu này để ánh xạ các biến chính xác và sửa lỗi.

Để ghim một execution, hãy vào tab Executions, tìm workflow bạn muốn ghim và click vào Debug in Editor. Để bỏ ghim, click vào node đầu tiên và chọn Unpin.

5. Hiểu về Session ID

Session ID là một khái niệm quan trọng trong n8n, đặc biệt khi xây dựng các agent có khả năng duy trì ngữ cảnh hội thoại. Session ID cho phép agent của bạn ghi nhớ các tương tác trước đó và trả lời các câu hỏi dựa trên ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng session ID để:

  • Duy trì ngữ cảnh hội thoại trong các chat trigger đơn giản.
  • Ánh xạ các biến từ các công cụ khác như Telegram hoặc WhatsApp để tạo session ID tùy chỉnh.

Để ánh xạ session ID từ một công cụ khác, bạn cần xác định biến chứa ID hội thoại duy nhất trong công cụ đó và sử dụng nó làm session ID trong n8n.

6. Truy Cập Mọi Mô Hình AI với OpenRouter

Khi mới bắt đầu với các AI agent, nhiều người chỉ sử dụng mô hình OpenAI Chat đơn giản. Tuy nhiên, với OpenRouter, bạn có thể truy cập nhiều mô hình AI khác nhau, bao gồm cả các mô hình perplexity có khả năng duyệt web. Để sử dụng OpenRouter, bạn cần:

  • Cài đặt OpenRouter Chat Model trong n8n.
  • Tạo một credential OpenRouter và nhập API key của bạn.
  • Chọn mô hình AI bạn muốn sử dụng từ danh sách các mô hình có sẵn.

Với OpenRouter, bạn có thể tận dụng sức mạnh của nhiều mô hình AI khác nhau để xây dựng các agent thông minh và linh hoạt hơn.

7. Nhập và Xuất Node và Workflow bằng JSON

JSON là một định dạng dữ liệu phổ biến được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Trong n8n, bạn có thể sử dụng JSON để:

  • Xuất workflow để sao lưu hoặc chia sẻ với người khác.
  • Nhập workflow từ một file JSON.
  • Sao chép và dán các node cụ thể giữa các workflow.

Để xuất một workflow, click vào ba dấu chấm ở góc trên bên phải và chọn Download. Để nhập, chọn Import from file. Để sao chép một node, click vào node đó và nhấn Ctrl + C, sau đó dán vào canvas bằng Ctrl + V.

8. Sử Dụng ChatGPT để Xác Thực JSON

Khi làm việc với n8n, bạn sẽ thường xuyên gặp phải JSON. Nếu bạn gặp lỗi khi làm việc với JSON, bạn có thể sử dụng ChatGPT để xác thực và sửa lỗi. Chỉ cần sao chép và dán JSON vào ChatGPT và yêu cầu nó validate and fix this JSON without changing the core information.

9. Cung Cấp Ngữ Cảnh Thời Gian Cho Agent

Các mô hình AI thường không có ngữ cảnh về thời gian hiện tại. Để cung cấp ngữ cảnh thời gian cho agent của bạn, bạn có thể sử dụng expression {$now} trong system message. Ví dụ: You are a helpful assistant. Today's date is {$now}.

10. Sử Dụng Tag và Quy Ước Đặt Tên để Tổ Chức Workflow

Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các workflow của bạn, hãy sử dụng tag và quy ước đặt tên. Bạn có thể:

  • Thêm tag cho workflow bằng cách click vào Add tag ở góc trên bên trái.
  • Chỉnh sửa tên workflow bằng cách click vào tên hiện tại.

Sau đó, bạn có thể sử dụng tag để lọc các workflow trong trang chủ.

11. Tạo HTTP Request bằng cURL

Việc tạo HTTP request trong n8n có thể phức tạp, đặc biệt nếu bạn không quen thuộc với API. Để đơn giản hóa quá trình này, bạn có thể sử dụng cURL (command line URL). cURL là một công cụ dòng lệnh cho phép bạn thực hiện các request HTTP. Để sử dụng cURL, bạn có thể:

  • Tìm cURL command trong tài liệu API.
  • Sử dụng ChatGPT để tạo cURL command nếu bạn không tìm thấy nó trong tài liệu API.
  • Nhập cURL command vào HTTP Request node bằng cách click vào Import cURL.

12. Lưu Credential API cho HTTP Request

Để bảo mật API key của bạn và dễ dàng sử dụng lại chúng trong các HTTP request khác nhau, hãy lưu chúng trong environment của n8n. Bạn có thể:

  • Click vào Generic Credential Type trong HTTP Request node.
  • Chọn Header Auth.
  • Thêm một credential mới và nhập API key của bạn.

Sau đó, bạn có thể chọn credential đã lưu từ danh sách các credential có sẵn.

13. Sử Dụng Chat Completion Thay Vì Agent Node

Trong một số trường hợp, bạn có thể không cần sử dụng Agent Node và chỉ cần sử dụng Chat Completion thông thường. Agent Node phù hợp khi bạn cần duy trì ngữ cảnh hội thoại và sử dụng window buffer memory. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần tạo ra một output có cấu trúc cụ thể, Chat Completion có thể là lựa chọn tốt hơn. Đặc biệt hữu dụng nếu bạn muốn output một JSON với cấu trúc thay đổi.

14. Sử Dụng ChatGPT để Viết Expression

n8n hỗ trợ nhiều loại expression mạnh mẽ, nhưng việc viết chúng có thể khó khăn. Nếu bạn không quen thuộc với JavaScript hoặc không có thời gian để viết expression, bạn có thể sử dụng ChatGPT để giúp bạn. Chỉ cần mô tả những gì bạn muốn expression thực hiện và ChatGPT sẽ tạo ra expression cho bạn.

15. Sử Dụng Merge Node để Kết Hợp Dữ Liệu

Khi workflow của bạn phân nhánh thành nhiều hướng khác nhau, bạn có thể sử dụng Merge Node để kết hợp dữ liệu từ các nhánh đó lại với nhau. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn đảm bảo rằng tất cả các bước trong workflow đã hoàn thành trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

16. Sử Dụng JSON Stringify để Xử Lý JSON Object

Khi bạn gặp vấn đề khi truyền JSON object hoặc JSON array qua các node và nó hiển thị dưới dạng [object Object], hãy sử dụng expression json.stringify() để chuyển đổi JSON object thành chuỗi. Điều này giúp đảm bảo rằng JSON được truyền qua các node một cách chính xác.

17. Sử Dụng Split Out Node để Chia Dữ Liệu

Nếu bạn có một array dữ liệu và muốn xử lý từng phần tử trong array một cách riêng biệt, bạn có thể sử dụng Split Out Node. Node này sẽ chia array thành các item riêng lẻ, cho phép bạn thực hiện các thao tác khác nhau trên mỗi item.

18. Sử Dụng Aggregate Node để Tập Hợp Dữ Liệu

Sau khi bạn đã chia dữ liệu bằng Split Out Node, bạn có thể sử dụng Aggregate Node để tập hợp các item lại với nhau thành một array. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn thực hiện một thao tác trên tất cả các item sau khi đã xử lý chúng riêng lẻ.

19. Chuyển Đổi File Sang Binary

Nhiều API và dịch vụ yêu cầu dữ liệu ở định dạng binary. Để chuyển đổi file sang binary trong n8n, bạn có thể sử dụng Extract From File node và Move Binary Data to String node.

20. Chuyển Đổi Binary Sang File

Ngược lại, nếu bạn có dữ liệu binary và muốn chuyển đổi nó thành file, bạn có thể sử dụng Convert Binary to File node.

21. Sử Dụng Dịch Vụ Lưu Trữ File Phù Hợp

Không phải tất cả các dịch vụ lưu trữ file đều cho phép bạn truy cập file bằng URL một cách dễ dàng. Nếu bạn cần chia sẻ file hoặc sử dụng chúng trong các workflow khác, hãy sử dụng một dịch vụ lưu trữ file cho phép bạn tạo URL công khai cho file của bạn.

22. Kết Hợp Biến Sử Dụng Set Field Node

Để kết hợp nhiều biến thành một biến duy nhất, bạn có thể sử dụng Set Field node. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tạo ra một chuỗi hoặc một đối tượng JSON từ các biến riêng lẻ.

23. Xác Định Vị Trí Lỗi

Khi workflow của bạn chạy thành công nhưng không tạo ra output như mong muốn, hãy kiểm tra từng node một để tìm lỗi. Bắt đầu từ node đầu tiên và kiểm tra dữ liệu đầu vào và đầu ra của từng node để xác định vị trí gây ra lỗi.

24. Sử Dụng Airtable Làm Cơ Sở Dữ Liệu

Airtable là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng làm cơ sở dữ liệu cho agent của bạn. Bạn có thể sử dụng Airtable để lưu trữ dữ liệu, tìm kiếm thông tin và cung cấp ngữ cảnh cho agent của bạn.

25. Sử Dụng PostgreSQL Cho Dữ Liệu Lớn

Khi bạn làm việc với lượng lớn dữ liệu, Airtable có thể không đủ khả năng mở rộng. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng PostgreSQL, một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ. PostgreSQL cho phép bạn lưu trữ và truy vấn lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả.

26. Sử Dụng Cơ Sở Dữ Liệu RAG

RAG (Retrieval-Augmented Generation) là một kỹ thuật cho phép bạn truy xuất thông tin từ một cơ sở dữ liệu lớn và sử dụng nó để tạo ra output. Để sử dụng RAG, bạn cần có một document pre-processing flow và một retrieval step.

27. Tạo Mã Để Định Dạng HTTP Request

Bạn có thể sử dụng JavaScript code node để tạo HTTP request một cách động. Điều này cho phép bạn tạo ra các request tùy chỉnh dựa trên dữ liệu đầu vào.

28. Tận Dụng Bộ API

Thay vì trả tiền cho nhiều API riêng lẻ, hãy sử dụng các bộ API như API Ninjas hoặc Zero Code Kit API. Các bộ API này cung cấp quyền truy cập vào nhiều API khác nhau với một khoản phí duy nhất.

29. Hiểu Thuật Ngữ Của Hệ Thống Tác Tử

Việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến hệ thống tác tử là rất quan trọng để xây dựng các hệ thống tự động hóa hiệu quả. Hãy tìm hiểu về các khái niệm như agent, workflow, chat GPT message request, v.v.

30. Tạo Cấu Trúc Đầu Ra

Để đảm bảo rằng agent của bạn luôn tạo ra output có cấu trúc nhất quán, hãy sử dụng structured output parser. Điều này cho phép bạn xác định cấu trúc JSON cho output của agent và đảm bảo rằng output luôn tuân thủ cấu trúc đó.

31. Thêm Bước Kiểm Tra Thủ Công

Để kiểm soát các workflow tốn kém hoặc quan trọng, hãy thêm một bước kiểm tra thủ công bằng cách sử dụng Human in the Loop node. Điều này cho phép bạn xem xét và phê duyệt các quyết định của agent trước khi chúng được thực hiện.

32. Chạy Workflow Bằng Workflow Khác

Bạn có thể chạy một workflow từ một workflow khác bằng cách sử dụng Execute Workflow node. Điều này cho phép bạn xây dựng các hệ thống tự động hóa phức tạp với nhiều bước khác nhau.

33. Sử Dụng Job Manager

Để tránh phải chờ đợi các workflow dài chạy xong, hãy sử dụng Job Manager. Job Manager cho phép bạn gửi các yêu cầu công việc đến một workflow khác và sau đó tiếp tục tương tác với agent của bạn trong khi công việc đang được thực hiện.

34. Lưu Trữ Local

Lưu trữ n8n Local là một lựa chọn hữu ích cho việc kiểm soát quyền riêng tư và khả năng truy cập mô hình AI mà không cần kết nối internet. Cài đặt Docker là điều kiện tiên quyết, cho phép bạn chạy n8n trực tiếp trên máy tính của mình.

35. Triển Khai n8n Trên VPS

Lựa chọn này cân bằng giữa quyền riêng tư và khả năng truy cập từ xa. VPS (Virtual Private Server) như Digital Ocean cho phép bạn lưu trữ n8n trên một máy chủ riêng, cung cấp kết nối ổn định mà không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân.

36. Tham Khảo Playlist Hướng Dẫn n8n

Tham khảo danh sách video hướng dẫn n8n. Playlist này chứa đựng nhiều kiến thức, mẹo và thủ thuật để bạn làm chủ n8n.

37. Tham Gia Cộng Đồng AI Foundations

Tham gia cộng đồng AI Foundations. Đây là nơi giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người cùng đam mê AI và n8n. Bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ, tài liệu hướng dẫn và cơ hội hợp tác trong các dự án.

 

Tự động hóa Blog: n8n Workflow kết hợp AI và Deep Research

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tự động hóa quy trình tạo nội dung blog, tiết kiệm thời gian và công sức? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một **n8n workflow** cực mạnh, kết hợp sức mạnh của **Deep Research** và **AI Content Automation**, giúp bạn tạo ra những bài viết chất lượng, chuẩn SEO một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Giới thiệu về n8n Workflow cho tự động hóa nội dung

Trong kỷ nguyên số, nội dung là vua. Tuy nhiên, việc tạo ra nội dung chất lượng, thu hút và chuẩn SEO đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức. Đó là lý do tại sao tự động hóa quy trình tạo nội dung trở nên ngày càng quan trọng. Với sự trợ giúp của **n8n workflow**, bạn có thể tự động hóa nhiều công đoạn trong quá trình này, từ nghiên cứu chủ đề, lên kế hoạch nội dung, viết bài, tạo hình ảnh, đến đăng tải lên website.

Tại sao nên sử dụng n8n Workflow cho tự động hóa nội dung?

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, giúp bạn tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn.
  • Nâng cao hiệu quả: Tạo ra nội dung nhanh chóng và liên tục, giúp bạn duy trì sự hiện diện trên các kênh truyền thông.
  • Cải thiện chất lượng: Sử dụng AI để nghiên cứu, viết bài và tối ưu hóa nội dung, đảm bảo chất lượng và chuẩn SEO.
  • Linh hoạt và tùy biến: Dễ dàng tùy chỉnh workflow để phù hợp với nhu cầu và quy trình làm việc của bạn.

Sức mạnh của Deep Research kết hợp AI Content Automation

Điểm đặc biệt của workflow này là sự kết hợp giữa **Deep Research** và **AI Content Automation**. Thay vì chỉ dựa vào AI để viết bài một cách “máy móc”, workflow này sẽ thực hiện một quy trình nghiên cứu sâu rộng trước khi bắt đầu viết.

Quy trình hoạt động:

  1. Nghiên cứu chủ đề (Deep Research): Workflow sẽ tiến hành tìm kiếm và phân tích thông tin liên quan đến chủ đề bạn cung cấp, thu thập những thông tin mới nhất và có giá trị.
  2. Lên kế hoạch nội dung: Dựa trên kết quả nghiên cứu, AI sẽ lên kế hoạch chi tiết cho bài viết, bao gồm mở bài, thân bài, kết luận, và các chủ đề con.
  3. Viết bài (AI Content Automation): AI sẽ viết bài dựa trên kế hoạch đã được xây dựng, đảm bảo nội dung chính xác, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
  4. Tạo hình ảnh: Workflow sẽ tự động tạo hình ảnh minh họa cho từng chương và ảnh bìa cho toàn bài viết.
  5. Tối ưu hóa SEO: Workflow sẽ tự động chèn các liên kết nội bộ, tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, và các yếu tố khác để đảm bảo bài viết chuẩn SEO.
  6. Lưu trữ và đăng tải: Toàn bộ nội dung và hình ảnh sẽ được lưu trữ trên Google Drive và đăng tải lên website WordPress của bạn.

Điểm khác biệt so với các workflow tự động hóa nội dung khác

Điểm khác biệt lớn nhất của workflow này so với các workflow tự động hóa nội dung khác là khả năng **Deep Research**. Thay vì chỉ đơn thuần dựa vào AI để viết bài, workflow này sẽ thực hiện một quy trình nghiên cứu sâu rộng trước khi bắt đầu viết. Điều này đảm bảo rằng nội dung được tạo ra không chỉ chính xác và hấp dẫn, mà còn mang tính cập nhật và có giá trị cao.

Cụ thể, workflow này sẽ:

  • Tìm kiếm và phân tích thông tin liên quan đến chủ đề từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Xác định các xu hướng và chủ đề nóng liên quan đến chủ đề chính.
  • Phân chia chủ đề chính thành các chủ đề con và tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về từng chủ đề.

Nhờ quy trình **Deep Research** này, workflow có thể tạo ra những bài viết:

  • Chính xác và đáng tin cậy.
  • Cập nhật và có giá trị.
  • Phù hợp với đối tượng mục tiêu.
  • Chuẩn SEO và có khả năng xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.

Hướng dẫn sử dụng n8n Workflow để tự động hóa blog

Để sử dụng **n8n Workflow** này, bạn cần:

  • Một tài khoản n8n (miễn phí hoặc trả phí).
  • Một website WordPress.
  • API key của OpenAI (để tạo văn bản và hình ảnh).
  • API key của Perplexity AI (hoặc công cụ tương tự) để thực hiện nghiên cứu trực tuyến.
  • Tài khoản Google Drive (để lưu trữ nội dung).

Các bước thực hiện:

  1. Tải xuống và cài đặt workflow: Bạn có thể tải xuống workflow từ # (nếu có). Sau đó, cài đặt workflow vào tài khoản n8n của bạn.
  2. Thiết lập các thông số: Bạn cần thiết lập các thông số cho workflow, bao gồm:
    • Chủ đề bài viết.
    • Đối tượng mục tiêu.
    • Số lượng từ.
    • Số lượng chương.
    • Danh mục bài viết trên WordPress.
    • API key của OpenAI và Perplexity AI.
    • Thông tin tài khoản Google Drive.
  3. Kích hoạt workflow: Bạn có thể kích hoạt workflow bằng cách thêm một hàng mới vào Google Sheet, hoặc sử dụng các phương pháp kích hoạt khác.
  4. Theo dõi và điều chỉnh: Sau khi kích hoạt, workflow sẽ tự động thực hiện các công đoạn đã được thiết lập. Bạn có thể theo dõi quá trình này và điều chỉnh các thông số nếu cần thiết.

Cấu trúc chi tiết của Workflow

Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của workflow, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc chi tiết của nó:

  1. Initial Research: Bước này sử dụng **Perplexity AI** để nghiên cứu tổng quan về chủ đề được cung cấp. Kết quả trả về sẽ bao gồm các thông tin tổng quan, các chủ đề con liên quan, và các nguồn tài liệu tham khảo.
  2. Blog Planner: Dựa trên kết quả nghiên cứu ở bước 1, **AI** sẽ lên kế hoạch chi tiết cho bài viết, bao gồm:
    • Tiêu đề bài viết.
    • Tiêu đề phụ (subtitle).
    • Phần mở bài.
    • Các chương (subtopic) trong thân bài.
    • Phần kết luận.
    • Gợi ý hình ảnh cho từng chương và ảnh bìa.
  3. Split Out Chapters: Bước này sẽ chia nhỏ kế hoạch bài viết thành các chương riêng biệt, mỗi chương tập trung vào một chủ đề con.
  4. Loop (Vòng lặp): Workflow sẽ sử dụng vòng lặp để xử lý từng chương một cách độc lập. Trong mỗi vòng lặp, workflow sẽ thực hiện các bước sau:
    1. Researcher: Sử dụng **Perplexity AI** để nghiên cứu sâu hơn về chủ đề con của chương đó.
    2. Copywriter: Sử dụng **AI** để viết nội dung cho chương dựa trên kết quả nghiên cứu.
    3. Image Generation: Tạo hình ảnh minh họa cho chương bằng **OpenAI** hoặc các công cụ tạo ảnh khác.
  5. Ghép bài: Sau khi hoàn thành tất cả các chương, workflow sẽ ghép chúng lại với nhau, thêm phần mở bài, kết luận, và ảnh bìa để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh.
  6. Đăng tải lên WordPress: Bài viết sẽ được đăng tải lên website WordPress của bạn, với các thông tin như tiêu đề, nội dung, danh mục, và ảnh bìa đã được thiết lập.
  7. Lưu trữ trên Google Drive: Toàn bộ nội dung và hình ảnh của bài viết sẽ được lưu trữ trên Google Drive của bạn để đảm bảo an toàn và dễ dàng quản lý.

Mẹo và thủ thuật để tận dụng tối đa n8n Workflow

Để tận dụng tối đa sức mạnh của **n8n Workflow**, bạn có thể áp dụng một số mẹo và thủ thuật sau:

  • Tối ưu hóa prom cho AI: Cung cấp prom chi tiết và rõ ràng sẽ giúp AI tạo ra nội dung chất lượng cao hơn.
  • Sử dụng các mô hình AI khác nhau: Thử nghiệm với các mô hình AI khác nhau để tìm ra mô hình phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
  • Tùy chỉnh workflow: Dễ dàng tùy chỉnh workflow để phù hợp với quy trình làm việc và yêu cầu cụ thể của bạn.
  • Thêm các bước kiểm tra và phê duyệt: Để đảm bảo chất lượng nội dung, bạn có thể thêm các bước kiểm tra và phê duyệt trước khi đăng tải bài viết.
  • Sử dụng Human In The Loop: Kết hợp sức mạnh của AI với sự sáng tạo và kinh nghiệm của con người để tạo ra những bài viết độc đáo và ấn tượng.

Một số gợi ý cụ thể:

  • Tạo hình ảnh: Thay vì sử dụng DALL-E mặc định của OpenAI, bạn có thể cân nhắc sử dụng các mô hình tạo ảnh khác như Stable Diffusion để có kết quả ấn tượng hơn.
  • Nghiên cứu (Research): Thử nghiệm với các mô hình khác nhau của Perplexity AI (ví dụ: Sona Deep Research) để tìm ra mô hình cho kết quả nghiên cứu tốt nhất.
  • Kích hoạt (Trigger): Thay vì chỉ sử dụng Google Sheet, bạn có thể sử dụng các công cụ khác như Airtable hoặc NocoDB để có nhiều tùy chọn kích hoạt workflow hơn.
  • Human In The Loop: Thêm một bước để con người duyệt và chỉnh sửa bài viết trước khi đăng tải, đảm bảo chất lượng và phù hợp với mục tiêu của bạn. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Discord, Gmail, Slack, Telegram, WhatsApp để nhận thông báo và phê duyệt bài viết.

Kết luận

**n8n Workflow** kết hợp **Deep Research** và **AI Content Automation** là một giải pháp mạnh mẽ để tự động hóa quy trình tạo nội dung blog. Với workflow này, bạn có thể tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả, và tạo ra những bài viết chất lượng, chuẩn SEO một cách dễ dàng. Hãy thử nghiệm và tùy chỉnh workflow để phù hợp với nhu cầu của bạn và khám phá những tiềm năng to lớn mà nó mang lại!

Lời khuyên: Nếu bạn mới bắt đầu với n8n, hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về công cụ này và các API của OpenAI và Perplexity AI. Tham khảo các tài liệu hướng dẫn, video hướng dẫn, và cộng đồng n8n để có thể tận dụng tối đa sức mạnh của workflow này.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách tự động hóa blog bằng **n8n Workflow**. Chúc bạn thành công!

 

Tự động lên lịch cuộc gọi với AI: Hướng dẫn dùng Voiceflow & Cal.com

Lên Lịch Cuộc Gọi Tự Động với AI bằng Voiceflow và Cal.com

Giới thiệu về Lên Lịch Cuộc Gọi Tự Động với AI

Bạn mệt mỏi vì phải tốn thời gian cho việc lên lịch cuộc gọi? Đừng lo lắng! Giờ đây, bạn có thể giải phóng bản thân khỏi những công việc nhàm chán này bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo (AI). Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập một hệ thống lên lịch cuộc gọi tự động bằng cách tích hợp Voiceflow và Cal.com. Hãy tưởng tượng bạn có một trợ lý ảo có thể tiếp nhận cuộc gọi, thu thập thông tin và đặt lịch hẹn mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả công việc.

Tại sao nên sử dụng AI để lên lịch cuộc gọi?

Việc sử dụng AI để lên lịch cuộc gọi mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

  • Tiết kiệm thời gian: AI có thể xử lý các tác vụ lên lịch nhanh chóng và hiệu quả, giải phóng thời gian cho bạn tập trung vào các hoạt động quan trọng khác.
  • Hoạt động 24/7: AI không bao giờ mệt mỏi. Nó có thể tiếp nhận cuộc gọi và đặt lịch hẹn bất cứ lúc nào, kể cả ngoài giờ làm việc.
  • Giảm thiểu sai sót: AI có thể giảm thiểu các sai sót do con người gây ra trong quá trình lên lịch, đảm bảo tính chính xác và nhất quán.
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Khách hàng có thể dễ dàng đặt lịch hẹn theo thời gian phù hợp với họ, nâng cao sự hài lòng và trung thành.

Các công cụ cần thiết

Để bắt đầu, bạn cần chuẩn bị các công cụ sau:

  • Voiceflow: Một nền tảng thiết kế hội thoại trực quan cho phép bạn tạo ra các ứng dụng thoại và chatbot.
  • Cal.com: Một hệ thống lên lịch mạnh mẽ cho phép bạn chia sẻ lịch của mình và cho phép người khác đặt lịch hẹn.
  • Tài khoản Google hoặc Outlook Calendar: Để đồng bộ hóa lịch hẹn từ Cal.com.

Hướng dẫn chi tiết cách tích hợp Voiceflow và Cal.com

Dưới đây là các bước chi tiết để tích hợp Voiceflow và Cal.com để tạo ra một hệ thống lên lịch cuộc gọi tự động:

Bước 1: Thiết lập tài khoản Cal.com

  1. Truy cập trang web Cal.com và tạo một tài khoản miễn phí.
  2. Kết nối tài khoản Google hoặc Outlook Calendar của bạn.
  3. Tạo một loại sự kiện mới (ví dụ: “Cuộc gọi tư vấn”).
  4. Đặt thời lượng, thời gian có sẵn và các tùy chọn khác cho sự kiện.
  5. Đảm bảo rằng tùy chọn “Ghi chú bổ sung” (Additional Note) được bật trong cài đặt nâng cao.
  6. Sao chép “Event Type Slug” và “Event Type ID” từ URL của sự kiện. Bạn sẽ cần chúng ở bước sau.

Bước 2: Thiết lập dự án Voiceflow

  1. Truy cập Voiceflow và tạo một dự án mới.
  2. Nhập mẫu “Book a Meeting” (Đặt lịch hẹn) (bạn có thể tìm thấy liên kết trong phần mô tả của video gốc).
  3. Trong Voiceflow, tìm khối “Get Available Times” (Lấy thời gian có sẵn).
  4. Dán “Event Type Slug” và “Event Type ID” mà bạn đã sao chép từ Cal.com vào các trường tương ứng.
  5. Tìm khối “Book Meeting with Notes” (Đặt lịch hẹn với ghi chú) và dán “Event Type ID” vào đó.

Bước 3: Kết nối Voiceflow với Cal.com

  1. Trong Voiceflow, nhấp vào biểu tượng “Settings” (Cài đặt) (hình bánh răng).
  2. Chọn “Secrets” (Bí mật).
  3. Nhấp vào biểu tượng ba chấm bên cạnh “Cal API Key” và chọn “Edit” (Chỉnh sửa).
  4. Để lấy Cal.com API Key, hãy quay lại Cal.com.
  5. Trong Cal.com, nhấp vào “Settings” (Cài đặt) ở thanh bên.
  6. Chọn “API”.
  7. Nhấp vào “Add API Key” (Thêm API Key).
  8. Đặt tên cho API Key và chọn “Never Expire” (Không bao giờ hết hạn).
  9. Nhấp vào “Save” (Lưu).
  10. Sao chép API Key và dán nó vào trường “Cal API Key” trong Voiceflow.
  11. Nhấp vào “Save” (Lưu) trong Voiceflow.

Bước 4: Kiểm tra và xuất bản

  1. Nhấp vào nút “Test Your Agent” (Kiểm tra Agent của bạn) ở góc dưới bên phải của Voiceflow để kiểm tra xem hệ thống có hoạt động chính xác hay không.
  2. Để cho phép người dùng gọi điện thoại để đặt lịch hẹn, bạn cần kết nối một số điện thoại.
  3. Trong Voiceflow, nhấp vào nút “Integrations” (Tích hợp) (ba vòng tròn kết nối).
  4. Chọn “Telephony” (Điện thoại).
  5. Nếu bạn chưa có số điện thoại, hãy nhấp vào “Import Number” (Nhập số điện thoại) và làm theo hướng dẫn.
  6. Nếu bạn đã có số điện thoại, hãy chọn “Assign Existing Number” (Gán số điện thoại hiện có) và chọn số điện thoại của bạn.
  7. Chọn môi trường “Production” (Sản xuất).
  8. Cuối cùng, nhấp vào biểu tượng tia chớp ở thanh bên và nhấp vào “Publish” (Xuất bản) để các thay đổi có hiệu lực.

Ví dụ về cuộc gọi

Dưới đây là một ví dụ về cuộc gọi mà người dùng có thể thực hiện để đặt lịch hẹn:

Agent AI: “Xin chào, tôi có thể giúp bạn đặt lịch hẹn. Bạn muốn đặt lịch vào ngày nào?”

Người dùng: “Ngày mai có lịch trống không?”

Agent AI: “Ngày 6 tháng 3 có các khung giờ 2:30 chiều, 3:00 chiều và 4:30 chiều. Bạn muốn chọn khung giờ nào?”

Người dùng: “Tôi muốn đặt lịch vào 2:30 chiều.”

Agent AI: “Vui lòng cho biết tên của bạn để tôi đặt lịch.”

Người dùng: “Tôi tên là Jacqueline Ban.”

Agent AI: “Tuyệt vời! Cuộc hẹn của bạn đã được lên lịch thành công. Chúng tôi sẽ gọi cho bạn vào thời gian đó. Chúc bạn một ngày tốt lành!”

Các tùy chỉnh nâng cao

Bạn có thể tùy chỉnh hệ thống lên lịch cuộc gọi tự động này để phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn. Dưới đây là một vài gợi ý:

  • Thay đổi tin nhắn: Bạn có thể thay đổi bất kỳ tin nhắn nào trong Voiceflow để phản ánh giọng điệu và thương hiệu của bạn.
  • Thu thập thông tin bổ sung: Bạn có thể yêu cầu người dùng cung cấp thông tin bổ sung, chẳng hạn như địa chỉ hoặc nhu cầu cụ thể của họ.
  • Tích hợp với các hệ thống khác: Bạn có thể tích hợp hệ thống này với các hệ thống khác, chẳng hạn như CRM hoặc hệ thống thanh toán.
  • Cung cấp câu trả lời cho câu hỏi thường gặp: Bạn có thể thêm chức năng để trả lời các câu hỏi thường gặp trước khi đề nghị đặt lịch hẹn. Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.

Ví dụ về việc tích hợp trả lời câu hỏi

Bạn có thể thiết lập hệ thống để trả lời các câu hỏi thường gặp trước khi đặt lịch hẹn. Ví dụ:

Người dùng: “Các bạn có dịch vụ gì?”

Agent AI: “Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn tài chính, kế toán và thuế. Bạn có muốn đặt lịch hẹn để thảo luận chi tiết hơn không?”

Nếu người dùng trả lời “Không”, hệ thống sẽ không đề nghị đặt lịch hẹn. Nếu người dùng trả lời “Có”, hệ thống sẽ tiếp tục quy trình đặt lịch hẹn.

Lời khuyên và lưu ý

  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi thiết lập hệ thống, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác.
  • Giám sát hiệu suất: Theo dõi hiệu suất của hệ thống để xác định các khu vực cần cải thiện.
  • Cập nhật thường xuyên: Cập nhật Voiceflow và Cal.com lên phiên bản mới nhất để tận hưởng các tính năng và bản sửa lỗi mới nhất.
  • Bảo mật: Đảm bảo rằng bạn bảo mật API Key của Cal.com và các thông tin nhạy cảm khác.

Lợi ích lâu dài

Việc sử dụng AI để lên lịch cuộc gọi không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp của bạn. Bằng cách tự động hóa các tác vụ nhàm chán và giải phóng thời gian cho nhân viên, bạn có thể tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng doanh thu.

Tăng cường hiệu quả hoạt động

Hệ thống lên lịch tự động giúp tăng cường hiệu quả hoạt động bằng cách giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng, tối ưu hóa lịch trình làm việc của nhân viên và giảm bớt gánh nặng cho bộ phận hỗ trợ khách hàng.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Khách hàng có thể dễ dàng đặt lịch hẹn theo thời gian phù hợp với họ, nhận được phản hồi nhanh chóng và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp. Điều này giúp nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Thúc đẩy tăng trưởng doanh thu

Bằng cách tự động hóa quy trình lên lịch, bạn có thể tăng số lượng cuộc gọi được thực hiện, giảm thiểu tình trạng bỏ lỡ cuộc gọi và tăng khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Kết luận

Với sự trợ giúp của Voiceflow và Cal.com, việc tạo ra một hệ thống lên lịch cuộc gọi tự động chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. Bằng cách làm theo các bước được trình bày trong bài viết này, bạn có thể giải phóng bản thân khỏi những công việc nhàm chán, tăng cường hiệu quả hoạt động và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu xây dựng hệ thống lên lịch tự động của bạn ngay hôm nay và khám phá những lợi ích mà nó mang lại!

 

5 Mẹo Trở Thành Chuyên Gia Prompt Engineer NoCode 2025

“`html

5 Mẹo Trở Thành Chuyên Gia Kỹ Sư Prompt NoCode Năm 2025

Kỹ sư Prompt NoCode

Tại Sao Kỹ Năng Viết Prompt Lại Quan Trọng?

Trong thế giới công nghệ đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là với sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), kỹ năng viết prompt đang trở nên vô cùng quan trọng. Theo kinh nghiệm của tôi, 90% sai sót trong quy trình làm việc đến từ việc nhập prompt kém chất lượng. Chúng ta dành 90% thời gian để đảm bảo rằng prompt hệ thống và prompt người dùng rõ ràng, giúp LLM hiểu rõ nhiệm vụ cần thực hiện.

Việc viết prompt tốt giúp:

  • Giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Sử dụng ít token hơn, giảm chi phí cho khách hàng và bản thân.
  • Tạo ra kết quả đầu ra chất lượng cao và nhất quán.
  • Mở rộng quy mô công việc dễ dàng hơn.

5 Mẹo Để Nâng Cao Kỹ Năng Viết Prompt

1. Sử Dụng Ví Dụ (Multi-Shot Prompting)

Thay vì chỉ giải thích cho LLM về những gì bạn muốn, hãy cho nó xem. Sử dụng các ví dụ rõ ràng và cụ thể để minh họa đầu vào và đầu ra mong muốn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn LLM thực hiện các tác vụ phức tạp hoặc tuân theo một định dạng cụ thể.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM phân loại các yêu cầu hỗ trợ khách hàng, hãy cung cấp cho nó một vài ví dụ:

  • Đầu vào: “Tôi muốn được hoàn tiền.” Đầu ra: “Thanh toán”
  • Đầu vào: “Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.” Đầu ra: “Xác thực”

Bằng cách cung cấp các ví dụ này, bạn giúp LLM hiểu rõ hơn về cách bạn muốn nó phân loại các yêu cầu khác nhau.

Ví dụ về Multi-Shot Prompting

2. Áp Dụng Chuỗi Suy Luận (Chain of Thought Prompting)

Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, hãy hướng dẫn LLM từng bước một. Chia nhỏ vấn đề thành các bước logic nhỏ hơn và yêu cầu LLM giải quyết từng bước một. Điều này giúp LLM tập trung vào các chi tiết quan trọng và đưa ra kết quả chính xác hơn.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM giải quyết một yêu cầu hỗ trợ khách hàng phức tạp, bạn có thể hướng dẫn nó như sau:

  1. Xác định vấn đề chính trong yêu cầu.
  2. Xác định bộ phận nào chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề này.
  3. Chỉ định danh mục phù hợp cho yêu cầu.

Bằng cách cung cấp các bước rõ ràng, bạn giúp LLM tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống và đưa ra giải pháp tốt nhất.

Chuỗi suy luận trong Prompting

3. Cấu Trúc Prompt Bằng Thẻ XML

Sử dụng thẻ XML để cấu trúc prompt của bạn một cách rõ ràng và dễ đọc. Thẻ XML giúp LLM hiểu được cấu trúc dữ liệu và ngữ cảnh của nội dung bạn cung cấp. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc với các prompt dài và phức tạp.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng thẻ XML để xác định các phần khác nhau của prompt, chẳng hạn như:

  • <prompt>: Nội dung chính của prompt.
  • <rules>: Các quy tắc và hướng dẫn mà LLM cần tuân theo.
  • <examples>: Các ví dụ minh họa đầu vào và đầu ra mong muốn.

Bằng cách sử dụng thẻ XML, bạn giúp LLM dễ dàng phân tích và hiểu được nội dung của prompt.

Ví dụ:

     <prompt>
      <rules>
          Luôn phân tích yêu cầu từng bước một.
      </rules>
      <examples>
          <input>Tôi không thể truy cập vào tài khoản của mình.</input>
          <output>Xác thực</output>
      </examples>
      <task>
          Phân loại yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
      </task>
     </prompt>
    

4. Xây Dựng Prompt Phức Tạp Theo Chuỗi

Đối với các tác vụ phức tạp, hãy chia nhỏ prompt thành nhiều bước nhỏ hơn và kết hợp chúng lại với nhau. Điều này giúp LLM xử lý từng bước một và đưa ra kết quả chính xác hơn. Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp ngữ cảnh đầy đủ ở đầu prompt, trước khi đưa ra các hướng dẫn và ví dụ.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM xử lý các yêu cầu hỗ trợ khách hàng, bạn có thể chia nhỏ prompt thành các bước sau:

  1. Phân tích yêu cầu để xác định vấn đề chính.
  2. Xác định mức độ khẩn cấp của yêu cầu.
  3. Phân loại yêu cầu.
  4. Đề xuất mẫu phản hồi phù hợp.

Bằng cách chia nhỏ prompt thành các bước rõ ràng, bạn giúp LLM thực hiện từng bước một và đưa ra kết quả tốt nhất.

Hãy đặt ngữ cảnh dài ở đầu prompt, trước các hướng dẫn và ví dụ. LLM thường được huấn luyện để xử lý thông tin theo thứ tự này, do đó, việc tuân theo thứ tự này sẽ giúp LLM hiểu rõ hơn về prompt.

Xây dựng Prompt phức tạp

5. Xác Định Rõ Định Dạng Đầu Ra

Hãy cho LLM biết chính xác bạn muốn kết quả đầu ra có định dạng như thế nào. Điều này giúp LLM tạo ra kết quả nhất quán và dễ sử dụng. Bạn có thể sử dụng các ví dụ để minh họa định dạng đầu ra mong muốn.

Ví dụ, bạn có thể yêu cầu LLM tạo ra một bảng, một danh sách hoặc một đoạn văn bản có cấu trúc cụ thể. Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp đủ thông tin để LLM hiểu rõ những gì bạn muốn.

Ví dụ:

“Hãy tạo một danh sách các sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi, bao gồm tên sản phẩm, giá và số lượng đã bán.”

Bằng cách xác định rõ định dạng đầu ra, bạn giúp LLM tạo ra kết quả phù hợp với nhu cầu của bạn.

Ví Dụ Về Prompt Hoàn Chỉnh

Dưới đây là một ví dụ về prompt hoàn chỉnh để phân loại các yêu cầu hỗ trợ khách hàng:

     <system>
      Nhiệm vụ chính của bạn là phân tích các yêu cầu hỗ trợ và cung cấp các phản hồi có cấu trúc.
     </system>
     <rules>
      Luôn phân tích yêu cầu từng bước một.
      Phân loại yêu cầu thành: kỹ thuật, thanh toán, xác thực hoặc chung.
      Chỉ định mức độ ưu tiên cho yêu cầu.
      Tạo ra các phản hồi ngắn gọn và chuyên nghiệp.
     </rules>
     <examples>
      <input>Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.</input>
      <output>
          Danh mục: Xác thực
          Ưu tiên: Cao
          Phản hồi: Vui lòng kiểm tra lại tên người dùng và mật khẩu của bạn. Nếu bạn vẫn không thể đăng nhập, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng để được trợ giúp.
      </output>
      <input>Tôi muốn được hoàn tiền.</input>
      <output>
          Danh mục: Thanh toán
          Ưu tiên: Trung bình
          Phản hồi: Vui lòng cung cấp số đơn đặt hàng của bạn để chúng tôi có thể xử lý yêu cầu hoàn tiền của bạn.
      </output>
     </examples>
     <query>
      Phân tích các yêu cầu sau đây và cung cấp phản hồi theo định dạng trên:
      Tôi muốn biết trạng thái đơn hàng của mình.
     </query>
    

Kết Luận

Kỹ năng viết prompt là một kỹ năng quan trọng cho bất kỳ ai làm việc với AI và LLM. Bằng cách làm theo các mẹo trên, bạn có thể cải thiện đáng kể chất lượng và tính nhất quán của kết quả đầu ra, giảm chi phí, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để trở thành một chuyên gia kỹ sư prompt.

Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một chuyên gia kỹ sư prompt NoCode!


“`

Zalo
Cảnh báo: Hiện nay có rất nhiều đơn vị SỬ DỤNG LẠI các THÔNG TIN NỘI DUNG ĐÀO TẠO của KHÓA HỌC SALE OTA TỪ OTAVN mà không đảm bảo chất lượng và hỗ trợ về sau. Các bạn muốn đăng ký học SALE OTA uy tín hãy liên hệ trực tiếp với OTA Việt Nam. OTAVN có xây dựng các hình thức đào tạo trực tiếp offline cho doanh nghiệp, đào tạo 1-1 từ xa và tự học online. Chúng tôi có 2 tên miền là: otavietnam.com và tranxuanloc.com (founder) có chia sẻ và đăng tải các thông tin liên quan về OTA/ Sale OTA/ Digital Marketing/ Thiết kế website... Với khách hàng/ đối tác đã sử dụng dịch vụ của OTAVN sẽ được HỖ TRỢ MIỄN PHÍ các vấn đề phát sinh, tư vấn giải đáp sau khi đã hoàn thành khóa học hoặc sau khi đã sử dụng dịch vụ trọn đời. Hotline:0934552325 (iMessage/ Zalo/ Whatsapp) - Email: info@scovietnam.com
Điều khoản sử dụng chung | Chính sách bảo vệ quyền riêng tư | Chính sách hoàn tiền học | Quy trình đặt hàng | Hình thức thanh toán

Chú ý: Nội dung khóa học online có thể thay đổi mà không cần báo trước.