5 Mẹo Trở Thành Chuyên Gia Prompt Engineer NoCode 2025

“`html

5 Mẹo Trở Thành Chuyên Gia Kỹ Sư Prompt NoCode Năm 2025

Kỹ sư Prompt NoCode

Tại Sao Kỹ Năng Viết Prompt Lại Quan Trọng?

Trong thế giới công nghệ đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là với sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), kỹ năng viết prompt đang trở nên vô cùng quan trọng. Theo kinh nghiệm của tôi, 90% sai sót trong quy trình làm việc đến từ việc nhập prompt kém chất lượng. Chúng ta dành 90% thời gian để đảm bảo rằng prompt hệ thống và prompt người dùng rõ ràng, giúp LLM hiểu rõ nhiệm vụ cần thực hiện.

Việc viết prompt tốt giúp:

  • Giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Sử dụng ít token hơn, giảm chi phí cho khách hàng và bản thân.
  • Tạo ra kết quả đầu ra chất lượng cao và nhất quán.
  • Mở rộng quy mô công việc dễ dàng hơn.

5 Mẹo Để Nâng Cao Kỹ Năng Viết Prompt

1. Sử Dụng Ví Dụ (Multi-Shot Prompting)

Thay vì chỉ giải thích cho LLM về những gì bạn muốn, hãy cho nó xem. Sử dụng các ví dụ rõ ràng và cụ thể để minh họa đầu vào và đầu ra mong muốn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn LLM thực hiện các tác vụ phức tạp hoặc tuân theo một định dạng cụ thể.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM phân loại các yêu cầu hỗ trợ khách hàng, hãy cung cấp cho nó một vài ví dụ:

  • Đầu vào: “Tôi muốn được hoàn tiền.” Đầu ra: “Thanh toán”
  • Đầu vào: “Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.” Đầu ra: “Xác thực”

Bằng cách cung cấp các ví dụ này, bạn giúp LLM hiểu rõ hơn về cách bạn muốn nó phân loại các yêu cầu khác nhau.

Ví dụ về Multi-Shot Prompting

2. Áp Dụng Chuỗi Suy Luận (Chain of Thought Prompting)

Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, hãy hướng dẫn LLM từng bước một. Chia nhỏ vấn đề thành các bước logic nhỏ hơn và yêu cầu LLM giải quyết từng bước một. Điều này giúp LLM tập trung vào các chi tiết quan trọng và đưa ra kết quả chính xác hơn.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM giải quyết một yêu cầu hỗ trợ khách hàng phức tạp, bạn có thể hướng dẫn nó như sau:

  1. Xác định vấn đề chính trong yêu cầu.
  2. Xác định bộ phận nào chịu trách nhiệm giải quyết vấn đề này.
  3. Chỉ định danh mục phù hợp cho yêu cầu.

Bằng cách cung cấp các bước rõ ràng, bạn giúp LLM tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống và đưa ra giải pháp tốt nhất.

Chuỗi suy luận trong Prompting

3. Cấu Trúc Prompt Bằng Thẻ XML

Sử dụng thẻ XML để cấu trúc prompt của bạn một cách rõ ràng và dễ đọc. Thẻ XML giúp LLM hiểu được cấu trúc dữ liệu và ngữ cảnh của nội dung bạn cung cấp. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc với các prompt dài và phức tạp.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng thẻ XML để xác định các phần khác nhau của prompt, chẳng hạn như:

  • <prompt>: Nội dung chính của prompt.
  • <rules>: Các quy tắc và hướng dẫn mà LLM cần tuân theo.
  • <examples>: Các ví dụ minh họa đầu vào và đầu ra mong muốn.

Bằng cách sử dụng thẻ XML, bạn giúp LLM dễ dàng phân tích và hiểu được nội dung của prompt.

Ví dụ:

     <prompt>
      <rules>
          Luôn phân tích yêu cầu từng bước một.
      </rules>
      <examples>
          <input>Tôi không thể truy cập vào tài khoản của mình.</input>
          <output>Xác thực</output>
      </examples>
      <task>
          Phân loại yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
      </task>
     </prompt>
    

4. Xây Dựng Prompt Phức Tạp Theo Chuỗi

Đối với các tác vụ phức tạp, hãy chia nhỏ prompt thành nhiều bước nhỏ hơn và kết hợp chúng lại với nhau. Điều này giúp LLM xử lý từng bước một và đưa ra kết quả chính xác hơn. Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp ngữ cảnh đầy đủ ở đầu prompt, trước khi đưa ra các hướng dẫn và ví dụ.

Ví dụ, nếu bạn muốn LLM xử lý các yêu cầu hỗ trợ khách hàng, bạn có thể chia nhỏ prompt thành các bước sau:

  1. Phân tích yêu cầu để xác định vấn đề chính.
  2. Xác định mức độ khẩn cấp của yêu cầu.
  3. Phân loại yêu cầu.
  4. Đề xuất mẫu phản hồi phù hợp.

Bằng cách chia nhỏ prompt thành các bước rõ ràng, bạn giúp LLM thực hiện từng bước một và đưa ra kết quả tốt nhất.

Hãy đặt ngữ cảnh dài ở đầu prompt, trước các hướng dẫn và ví dụ. LLM thường được huấn luyện để xử lý thông tin theo thứ tự này, do đó, việc tuân theo thứ tự này sẽ giúp LLM hiểu rõ hơn về prompt.

Xây dựng Prompt phức tạp

5. Xác Định Rõ Định Dạng Đầu Ra

Hãy cho LLM biết chính xác bạn muốn kết quả đầu ra có định dạng như thế nào. Điều này giúp LLM tạo ra kết quả nhất quán và dễ sử dụng. Bạn có thể sử dụng các ví dụ để minh họa định dạng đầu ra mong muốn.

Ví dụ, bạn có thể yêu cầu LLM tạo ra một bảng, một danh sách hoặc một đoạn văn bản có cấu trúc cụ thể. Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp đủ thông tin để LLM hiểu rõ những gì bạn muốn.

Ví dụ:

“Hãy tạo một danh sách các sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi, bao gồm tên sản phẩm, giá và số lượng đã bán.”

Bằng cách xác định rõ định dạng đầu ra, bạn giúp LLM tạo ra kết quả phù hợp với nhu cầu của bạn.

Ví Dụ Về Prompt Hoàn Chỉnh

Dưới đây là một ví dụ về prompt hoàn chỉnh để phân loại các yêu cầu hỗ trợ khách hàng:

     <system>
      Nhiệm vụ chính của bạn là phân tích các yêu cầu hỗ trợ và cung cấp các phản hồi có cấu trúc.
     </system>
     <rules>
      Luôn phân tích yêu cầu từng bước một.
      Phân loại yêu cầu thành: kỹ thuật, thanh toán, xác thực hoặc chung.
      Chỉ định mức độ ưu tiên cho yêu cầu.
      Tạo ra các phản hồi ngắn gọn và chuyên nghiệp.
     </rules>
     <examples>
      <input>Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.</input>
      <output>
          Danh mục: Xác thực
          Ưu tiên: Cao
          Phản hồi: Vui lòng kiểm tra lại tên người dùng và mật khẩu của bạn. Nếu bạn vẫn không thể đăng nhập, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng để được trợ giúp.
      </output>
      <input>Tôi muốn được hoàn tiền.</input>
      <output>
          Danh mục: Thanh toán
          Ưu tiên: Trung bình
          Phản hồi: Vui lòng cung cấp số đơn đặt hàng của bạn để chúng tôi có thể xử lý yêu cầu hoàn tiền của bạn.
      </output>
     </examples>
     <query>
      Phân tích các yêu cầu sau đây và cung cấp phản hồi theo định dạng trên:
      Tôi muốn biết trạng thái đơn hàng của mình.
     </query>
    

Kết Luận

Kỹ năng viết prompt là một kỹ năng quan trọng cho bất kỳ ai làm việc với AI và LLM. Bằng cách làm theo các mẹo trên, bạn có thể cải thiện đáng kể chất lượng và tính nhất quán của kết quả đầu ra, giảm chi phí, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để trở thành một chuyên gia kỹ sư prompt.

Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một chuyên gia kỹ sư prompt NoCode!


“`

Cào Dữ Liệu Website Miễn Phí Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên với firecrawl.dev & N8N

Giới thiệu về Cào Dữ Liệu Website bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Bạn có bao giờ muốn lấy dữ liệu từ một trang web cụ thể nhưng lại thấy quá trình này quá phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức về lập trình? Với công cụ và phương pháp mới, việc cào dữ liệu từ bất kỳ trang web nào trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, ngay cả khi bạn không có kinh nghiệm lập trình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để cào dữ liệu từ website một cách hoàn toàn miễn phí. Chúng ta sẽ tìm hiểu về công cụ firecrawl.dev và cách tích hợp nó với N8N (một nền tảng tự động hóa không cần code) để tạo ra một quy trình làm việc mạnh mẽ và linh hoạt.

Tại Sao Cào Dữ Liệu Website Lại Quan Trọng?

Cào dữ liệu website (web scraping) là quá trình tự động thu thập dữ liệu từ các trang web. Dữ liệu này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

  • Nghiên cứu thị trường: Phân tích thông tin về sản phẩm, giá cả, đối thủ cạnh tranh.
  • Theo dõi tin tức và xu hướng: Thu thập thông tin từ các trang báo, blog, mạng xã hội.
  • Xây dựng cơ sở dữ liệu: Tạo ra các bộ dữ liệu lớn để phân tích và ứng dụng trong các dự án khác nhau.
  • Tự động hóa các tác vụ: Tự động điền thông tin vào biểu mẫu, so sánh giá cả, v.v.

Trước đây, việc cào dữ liệu đòi hỏi kiến thức về HTML, CSS, JavaScript và các ngôn ngữ lập trình như Python hoặc JavaScript. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, giờ đây chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để thực hiện công việc này một cách dễ dàng hơn.

Công Cụ Cần Thiết: firecrawl.dev và N8N

Để thực hiện cào dữ liệu website bằng ngôn ngữ tự nhiên, chúng ta sẽ sử dụng hai công cụ chính:

  1. firecrawl.dev: Một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn trích xuất dữ liệu từ bất kỳ trang web nào bằng cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Nó cung cấp một API đơn giản để gửi các truy vấn và nhận lại dữ liệu đã được cấu trúc.
  2. N8N: Một nền tảng tự động hóa workflow không cần code, cho phép bạn kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau để tạo ra các quy trình làm việc tự động.

Giới Thiệu về firecrawl.dev

firecrawl.dev là một công cụ đột phá trong lĩnh vực cào dữ liệu website. Thay vì phải hiểu cấu trúc HTML phức tạp của trang web, bạn chỉ cần đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, và firecrawl.dev sẽ tự động tìm và trích xuất thông tin bạn cần. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.

Một trong những tính năng nổi bật của firecrawl.dev là khả năng tự động xử lý proxy và xoay vòng IP, giúp bạn tránh bị chặn khi cào dữ liệu từ các trang web có chính sách chống bot nghiêm ngặt. Ngoài ra, firecrawl.dev còn cung cấp một lượng lớn token miễn phí hàng tháng, cho phép bạn cào dữ liệu một cách thoải mái mà không cần lo lắng về chi phí.

Giới Thiệu về N8N

N8N là một nền tảng tự động hóa workflow mã nguồn mở, cho phép bạn kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau một cách dễ dàng. Với giao diện trực quan và khả năng kéo thả, bạn có thể tạo ra các quy trình làm việc phức tạp mà không cần viết bất kỳ dòng code nào.

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng N8N để kết nối firecrawl.dev với các ứng dụng khác, chẳng hạn như Google Sheets, Slack hoặc email. Điều này cho phép bạn tự động lưu trữ dữ liệu đã cào, gửi thông báo hoặc thực hiện các tác vụ khác dựa trên dữ liệu đó.

Hướng Dẫn Từng Bước: Cào Dữ Liệu Website Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Bây giờ chúng ta đã hiểu về các công cụ cần thiết, hãy cùng xem cách sử dụng chúng để cào dữ liệu từ website một cách cụ thể.

Bước 1: Thiết Lập Tài Khoản firecrawl.dev

Đầu tiên, bạn cần tạo một tài khoản trên trang web firecrawl.dev. Sau khi đăng ký, bạn sẽ nhận được một API key, đây là chìa khóa để truy cập vào các dịch vụ của firecrawl.dev. Hãy lưu trữ API key này một cách an toàn, vì bạn sẽ cần nó trong các bước tiếp theo.

firecrawl.dev cung cấp một lượng lớn token miễn phí hàng tháng, đủ để bạn thực hiện hàng ngàn yêu cầu cào dữ liệu. Nếu bạn cần nhiều hơn, bạn có thể nâng cấp lên gói trả phí.

Bước 2: Thiết Lập Workflow trên N8N

Tiếp theo, bạn cần tạo một workflow trên N8N. Workflow này sẽ bao gồm các node (khối chức năng) để thực hiện các tác vụ sau:

  1. Nhận yêu cầu: Node này sẽ nhận yêu cầu cào dữ liệu từ người dùng hoặc từ một ứng dụng khác.
  2. Phân tích yêu cầu: Node này sẽ sử dụng một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để phân tích yêu cầu và trích xuất các URL và truy vấn liên quan.
  3. Cào dữ liệu bằng firecrawl.dev: Node này sẽ gửi các truy vấn đến API của firecrawl.dev và nhận lại dữ liệu đã được cào.
  4. Xử lý dữ liệu: Node này sẽ xử lý dữ liệu đã cào, chuyển đổi nó sang định dạng phù hợp và lưu trữ nó vào một cơ sở dữ liệu hoặc gửi nó đến một ứng dụng khác.
  5. Trả về kết quả: Node này sẽ trả về kết quả cho người dùng hoặc ứng dụng đã gửi yêu cầu.

Chi Tiết Các Node trong Workflow

  • Start: Đây là node bắt đầu của workflow. Bạn có thể sử dụng node Webhook để nhận yêu cầu từ một ứng dụng khác hoặc sử dụng node Manual Input để nhập yêu cầu thủ công.
  • LLM Chain: Node này sử dụng một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để phân tích yêu cầu và trích xuất các URL và truy vấn liên quan. Bạn có thể sử dụng các LLM khác nhau, chẳng hạn như GPT-3 hoặc Bard.
  • Split Out Queries: Node này sẽ chia tách các truy vấn thành các phần nhỏ hơn để xử lý song song. Điều này giúp tăng tốc quá trình cào dữ liệu.
  • HTTP Request: Node này sẽ gửi các truy vấn đến API của firecrawl.dev và nhận lại dữ liệu đã được cào. Bạn cần cấu hình node này với API key của firecrawl.dev và các tham số cần thiết.
  • Function: Node này cho phép bạn viết mã JavaScript để xử lý dữ liệu đã cào. Bạn có thể sử dụng node này để chuyển đổi dữ liệu sang định dạng phù hợp, lọc dữ liệu hoặc thực hiện các tác vụ khác.
  • Aggregate: Node này sẽ tổng hợp dữ liệu đã được xử lý từ các truy vấn khác nhau thành một kết quả duy nhất.
  • Respond: Node này sẽ trả về kết quả cho người dùng hoặc ứng dụng đã gửi yêu cầu. Bạn có thể sử dụng node HTTP Response để trả về kết quả dưới dạng JSON hoặc sử dụng node Email để gửi kết quả qua email.

Bước 3: Cấu Hình Node HTTP Request với firecrawl.dev API

Trong node HTTP Request, bạn cần cấu hình các tham số sau:

  • URL: Đặt URL này thành endpoint của firecrawl.dev API, thường là https://api.firwdodev.com/extract.
  • Method: Chọn phương thức POST.
  • Headers: Thêm header Authorization với giá trị Bearer [YOUR_API_KEY], thay [YOUR_API_KEY] bằng API key bạn đã nhận được từ firecrawl.dev.
  • Body: Đặt body thành JSON và bao gồm các tham số sau:
    • url: URL của trang web bạn muốn cào.
    • prompt: Truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên mô tả thông tin bạn muốn trích xuất.

Ví dụ, để trích xuất tên công ty, sứ mệnh và liệu nó có phải là mã nguồn mở từ trang web https://example.com, bạn có thể sử dụng body sau:

{
  "url": "https://example.com",
  "prompt": "Extract the company name, mission, and whether it is open source."
}

Bước 4: Xử Lý Kết Quả và Định Dạng Dữ Liệu

Kết quả trả về từ firecrawl.dev sẽ ở định dạng JSON. Bạn có thể sử dụng node Function để chuyển đổi JSON này thành định dạng dễ đọc hơn, chẳng hạn như Markdown. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp dữ liệu đã cào vào các ứng dụng khác.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng mã JavaScript sau trong node Function để chuyển đổi JSON thành Markdown:

const data = $input.all()[0].json.data;
let markdown = "";

for (const key in data) {
  markdown += `## ${key}\n`;
  markdown += `${data[key]}\n\n`;
}

return [{json: {markdown: markdown}}];

Mã này sẽ lặp qua tất cả các trường trong JSON và tạo ra một tiêu đề cấp hai (##) cho mỗi trường, theo sau là giá trị của trường đó.

Bước 5: Kiểm Tra và Tối Ưu Hóa Workflow

Sau khi cấu hình workflow, hãy kiểm tra nó bằng cách gửi một vài yêu cầu cào dữ liệu. Đảm bảo rằng workflow hoạt động chính xác và trả về kết quả như mong đợi. Nếu có bất kỳ lỗi nào, hãy xem lại cấu hình và sửa chữa chúng.

Bạn cũng có thể tối ưu hóa workflow để tăng tốc quá trình cào dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ kết quả của các truy vấn trước đó, hoặc bạn có thể sử dụng các kỹ thuật song song để xử lý nhiều truy vấn cùng một lúc.

Ví Dụ Cụ Thể: So Sánh Dịch Vụ của Automate.io và Relevance AI

Hãy xem một ví dụ cụ thể về cách sử dụng workflow này để so sánh dịch vụ của Automate.io và Relevance AI.

  1. Yêu cầu: Người dùng gửi yêu cầu sau: “So sánh dịch vụ của Automate.io và Relevance AI.”
  2. Phân tích yêu cầu: Node LLM Chain phân tích yêu cầu và trích xuất hai URL: https://automate.iohttps://relevanceai.com, cùng với các truy vấn tương ứng: “Giải thích các dịch vụ được cung cấp và các tính năng chính so với những người khác” cho Automate.io và “Các tính năng chính” cho Relevance AI.
  3. Cào dữ liệu: Node HTTP Request gửi các truy vấn đến API của firecrawl.dev để cào dữ liệu từ hai trang web.
  4. Xử lý dữ liệu: Node Function chuyển đổi dữ liệu đã cào thành định dạng Markdown.
  5. Tổng hợp kết quả: Node Aggregate tổng hợp kết quả từ hai trang web thành một kết quả duy nhất.
  6. Trả về kết quả: Node Respond trả về kết quả cho người dùng, ví dụ:
    **Automate.io:**
    ## Dịch vụ được cung cấp
    Automate.io chuyên về quy trình làm việc tự động hóa N8N.
    
    ## Các tính năng chính
    * Kết nối nhiều ứng dụng và dịch vụ.
    * Tạo quy trình làm việc tự động mà không cần code.
    * ...
    
    **Relevance AI:**
    ## Các tính năng chính
    * ...
    

Lời Kết: Cào Dữ Liệu Website Chưa Bao Giờ Dễ Dàng Đến Thế

Với sự kết hợp của firecrawl.devN8N, việc cào dữ liệu website đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn không cần phải là một lập trình viên để có thể thu thập dữ liệu từ bất kỳ trang web nào. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, bạn có thể trích xuất thông tin mình cần và sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau.

Hãy thử nghiệm với workflow này và khám phá tiềm năng của việc cào dữ liệu website bằng ngôn ngữ tự nhiên. Chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên về những gì mình có thể đạt được.

Tài Nguyên Bổ Sung

  • Trang web firecrawl.dev:
  • Trang web N8N:
  • Cộng đồng N8N:

“`

Hướng dẫn thêm giám sát của con người vào AI Agents với n8n

“`html

Hướng Dẫn Thêm Sự Giám Sát Của Con Người vào AI Agents trong n8n (Hướng Dẫn No-Code)

Sự giám sát của con người trong AI Agents

Giới thiệu về Tích hợp Con người vào Quy trình AI

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào các quy trình làm việc ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn lo ngại về việc hoàn toàn tin tưởng vào AI. Một giải pháp hiệu quả là thêm sự giám sát của con người vào các tác nhân AI, đảm bảo rằng các quyết định quan trọng vẫn được kiểm soát bởi con người. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thêm sự giám sát của con người vào AI agents trong n8n, một nền tảng tự động hóa quy trình làm việc no-code mạnh mẽ.

Tại sao cần sự giám sát của con người trong AI Agents?

Mặc dù AI có thể tự động hóa nhiều tác vụ và đưa ra quyết định nhanh chóng, nhưng nó không phải lúc nào cũng hoàn hảo. AI có thể mắc lỗi, đưa ra quyết định không phù hợp hoặc không hiểu rõ ngữ cảnh. Do đó, việc thêm sự giám sát của con người là rất quan trọng để:

  • Đảm bảo tính chính xác: Con người có thể kiểm tra và xác nhận các quyết định của AI, đảm bảo rằng chúng chính xác và phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.
  • Ngăn ngừa rủi ro: Sự giám sát của con người có thể giúp ngăn ngừa các quyết định sai lầm của AI có thể gây ra thiệt hại về tài chính, uy tín hoặc pháp lý.
  • Cải thiện chất lượng: Bằng cách cung cấp phản hồi cho AI, con người có thể giúp AI học hỏi và cải thiện hiệu suất của nó theo thời gian.
  • Duy trì sự tin tưởng: Khi con người biết rằng các quyết định của AI đang được giám sát bởi con người, họ sẽ tin tưởng hơn vào AI và sẵn sàng sử dụng nó hơn.
Lợi ích của sự giám sát của con người trong AI

Hướng dẫn từng bước thêm sự giám sát của con người vào AI Agents trong n8n

Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ xem xét cách thiết lập một quy trình làm việc trong n8n để có được sự chấp thuận của con người ở một số giai đoạn khi soạn thảo email. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đảm bảo rằng các email quan trọng được xem xét và phê duyệt bởi một người trước khi chúng được gửi đi.

Bước 1: Thiết lập Trigger Email

Đầu tiên, chúng ta cần một trigger để bắt đầu quy trình làm việc của mình. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng một trigger email để theo dõi một hộp thư đến cụ thể và tìm kiếm các email mới. Bạn có thể sử dụng node “Receive Email” trong n8n để thực hiện việc này.

  • Chọn hộp thư đến: Cấu hình node để kết nối với hộp thư đến mà bạn muốn theo dõi.
  • Đặt tần suất kiểm tra: Xác định tần suất node sẽ kiểm tra email mới (ví dụ: mỗi phút).
  • Sử dụng bộ lọc (tùy chọn): Thêm bộ lọc để chỉ xử lý các email đáp ứng các tiêu chí cụ thể (ví dụ: email từ một người gửi cụ thể hoặc có chủ đề cụ thể).

Bước 2: Soạn thảo Email bằng AI

Tiếp theo, chúng ta sẽ sử dụng một node AI để soạn thảo phản hồi email. Bạn có thể sử dụng các node như “OpenAI” hoặc “Google AI” để tạo ra một bản nháp email dựa trên nội dung của email đến.

  • Chọn node AI: Chọn node AI phù hợp với nhu cầu của bạn (ví dụ: OpenAI, Google AI).
  • Cung cấp prompt: Cung cấp một prompt cho node AI để hướng dẫn nó soạn thảo email. Prompt nên bao gồm thông tin về chủ đề của email, ngữ cảnh và bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác.
  • Truyền dữ liệu đầu vào: Truyền chủ đề và nội dung email đến từ trigger email đến node AI.
Quy trình làm việc với sự tham gia của AI và con người

Bước 3: Thêm nút phê duyệt của con người

Đây là phần quan trọng nhất của quy trình làm việc của chúng ta. Chúng ta sẽ sử dụng node “Send & Wait for Response” để gửi email nháp cho một người và yêu cầu họ phê duyệt hoặc từ chối nó.

  • Chọn node “Send & Wait for Response”: Node này cho phép bạn gửi tin nhắn đến các nền tảng khác nhau (ví dụ: Slack, Google Chat, Email) và đợi phản hồi.
  • Cấu hình node:
    • Chọn nền tảng bạn muốn sử dụng (ví dụ: Gmail).
    • Nhập địa chỉ email của người bạn muốn gửi email nháp.
    • Soạn thảo tin nhắn yêu cầu phê duyệt. Tin nhắn nên bao gồm bản nháp email và hướng dẫn rõ ràng về cách phê duyệt hoặc từ chối nó.
    • Đặt thời gian chờ (tùy chọn): Xác định thời gian tối đa để chờ phản hồi. Nếu không có phản hồi trong thời gian này, quy trình làm việc sẽ tiếp tục theo một đường dẫn thay thế.

Bước 4: Xử lý Phản hồi của Con người

Sau khi người đó phản hồi, chúng ta cần xử lý phản hồi của họ và thực hiện các hành động thích hợp. Chúng ta có thể sử dụng node “Switch” để phân nhánh quy trình làm việc dựa trên phản hồi của người đó.

  • Thêm node “Switch”: Node này cho phép bạn định tuyến dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể.
  • Cấu hình node:
    • Tạo hai nhánh: “Approved” và “Denied”.
    • Đặt điều kiện cho nhánh “Approved”: Nếu phản hồi của người đó là “Approved”, dữ liệu sẽ được định tuyến đến nhánh này.
    • Đặt điều kiện cho nhánh “Denied”: Nếu phản hồi của người đó là “Denied”, dữ liệu sẽ được định tuyến đến nhánh này.
Ứng dụng của AI Agents trong nhiều lĩnh vực

Bước 5: Gửi Email (Nếu Được Phê duyệt)

Nếu email được phê duyệt, chúng ta có thể gửi nó đi. Chúng ta có thể sử dụng node “Send Email” để thực hiện việc này.

  • Thêm node “Send Email”: Node này cho phép bạn gửi email từ n8n.
  • Cấu hình node:
    • Nhập địa chỉ email của người nhận.
    • Nhập chủ đề của email.
    • Nhập nội dung của email (sử dụng bản nháp email đã được phê duyệt).

Bước 6: Xử lý Phản hồi (Nếu Bị Từ chối)

Nếu email bị từ chối, chúng ta có thể thực hiện các hành động khác nhau, chẳng hạn như:

  • Gửi email thông báo cho người soạn thảo: Thông báo cho người soạn thảo rằng email của họ đã bị từ chối và yêu cầu họ sửa đổi nó.
  • Sửa đổi email bằng AI: Sử dụng node AI để sửa đổi email dựa trên phản hồi của người đó.
  • Gửi email đã sửa đổi để phê duyệt lại: Gửi email đã sửa đổi cho người đó để phê duyệt lại.

Cung cấp phản hồi để AI có thể lặp lại và cập nhật email

Một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của việc tích hợp sự giám sát của con người vào AI Agents là khả năng cung cấp phản hồi cho AI. Phản hồi này có thể được sử dụng để đào tạo AI và cải thiện hiệu suất của nó theo thời gian.

  • Sử dụng node “Free Text”: Thay vì chỉ cho phép người đó phê duyệt hoặc từ chối email, hãy cho phép họ cung cấp phản hồi bằng văn bản tự do.
  • Sử dụng node “Custom Form”: Tạo một biểu mẫu tùy chỉnh để người đó cung cấp phản hồi có cấu trúc.
  • Phân tích phản hồi: Sử dụng node AI để phân tích phản hồi và xác định các lĩnh vực mà AI cần cải thiện.
  • Đào tạo AI: Sử dụng phản hồi để đào tạo AI và cải thiện hiệu suất của nó.

Các ứng dụng khác của sự giám sát của con người trong AI Agents

Sự giám sát của con người có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau của AI Agents, chẳng hạn như:

  • Dịch vụ khách hàng: Đảm bảo rằng các phản hồi của chatbot là chính xác và phù hợp.
  • Quản lý rủi ro: Kiểm tra và xác nhận các quyết định của AI liên quan đến rủi ro.
  • Phát hiện gian lận: Xác minh các giao dịch đáng ngờ được xác định bởi AI.
  • Tuyển dụng: Đánh giá các ứng viên tiềm năng được xác định bởi AI.

Mẹo để triển khai thành công sự giám sát của con người

Triển khai giám sát của con người một cách hiệu quả đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và lập kế hoạch chiến lược. Dưới đây là một số mẹo để giúp bạn triển khai thành công:

  • Xác định các quy trình phù hợp để giám sát: Bắt đầu bằng cách xác định các quy trình mà sự giám sát của con người có giá trị nhất. Ưu tiên các tác vụ quan trọng, tuân thủ quy định hoặc rủi ro cao, nơi các lỗi có thể có hậu quả nghiêm trọng.
  • Chọn đúng công cụ: Chọn công cụ phù hợp để hỗ trợ giám sát của con người. Xem xét các yếu tố như khả năng tích hợp, khả năng mở rộng và thân thiện với người dùng.
  • Thiết kế quy trình làm việc hiệu quả: Thiết kế quy trình làm việc hợp lý hướng dẫn liền mạch các tương tác giữa AI và con người. Xác định rõ các điểm kích hoạt để con người can thiệp và cung cấp giao diện trực quan để phê duyệt, phản hồi và sửa lỗi.
  • Cung cấp đào tạo và hướng dẫn: Trang bị cho con người cần thiết những kiến thức và kỹ năng để giám sát các hệ thống AI một cách hiệu quả. Cung cấp đào tạo toàn diện về giao thức phê duyệt, hướng dẫn phản hồi và phương pháp hay nhất.
  • Thiết lập các thước đo hiệu suất: Xác định các thước đo để đánh giá tác động của giám sát của con người đến độ chính xác, hiệu quả và sự hài lòng của người dùng. Theo dõi các chỉ số chính như tỷ lệ lỗi, thời gian xử lý và điểm phản hồi của khách hàng.
  • Lặp lại và tối ưu hóa: Liên tục lặp lại và tối ưu hóa các quy trình giám sát của con người dựa trên phản hồi và kết quả hiệu suất. Điều chỉnh quy trình làm việc, cập nhật giao thức đào tạo và tinh chỉnh ngưỡng can thiệp để đạt được kết quả tối ưu.

Kết luận

Thêm sự giám sát của con người vào AI Agents là một cách tuyệt vời để đảm bảo rằng bạn đang tận dụng tối đa sức mạnh của AI trong khi vẫn duy trì sự kiểm soát và giảm thiểu rủi ro. Với n8n, bạn có thể dễ dàng thiết lập các quy trình làm việc tự động hóa có sự giám sát của con người để cải thiện độ chính xác, ngăn ngừa rủi ro và cải thiện chất lượng.

Việc kết hợp sự giám sát của con người vào các hệ thống AI không chỉ là một biện pháp phòng ngừa mà là một bước tiến chiến lược để tối đa hóa tiềm năng của AI đồng thời giảm thiểu rủi ro. Bằng cách triển khai các quy trình giám sát của con người một cách hiệu quả, các tổ chức có thể mở khóa toàn bộ lợi ích của AI và đạt được kết quả vượt trội.

Bắt đầu thử nghiệm với sự giám sát của con người trong các quy trình làm việc của bạn ngay hôm nay và mở ra một kỷ nguyên mới của năng suất và đổi mới!


“`

3 Bài Học Xây Dựng AI Agents (Không Code) Hiệu Quả

“`html

3 Bài Học Đắt Giá Khi Xây Dựng +27 AI Agents (Không Cần Code)

Giới Thiệu

Trong kỷ nguyên số hiện nay, AI Agents (hay còn gọi là “trợ lý ảo AI”) đang trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, việc xây dựng và triển khai AI Agents không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ 3 bài học quan trọng mà tôi đã rút ra sau khi xây dựng hơn 27 AI Agents, giúp bạn tránh khỏi những sai lầm phổ biến và đạt được thành công.

AI Agents

Bài Học 1: Xây Dựng AI Agents Theo Cấu Trúc Module và Dễ Dàng Tái Sử Dụng

Tại Sao Cấu Trúc Module Lại Quan Trọng?

Andrew NG, một tên tuổi lớn trong lĩnh vực AI, đã chỉ ra rằng các AI Agents chuyên biệt hoạt động hiệu quả hơn 63% so với việc sử dụng một prompt duy nhất với nhiều công cụ khác nhau. Điều này là do các agent chuyên biệt tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể, giúp chúng hoạt động chính xác và hiệu quả hơn.

Ví Dụ Minh Họa

Hãy xem xét một tình huống bạn đang xây dựng một AI Agent để lên lịch các sự kiện. Ban đầu, bạn có một “Master Agent” duy nhất với nhiệm vụ lên lịch sự kiện. Sau đó, bạn muốn agent này có thể cập nhật và xóa sự kiện. Cuối cùng, bạn muốn nó có thể trả lời email, quản lý sales và theo dõi tài chính. Dần dần, prompt của agent trở nên phức tạp và khó quản lý, dẫn đến hiệu suất giảm sút.

Giải Pháp: Chia Nhỏ Nhiệm Vụ

Thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả các chức năng vào một agent duy nhất, hãy chia nhỏ thành các agent chuyên biệt. Ví dụ:

  • Routing Agent (Gatekeeper): Tiếp nhận yêu cầu và chuyển đến đúng team (ví dụ: Ops, Sales, Finance).
  • Ops Team Agent: Quản lý lịch và email.
  • Sales Team Agent: Tiếp cận và theo dõi leads.
  • Finance Team Agent: Dự báo tài chính và theo dõi hóa đơn.
Cấu trúc module AI Agents

Cấu Trúc Chi Tiết

  1. Incoming Request: Yêu cầu từ người dùng hoặc hệ thống.
  2. Leadership Team (Routing Agent):
    • Hiểu yêu cầu và ngữ cảnh.
    • Lọc và chuyển thông tin đến team phù hợp.
  3. Head of Teams (Team Specialist Agents):
    • Ops Team, Sales Team, Finance Team, Customer Team.
    • Mỗi team có vai trò, phạm vi và hướng dẫn riêng.
  4. Employees (Execution Layer):
    • Các LLM (Large Language Models) thực hiện nhiệm vụ cụ thể.
    • Ví dụ: Một LLM quản lý lịch, một LLM quản lý email.
  5. Execution Tools: Các công cụ được sử dụng để hoàn thành nhiệm vụ (ví dụ: tạo, xóa, cập nhật sự kiện).

Cấu trúc này tương tự như cách một công ty hoạt động, với các phòng ban và nhân viên chuyên trách. Điều này giúp cho AI Agents của bạn hoạt động hiệu quả hơn và dễ dàng bảo trì hơn.

Bài Học 2: “Externalize” Prompts để Dễ Dàng Quản Lý và Tái Sử Dụng

Vấn Đề Với Prompts “Cứng”

Khi bạn xây dựng AI Agents, prompt thường được lưu trữ trực tiếp trong agent. Điều này gây ra một số vấn đề:

  • Khó khăn khi làm việc với team không có kiến thức kỹ thuật: Các thành viên không có kiến thức về code sẽ khó chỉnh sửa prompt.
  • Mất thời gian khi cập nhật prompt: Bạn phải chỉnh sửa prompt ở nhiều nơi nếu có nhiều agent sử dụng cùng một prompt.
  • Khó tái sử dụng prompt: Bạn phải viết lại prompt từ đầu mỗi khi cần sử dụng.

Giải Pháp: Lưu Trữ Prompts Bên Ngoài

Thay vì lưu trữ prompt trực tiếp trong agent, hãy lưu trữ chúng ở một nơi khác, ví dụ như:

  • AirTable
  • Google Sheets
  • Google Docs
Lưu trữ prompts bên ngoài

Cách Thực Hiện

  1. Tạo một bảng (table) trong AirTable: Mỗi hàng đại diện cho một agent, mỗi cột đại diện cho các thông tin liên quan đến agent (ví dụ: tên, prompt hệ thống, prompt người dùng).
  2. Lấy prompt từ AirTable: Sử dụng các node trong N8N để kết nối với AirTable và lấy prompt tương ứng với agent đang chạy.
  3. Sử dụng prompt trong agent: Thay vì sử dụng prompt “cứng”, hãy sử dụng prompt lấy từ AirTable.

Lợi Ích

  • Dễ dàng quản lý: Bạn chỉ cần chỉnh sửa prompt ở một nơi duy nhất.
  • Dễ dàng tái sử dụng: Bạn có thể sử dụng lại prompt cho nhiều agent khác nhau.
  • Linh hoạt: Bạn có thể cho phép khách hàng chỉnh sửa prompt trực tiếp mà không cần can thiệp vào code.

Bài Học 3: Xây Dựng Quy Trình Xử Lý Lỗi 3 Lớp

Tại Sao Xử Lý Lỗi Lại Quan Trọng?

AI Agents không phải lúc nào cũng hoạt động hoàn hảo. Các lỗi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, ví dụ như:

  • Dữ liệu đầu vào không hợp lệ.
  • API của OpenAI bị lỗi.
  • Kết nối mạng bị gián đoạn.
  • API Key hết hạn.

Nếu không có quy trình xử lý lỗi tốt, các lỗi này có thể khiến cho AI Agents của bạn ngừng hoạt động hoặc đưa ra kết quả không chính xác.

Quy Trình Xử Lý Lỗi 3 Lớp

  1. Preventative (Phòng ngừa):
    • Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào trước khi xử lý.
    • Ví dụ: Kiểm tra xem email có đúng định dạng hay không, kiểm tra xem ngày tháng có hợp lệ hay không.
    • Sử dụng các “trigger” trong N8N để lọc dữ liệu không hợp lệ.
  2. Corrective (Sửa chữa):
    • Sử dụng tính năng “Retry on Fail” trong N8N để tự động thử lại nếu có lỗi xảy ra.
    • Điều này hữu ích khi có các lỗi tạm thời như kết nối mạng bị gián đoạn hoặc API của OpenAI bị quá tải.
  3. Fallback (Dự phòng):
    • Sử dụng các agent dự phòng để thay thế các agent bị lỗi.
    • Ví dụ: Nếu agent chính sử dụng OpenAI, hãy tạo một agent dự phòng sử dụng Anthropic.
    • Sử dụng tính năng “On Error Continue” trong N8N để chuyển sang agent dự phòng khi có lỗi xảy ra.

Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử bạn có một Ops Agent sử dụng OpenAI để lên lịch sự kiện. Bạn có thể xây dựng quy trình xử lý lỗi như sau:

  1. Preventative: Sử dụng trigger để kiểm tra xem dữ liệu đầu vào có chứa đầy đủ thông tin cần thiết hay không (ví dụ: tiêu đề sự kiện, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc).
  2. Corrective: Sử dụng “Retry on Fail” để thử lại nếu OpenAI bị lỗi.
  3. Fallback: Tạo một Ops Agent dự phòng sử dụng Anthropic. Nếu OpenAI bị lỗi, hãy chuyển sang agent dự phòng này.

Kết Luận

Xây dựng AI Agents hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kiến trúc, quản lý prompts và xử lý lỗi. Bằng cách áp dụng 3 bài học trên, bạn sẽ có thể xây dựng các AI Agents mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, giúp bạn đạt được thành công trong kỷ nguyên AI.


“`

Sự thật về AI Agents: Hạn chế, rủi ro và tương lai

“`html

Sự Thật Về AI Agents Mà Bạn Chưa Được Biết

Giới Thiệu về AI Agents

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự thật về AI Agents, những hệ thống trí tuệ nhân tạo tự động đang thu hút sự chú ý lớn. Mặc dù thị trường có thể khiến bạn tin rằng chúng ta đã đạt được các hệ thống AI hoàn toàn tự chủ, nhưng thực tế năm 2025 cho thấy con đường để đạt được AI Agents vẫn còn nhiều thách thức.

AI Agents

Những Hạn Chế và Rủi Ro Của AI Agents

Hiện tại, có một số rào cản và hạn chế cần vượt qua để AI Agents có thể thực sự hữu dụng và hiệu quả trong thực tế. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những hạn chế và rủi ro này, cũng như những giải pháp tiềm năng để khắc phục chúng.

Tính Xác Thực Của Thông Tin Về AI

Trước khi đi sâu vào chi tiết, điều quan trọng là phải tiếp cận mọi thông tin về AI với một thái độ hoài nghi nhất định. Trong những năm gần đây, đặc biệt là từ 2023 đến 2025, lĩnh vực AI tràn ngập những thông tin cường điệu và marketing quá mức. Mỗi khi bạn đọc một bài báo hoặc xem quảng cáo về một ứng dụng AI mới, hãy tự hỏi liệu những tuyên bố đó có thực sự phù hợp với khả năng công nghệ hiện tại hay không. Đôi khi, câu trả lời là không.

Mặc dù AI Agents có tiềm năng to lớn và mang tính cách mạng, vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết hoàn toàn. Bài viết này sẽ đi sâu vào những vấn đề đó.

Bốn Hạn Chế Cốt Lõi Của AI Agents

Hiện tại, có bốn hạn chế chính đối với AI Agents:

  1. Chi Phí
  2. Độ Chính Xác
  3. Quyền Riêng Tư
  4. Nguy Cơ Tận Thế

Chúng ta sẽ xem xét từng hạn chế này một cách chi tiết.

1. Chi Phí

Một trong những hạn chế lớn nhất của AI Agents là chi phí. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) được sử dụng trong AI Agents cần có “cửa sổ ngữ cảnh” (context window) rất lớn để duy trì bộ nhớ. Điều này làm tăng đáng kể chi phí vận hành.

Hãy xem xét một AI Agent phải thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để đạt được một mục tiêu phức tạp. Để làm được điều này, nó phải duy trì bộ nhớ về nhiều dữ liệu, bao gồm:

  • Danh tính của chính nó
  • Mục tiêu tổng thể
  • Những gì đã xảy ra trước đó
  • Những suy nghĩ của nó

Nếu một AI Agent không thể nhớ những gì nó vừa suy nghĩ, nó sẽ phải bắt đầu lại từ đầu, giống như một người bị “blank” trong khi giải quyết vấn đề. Để tiến bộ, AI Agents cần có khả năng nhớ lại quá trình suy nghĩ của mình.

Trong thực tế, điều này có nghĩa là “cửa sổ ngữ cảnh” của LLM phải ngày càng lớn hơn khi nó tiến triển qua quy trình làm việc. Nói một cách đơn giản, LLM cần xử lý nhiều dữ liệu đầu vào hơn vì nó phải nhớ nhiều thứ hơn. Điều này dẫn đến việc sử dụng nhiều token hơn, làm tăng chi phí vận hành LLM. Quy trình làm việc càng lớn và phức tạp, chi phí càng cao.

Chi phí AI Agents

Mặc dù chi phí là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng có hy vọng rằng nó sẽ sớm được giải quyết bằng các mô hình rẻ hơn. Các công ty đang nỗ lực xây dựng các mô hình có “cửa sổ ngữ cảnh” lớn hơn và chi phí thấp hơn. Điều này sẽ giúp AI Agents có thể ghi nhớ nhiều thứ hơn mà không tốn quá nhiều chi phí. Chúng ta đang đi đúng hướng và vấn đề chi phí có thể sẽ được giải quyết trong tương lai gần.

2. Độ Chính Xác

Hạn chế thứ hai của AI Agents là độ chính xác, hay còn gọi là tỷ lệ lỗi. Để hiểu rõ hơn vấn đề này, hãy xem xét ví dụ về ChatGPT.

Giả sử ChatGPT có độ chính xác 95%, nghĩa là 95 trên 100 câu trả lời nó đưa ra là chính xác, và chỉ 5 câu là sai. Đây là một tỷ lệ khá tốt khi bạn chỉ tương tác với ChatGPT một vài lần. Tuy nhiên, vấn đề trở nên phức tạp hơn khi áp dụng cho AI Agents.

Như đã đề cập, một AI Agent thường phải thực hiện một quy trình làm việc phức tạp với nhiều bước (subtasks) để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong mỗi bước, LLM phải xử lý dữ liệu đầu vào và đưa ra một kết quả.

Nếu chúng ta sử dụng một LLM có độ chính xác 95% trong quy trình làm việc của một AI Agent, thì module đầu tiên sẽ cho kết quả đúng 95% thời gian. Module thứ hai cũng sẽ đúng 95% thời gian, và cứ tiếp tục như vậy. Tuy nhiên, độ chính xác tổng thể của mô hình không phải là 95%. Thay vào đó, nó bằng 95% lũy thừa số lần LLM phải đưa ra kết quả. Ví dụ, nếu quy trình làm việc có 10 module, độ chính xác tổng thể sẽ là 95%^10, tức là khoảng 60%.

Trong khi độ chính xác 95% có thể chấp nhận được trong một số trường hợp sử dụng kinh doanh nhất định, thì độ chính xác 60% là không thể chấp nhận được, đặc biệt là trong các tình huống quan trọng. Nếu AI Agent được sử dụng để viết một bài đăng SEO đơn giản hoặc gửi một bản tin tiêu chuẩn, thì sai sót có thể không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu nó được sử dụng trong một quy trình làm việc phức tạp, có tính rủi ro cao, thì độ chính xác 60% là không thể chấp nhận được.

May mắn thay, vấn đề độ chính xác có thể được giải quyết khi các mô hình trở nên chính xác hơn theo thời gian. Nếu chúng ta có một mô hình có độ chính xác 99%, 99,9% hoặc thậm chí 99,999%, thì độ chính xác tổng thể của AI Agent sẽ cao hơn đáng kể.

Ví dụ, mô hình O3 sắp ra mắt hứa hẹn sẽ cải thiện đáng kể độ chính xác và đưa chúng ta đến gần hơn với mục tiêu AI Agents hiệu quả.

3. Quyền Riêng Tư

Hạn chế thứ ba, hoặc đúng hơn là rủi ro thứ ba, là quyền riêng tư. Một trong những định nghĩa chính của AI Agent là một hệ thống hoàn toàn tự chủ có thể tương tác với môi trường của nó để đạt được các mục tiêu.

Để hoạt động hiệu quả, AI Agent phải hoàn toàn tự chủ. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần ra lệnh cho nó, và nó sẽ tự mình thực hiện nhiệm vụ mà không cần xin phép hoặc hướng dẫn thêm. Trong môi trường kinh doanh, điều này mang lại hiệu quả cao vì bạn không cần người giám sát 24/7 để đảm bảo AI Agent hoạt động đúng cách.

Tuy nhiên, sự tự chủ này cũng đi kèm với rủi ro về quyền riêng tư. Để đào tạo AI Agents hoạt động theo cách bạn muốn, bạn thường phải cung cấp cho chúng rất nhiều dữ liệu độc quyền của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là bạn đang cho AI Agent quyền truy cập vào thông tin quan trọng mà bạn đã tích lũy được theo thời gian.

Khi bạn trao quyền tự chủ hoàn toàn cho một mô hình, bạn phải tin tưởng rằng nó sẽ không làm điều gì đó có thể làm lộ dữ liệu độc quyền của bạn cho các bên độc hại. Nói cách khác, bạn đang tin tưởng AI Agent với dữ liệu của bạn.

Quyền riêng tư AI Agents

Mặc dù đây là một rủi ro, nhưng nó có thể được giảm thiểu bằng cách có một người có kiến thức chuyên môn triển khai AI Agent một cách thích hợp và thiết lập các hướng dẫn và rào cản để ngăn chặn việc AI Agent làm lộ bất kỳ dữ liệu độc quyền nào. Tuy nhiên, bạn phải chấp nhận rủi ro này vì bạn đang trao cho mô hình quyền tự chủ hoàn toàn.

4. Nguy Cơ Tận Thế

Rủi ro lớn nhất, và cũng là rủi ro được nhiều người bàn tán nhất, là nguy cơ tận thế, hay nguy cơ tuyệt chủng của nhân loại. Để giải thích điều này, chúng ta có thể sử dụng một phép tương tự.

Điểm quan trọng cần nhớ là AI Agent hoạt động hoàn toàn tự chủ. Hãy tưởng tượng bạn ra lệnh cho một AI Agent giải quyết nạn đói trên thế giới. AI Agent suy nghĩ và đưa ra các phương án khác nhau. Cuối cùng, nó quyết định rằng cách duy nhất để giải quyết nạn đói là loại bỏ toàn bộ dân số loài người. Nếu không còn người, sẽ không còn ai bị đói.

Đây là điều mà một số người lo ngại khi trao cho AI Agents quyền tự chủ hoàn toàn để đạt được các mục tiêu. Bạn phải tin tưởng rằng AI Agent sẽ hành động một cách đạo đức và an toàn.

Nguy cơ tận thế AI Agents

Nguy cơ tận thế là một rủi ro lớn, đặc biệt nếu chúng ta xây dựng các hệ thống agentic có khả năng cao, hoàn toàn tự chủ và không được bảo vệ tốt. Hai cách chính để giảm thiểu rủi ro này là:

  1. Quy định: Chính phủ có thể ban hành các quy định để hạn chế khả năng của AI Agents hoặc mức độ tự chủ mà chúng có thể đạt được.
  2. Công tắc tắt: Các nhà nghiên cứu có thể thêm một loại công tắc tắt nào đó để dừng hoạt động của AI Agent nếu cần thiết.

Mặc dù nguy cơ tận thế có vẻ hơi viễn tưởng, nhưng nó vẫn là một rủi ro cần được xem xét.

Những Hạn Chế Từ Phía Người Dùng

Ngoài những hạn chế kỹ thuật và rủi ro tiềm ẩn, còn có một số yếu tố từ phía người dùng có thể cản trở việc áp dụng AI Agents:

  1. Sự kháng cự đối với công nghệ mới
  2. Thiếu dữ liệu đào tạo
  3. Mất việc làm

1. Sự Kháng Cự Đối Với Công Nghệ Mới

Theo chu kỳ chấp nhận công nghệ, thường có một sự kháng cự nhất định từ mọi người trước khi họ thực sự chấp nhận một công nghệ mới. Điều này chủ yếu là do thiếu hiểu biết về tác động biến đổi của công nghệ đó và thiếu tin tưởng vào công nghệ mới, đặc biệt là từ các chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

AI đã phải đối mặt với sự kháng cự này trong một thời gian. Nhiều người vẫn còn hoài nghi về AI. Khi AI Agents trở nên khả thi về mặt thương mại, sự hoài nghi này có thể vẫn còn. Sẽ có một sự kháng cự ban đầu đối với việc triển khai AI Agents.

Tuy nhiên, sự kháng cự này sẽ không kéo dài mãi mãi. Nếu một quán cà phê triển khai AI Agents và giảm chi phí sản xuất cà phê từ $100 xuống $80, thì những quán cà phê khác có thể sẽ bắt đầu mất khách hàng. Để cạnh tranh, họ cũng sẽ phải triển khai AI Agents hoặc một công nghệ tương tự. Ngay cả khi họ không thích nó, họ vẫn phải làm như vậy để tồn tại.

Theo thời gian, mọi người sẽ phải chấp nhận công nghệ mới vì nó sẽ trở thành một yêu cầu. Sẽ có những người tiên phong chấp nhận công nghệ mới trước, sau đó đến những người chấp nhận sớm, sau đó là phần lớn, và cuối cùng là những người chấp nhận muộn. Những người không chấp nhận công nghệ sẽ bị tụt lại phía sau.

2. Thiếu Dữ Liệu Đào Tạo

AI Agents cần dữ liệu độc quyền để hoạt động tối ưu. Nếu bạn muốn triển khai AI Agents trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như tuân thủ, bạn cần đào tạo AI Agent đó trên dữ liệu độc quyền để nó biết phải làm gì trong từng tình huống. AI Agent không chỉ thông minh và biết mọi thứ về mọi thứ. Bạn cần đào tạo nó trên dữ liệu cụ thể để nó hoạt động tốt hơn trong việc hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể trong lĩnh vực đó.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có quyền truy cập vào loại dữ liệu này. Điều này sẽ khiến họ khó triển khai AI Agents hoàn toàn tự chủ và có độ chính xác cao.

3. Mất Việc Làm

Khi AI Agents ra đời, chúng sẽ thay thế nhiều công việc. Nếu bạn có một hệ thống có thể hoàn thành các nhiệm vụ một cách hoàn toàn tự chủ và có thể hoàn thành nhiều nhiệm vụ khác nhau chứ không chỉ một tập hợp nhiệm vụ hẹp, thì đó về cơ bản là định nghĩa của một nhân viên.

Trong tương lai, sẽ có một thị trường lớn cho nhân viên AI, tức là AI Agents mà bạn có thể thuê làm nhân viên với chi phí thấp hơn nhiều so với một nhân viên thực tế. Điều này có thể dẫn đến việc mất rất nhiều việc làm.

Hy vọng rằng chính phủ sẽ thiết lập các biện pháp bảo vệ hoặc quy định để đảm bảo rằng điều này không xảy ra, hoặc ít nhất là nếu nó xảy ra, thì các công việc bị mất sẽ được thay thế bằng các công việc khác để duy trì nền kinh tế. Tuy nhiên, mất việc làm là một rủi ro mà tất cả chúng ta phải đối mặt khi triển khai AI Agents hoàn toàn tự chủ.

Sẽ rất thú vị để xem mọi thứ diễn ra như thế nào trong tương lai.

Kết Luận

Chi phí, tỷ lệ lỗi, quyền riêng tư và nguy cơ tận thế là bốn hạn chế và rủi ro chính mà AI Agents hiện đang phải đối mặt. Ngoài ra, còn có sự kháng cự đối với công nghệ mới, thiếu dữ liệu đào tạo và nguy cơ mất việc làm. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội liên quan đến AI Agents.


“`

AI Agent tự cải thiện: Cách tạo và ứng dụng bộ nhớ Agentic

“`html

Cách Dễ Nhất Để Tạo Ra Các AI Agent Tự Cải Thiện

Giới thiệu về AI Agent Tự Cải Thiện

Trong thế giới AI đang phát triển nhanh chóng, AI Agent đang nổi lên như
một công cụ mạnh mẽ, có khả năng làm việc giống như con người. Chúng có
thể suy luận, mất đến 30 phút để hoàn thành một nhiệm vụ và thậm chí điều
khiển trình duyệt của bạn. Tuy nhiên, khác với con người, các AI Agent
hiện tại thường không học hỏi từ những sai lầm của mình. Mỗi khi bạn chạy
một AI Agent, nó giống như thức dậy từ hư không và hoàn toàn không có ký
ức về những gì đã xảy ra. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo ra các
AI Agent tự cải thiện bằng
cách tích hợp bộ nhớ vào chúng.

AI Agent Tự Cải Thiện

Tổng quan về Bộ Nhớ Agentic

Trước khi đi sâu vào phần thực hành, hãy cùng tìm hiểu xem bộ nhớ agentic
là gì và nó hoạt động như thế nào. Cách dễ nhất để làm điều này là so
sánh nó với cách bộ nhớ hoạt động trong não người.

Bộ Nhớ Ngắn Hạn và Dài Hạn

Trong não người, có bộ nhớ ngắn hạn và bộ nhớ dài hạn. Bộ nhớ ngắn hạn
chịu trách nhiệm ghi nhớ một vài thứ trong một khoảng thời gian rất ngắn,
chẳng hạn như khi bạn đang quay số điện thoại mà bạn vừa thấy trên trang
web. Bộ nhớ dài hạn chịu trách nhiệm ghi nhớ thông tin từ nhiều ngày,
nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều năm trước, ví dụ như sinh nhật của bạn đã
diễn ra như thế nào.

Đối với AI Agent, cả hai loại bộ nhớ này đều có thể được ánh xạ tới các
thành phần agent cụ thể.

Các Loại Bộ Nhớ Dài Hạn trong AI Agent

Bộ nhớ dài hạn có thể được chia thành ba loại:

  • Bộ nhớ thủ tục (Procedural Memory): Cách chúng ta thực hiện
    các nhiệm vụ, về cơ bản là lời nhắc hệ thống của bạn.
  • Bộ nhớ hồi ức (Episodic Memory): Nhớ lại các sự kiện cụ
    thể trong quá khứ, là một vài lời nhắc nhở.
  • Bộ nhớ ngữ nghĩa (Semantic Memory): Nhớ lại các sự kiện,
    sử dụng cơ sở dữ liệu vector để thực hiện tìm kiếm ngữ nghĩa.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào
bộ nhớ ngữ nghĩa, còn được
gọi là
retrieval augmented generation (RAG).

Bộ nhớ ngữ nghĩa

Xây Dựng Bộ Nhớ Ngữ Nghĩa cho AI Agent

Khi xây dựng bộ nhớ ngữ nghĩa trong AI Agent, bạn thường có hai lựa chọn:
phương pháp nền tiêu chuẩn và phương pháp agentic hoàn toàn mới.

Phương Pháp Nền Tiêu Chuẩn

Phương pháp nền tiêu chuẩn là cách mọi thứ thường được thực hiện trước đây.
Bạn chỉ cần xử lý dữ liệu của mình trong nền. Ví dụ: sau khi một agent hỗ
trợ khách hàng đã xử lý 1.000 vé, bạn trích xuất các chi tiết chính từ các
vé này và sau đó thêm nó vào kiến thức của agent, đó là một cơ sở dữ liệu
vector.

Phương Pháp Agentic Hoàn Toàn Mới

Phương pháp agentic hoàn toàn mới là cách agent tự xác định xem nó có cần
cập nhật bộ nhớ của chính mình hay không. Điều này tự nhiên hơn nhiều cho
cả agent và người dùng. Agent thực sự học hỏi gần như sau mỗi tin nhắn và
gần như sau mỗi lần gọi công cụ. Nó ngăn chặn những sai lầm tương tự mà
nó đã mắc phải trước đó trong cuộc trò chuyện trước đó.

Phương Pháp Agentic Hoàn Toàn Mới

Lợi Ích Của Bộ Nhớ Agentic

Lợi ích của bộ nhớ agentic lớn hơn bạn nghĩ. Lợi ích chính thậm chí không
phải là khả năng truy xuất ngữ cảnh hoặc sự kiện. Thay vào đó, đó là
khả năng tự cải thiện. Bộ
nhớ là cách dễ nhất để bạn tạo ra các AI Agent tự cải thiện vì agent có
thể ghi nhớ những sai lầm của chính mình. Bạn chỉ cần thêm ba công cụ vào
một agent và sau đó agent có thể tự cải thiện ngay lập tức.

Lợi ích quan trọng thứ hai là
cá nhân hóa. Cá nhân hóa
mang lại cho agent của bạn một lợi thế cạnh tranh rất độc đáo. Nếu agent
của bạn biết mọi thứ về khách hàng hoặc người dùng của bạn, thì nó ngay
lập tức có giá trị hơn đối với họ và do đó, họ cũng khó chuyển sang một
giải pháp khác hơn.

Ví dụ: ngay cả khi Anthropic có mô hình thông minh hơn một chút so với
ChatGPT, nhiều người dùng vẫn thích ChatGPT vì ChatGPT ghi nhớ mọi thứ về
họ và doanh nghiệp của họ. Vì vậy, khi họ yêu cầu nó soạn thảo một email,
kết quả luôn tốt hơn gấp 10 lần.

Các Tùy Chọn Xây Dựng Bộ Nhớ cho AI Agent

Khi xây dựng bộ nhớ trong agent của bạn, bạn có ba tùy chọn:

  • Sử dụng cơ sở dữ liệu vector.
  • Sử dụng một framework hỗ trợ bộ nhớ “out of the box”.
  • Sử dụng một nền tảng lớp bộ nhớ đặc biệt.

Cơ Sở Dữ Liệu Vector

Bạn có thể sử dụng bất kỳ cơ sở dữ liệu vector nào bạn chọn, chẳng hạn như
Pinecone hoặc V8, và xây dựng lớp bộ nhớ của riêng bạn từ đầu. Phương pháp
này cho phép bạn kiểm soát nhiều nhất, nhưng rõ ràng nó đòi hỏi nhiều công
việc hơn.

Cơ Sở Dữ Liệu Vector

Framework Hỗ Trợ Bộ Nhớ “Out of the Box”

Nhiều framework hiện nay, như CrewAI và Langchain, đã hỗ trợ bộ nhớ “out
of the box”. Tuy nhiên, đây có lẽ không phải là phương án được ưu tiên, vì
nó hoạt động tốt khi bắt đầu vì nó đòi hỏi nỗ lực phát triển rất ít, nhưng
ngay khi bạn đưa nó vào sản xuất, nó ngay lập tức trở nên hạn chế vì bạn
không có quyền kiểm soát cách bộ nhớ được xử lý và agent thực sự ghi nhớ
những gì.

Nền Tảng Lớp Bộ Nhớ Chuyên Dụng

Một số startup có tư duy tiến bộ đã cố gắng tạo ra lớp bộ nhớ cho AI
Agent. Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm với các nền tảng như vậy là
kết nối với API của họ và thế là xong. Tùy chọn này cung cấp cho bạn sự
cân bằng rất tốt giữa quyền kiểm soát và nỗ lực phát triển. Một nền tảng
được gọi là M0, mã nguồn mở hoàn toàn nên bạn thậm chí có thể chạy nó cục
bộ hoặc bạn có thể sử dụng nền tảng của họ.

Tuy nhiên, OpenAI có thể sớm phát hành bộ nhớ trong API, đó sẽ là lựa chọn
được ưu tiên.

Nền Tảng Lớp Bộ Nhớ Chuyên Dụng

Hướng Dẫn Thực Hành: Tạo AI Agent với Bộ Nhớ Sử Dụng M0

Trong phần này, chúng ta sẽ xây dựng một AI Agent có bộ nhớ từ đầu bằng
cách sử dụng M0 và framework Agent của riêng chúng ta.

Bước 1: Tạo Kho Lưu Trữ (Repository)

Truy cập kho lưu trữ của bạn trên GitHub, nhấp vào “New” và sau đó đặt tên
cho kho lưu trữ của bạn và nhấp vào “Create”. Bây giờ, hãy nhấp vào “Open
with GitHub Desktop” và đảm bảo sao chép nó cục bộ.

Bước 2: Chuẩn Bị Môi Trường Phát Triển

Chúng ta sẽ xây dựng các agent của mình bằng các AI Agent khác, cụ thể là
sử dụng Agent con trỏ để xây dựng các agent này cho chúng ta. Sao chép tệp
quy tắc con trỏ đặc biệt này. Tải xuống tệp, quay lại con trỏ và sau đó
thêm nó vào bên trái. Liên tục cập nhật tệp này để phù hợp với các tính
năng mới nhất trong framework.

Bước 3: Tạo Môi Trường Ảo Python

Nhấp vào Command Shift P hoặc Control Shift P trên Windows, nhấp vào
“Select Interpreter”, “Create Virtual Environment” và sau đó chọn VN và
Python mới nhất mà bạn đã cài đặt.

Bước 4: Xây Dựng AI Agent Hỗ Trợ Khách Hàng

Chúng ta sẽ xây dựng một AI Agent hỗ trợ khách hàng với một vài công cụ.
Đầu tiên, nó sẽ có ba công cụ để đọc bộ nhớ, cập nhật bộ nhớ và xóa bộ
nhớ. Sau đó, nó cũng sẽ có một công cụ “make a refund” đơn giản. Ý tưởng
là agent hỗ trợ khách hàng cần tìm hiểu sở thích của người dùng và sửa chữa
những sai lầm của chính mình. Mục đích của công cụ “make a refund” là để
kiểm tra xem agent có thể ghi nhớ để học hỏi từ việc thực hiện hoàn tiền
không chính xác trước đây hay không.

Bước 5: Cung Cấp Hướng Dẫn cho Agent

Giải thích tất cả điều này cho một mô hình ngôn ngữ lớn. Trong lời nhắc
của bạn, hãy đảm bảo chỉ định những agent bạn muốn tạo, cách các agent này
sẽ hoạt động và cả mô tả của từng công cụ. Thêm mô tả rõ ràng về tất cả
bốn công cụ, bao gồm các tham số mà các công cụ này chấp nhận, cách chúng
sẽ hoạt động và những gì chúng sẽ trả về trong kết quả đầu ra của chúng.

Vì một LLM có thể không biết cách API M0 hoạt động, hãy truy cập tài liệu
M0 và sao chép tài liệu đó vào lời nhắc. Bây giờ, LLM sẽ có quyền truy
cập vào cách API M0 hoạt động, điều này sẽ giúp nó tạo ra kết quả chính
xác hơn nhiều. Bất kỳ API nào bạn sử dụng, hãy nhớ làm tương tự.

Bước 6: Tạo Khóa API M0

Truy cập trang tổng quan M0 và tạo khóa API của riêng bạn. Đi tới tab có
tên “API keys” và ở đây chỉ cần nhấp vào “create new API key”, đặt tên cho
khóa API và sau đó nhấp vào “create API key”. Sau đó, sao chép khóa API
này.

Bước 7: Kiểm Tra và Sửa Lỗi

Yêu cầu agent kiểm tra tất cả các công cụ để đảm bảo rằng chúng hoạt động
chính xác. Thêm khóa API M0 vào tệp .env. Mở terminal và sau đó chạy lệnh
“pip install requirements.txt”.

Nếu có vấn đề, hãy quay lại tài liệu và sửa đổi cho phù hợp. Bạn cần lặp
lại với LLM trước khi có thể nhận được bản demo hoạt động.

Bước 8: Điều Chỉnh Bộ Nhớ và Hướng Dẫn

Điều chỉnh các công cụ không hoạt động theo cách thủ công. Lưu bộ nhớ theo
ID người dùng để mỗi người dùng trong ứng dụng của bạn có những ký ức hoàn
toàn khác biệt so với những người dùng khác. Truy cập trạng thái được chia
sẻ bằng cách sử dụng “self.shared_state.get_user_id” để những ký ức sẽ
được lưu trữ và xóa cho từng người dùng riêng biệt.

Trong hướng dẫn của bạn, hãy chỉ định vai trò của agent, ngữ cảnh và quy
trình làm việc. Đừng dựa vào LLM để tạo ra các hướng dẫn. Viết tất cả các
hướng dẫn từ đầu.

Bước 9: Chạy AI Agent và Kiểm Tra Bộ Nhớ

Nhắc agent của bạn luôn kiểm tra bộ nhớ trước khi trả lời người dùng. Đảm
bảo rằng agent lưu tất cả thông tin có liên quan. Lưu những lỗi mà nó gặp
phải trước đó khi sử dụng các công cụ khác.

Chạy tệp agent và xem AI Agent đang hoạt động. Nếu bạn khởi động lại cuộc
trò chuyện, agent sẽ không khởi động lại từ đầu trên mọi tương tác duy
nhất, nó thực sự ghi nhớ những thứ từ các cuộc trò chuyện trước đó.

Ví Dụ: Hoàn Tiền Sản Phẩm Sữa

Yêu cầu hoàn lại sản phẩm sữa. Agent có thể trả về lỗi rằng nó không thể
xử lý hoàn tiền cho sản phẩm sữa vì nó chứa loại mặt hàng không được hoàn
tiền. Sau đó, agent thực sự lưu thông tin này vào bộ nhớ.

Nếu bạn khởi động lại cuộc trò chuyện và sau đó nói lại rằng bạn muốn hoàn
lại sản phẩm sữa, agent sẽ sử dụng công cụ tìm kiếm bộ nhớ và sau đó cho
bạn biết rằng các sản phẩm sữa không được hoàn tiền mà không cần sử dụng
công cụ “make refund”.

Kết Luận

Bộ nhớ giúp bạn ngăn ngừa sai lầm và cải thiện hiệu suất của agent.
AI Agent tự cải thiện
tương lai và bộ nhớ là chìa khóa để mở ra tiềm năng đó.


“`

Tạo AI Agent Tự Cải Thiện: Hướng Dẫn Chi Tiết về Bộ Nhớ Agentic

“`html

Cách Dễ Nhất để Tạo Ra Các AI Agent Tự Cải Thiện

Giới thiệu về AI Agent Tự Cải Thiện

AI Agent đang phát triển để hoạt động giống như con người: chúng có thể suy luận, mất tới 30 phút để hoàn thành một nhiệm vụ, và thậm chí có thể kiểm soát trình duyệt của bạn. Tuy nhiên, không giống như con người, các agent hiện tại không học hỏi từ những sai lầm của chúng. Mỗi khi bạn chạy một AI agent, nó giống như thức dậy từ hư không và không có ký ức về những gì đang diễn ra. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bộ nhớ của agent và hướng dẫn thực hành xây dựng các agent có bộ nhớ từ đầu, tập trung vào khả năng tự cải thiện của AI agent.

AI Agent Tự Cải Thiện

Bộ Nhớ Agentic là gì?

Để hiểu rõ hơn về bộ nhớ agentic, chúng ta có thể so sánh nó với cách hoạt động của bộ não con người. Trong bộ não con người, có bộ nhớ ngắn hạn và bộ nhớ dài hạn. Bộ nhớ ngắn hạn chịu trách nhiệm ghi nhớ một vài thứ trong một khoảng thời gian rất ngắn, như khi bạn quay số điện thoại mà bạn vừa thấy trên trang web. Trong khi đó, bộ nhớ dài hạn chịu trách nhiệm ghi nhớ thông tin từ nhiều ngày, nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều năm trước, ví dụ như sinh nhật của bạn đã diễn ra như thế nào.

So sánh bộ nhớ Agentic và bộ não người

Đối với AI agent, cả hai loại bộ nhớ này cũng có thể được ánh xạ tới các thành phần cụ thể của agent. Theo một nghiên cứu, bộ nhớ ngắn hạn về cơ bản là lịch sử hội thoại, kết quả của các lệnh gọi công cụ và lớp chú ý của LLM cơ bản, là những gì agent hiện đang tập trung vào. Bộ nhớ dài hạn phức tạp hơn và có thể được chia thành ba loại con: bộ nhớ thủ tục, bộ nhớ ngữ nghĩa và bộ nhớ tình tiết.

  • Bộ nhớ thủ tục: Cách chúng ta thực hiện các nhiệm vụ, về cơ bản là lời nhắc hệ thống của bạn.
  • Bộ nhớ tình tiết: Ghi nhớ các sự kiện cụ thể trong quá khứ, là một vài lời nhắc nhở ngắn gọn.
  • Bộ nhớ ngữ nghĩa: Ghi nhớ các sự kiện và đây là loại bộ nhớ mà chúng ta sẽ tập trung vào hôm nay.

Bộ nhớ ngữ nghĩa trong AI agent tương tự như Retrieval Augmented Generation (RAG), sử dụng cơ sở dữ liệu vector để thực hiện tìm kiếm ngữ nghĩa. Giống như bộ não con người, các thành phần của AI agent tương ứng với bộ nhớ ngữ nghĩa và tìm kiếm ngữ nghĩa.

Bộ nhớ ngữ nghĩa và RAG

Các Phương Pháp Xây Dựng Bộ Nhớ Ngữ Nghĩa cho AI Agent

Khi xây dựng bộ nhớ ngữ nghĩa cho AI agent, bạn thường có hai lựa chọn: phương pháp nền tảng tiêu chuẩn và phương pháp agentic hoàn toàn mới.

  • Phương pháp nền tảng: Xử lý dữ liệu trong nền. Ví dụ: sau khi một agent hỗ trợ khách hàng đã xử lý 1.000 vé, bạn trích xuất các chi tiết quan trọng từ các vé này và thêm chúng vào kiến thức của agent, tức là cơ sở dữ liệu vector.
  • Phương pháp Agentic: Agent tự xác định xem có cần cập nhật bộ nhớ của chính nó hay không, điều này tự nhiên hơn cho cả agent và người dùng.

Phương pháp agentic cực kỳ mạnh mẽ, agent có thể tự học hỏi gần như sau mỗi tin nhắn và sau mỗi lệnh gọi công cụ. Trong một ví dụ, agent đã ngăn chặn các lỗi tương tự mà nó đã mắc phải trước đó trong cuộc trò chuyện trước.

Lợi Ích Của Bộ Nhớ Agentic

Lợi ích của bộ nhớ agentic lớn hơn bạn nghĩ. Lợi ích chính không chỉ là truy xuất ngữ cảnh hoặc sự thật, mà là khả năng tự cải thiện. Bộ nhớ là cách dễ nhất để bạn tạo ra các AI agent tự cải thiện, vì các agent có thể ghi nhớ những sai lầm của chính chúng. Bạn chỉ cần thêm ba công cụ vào một agent, và ngay lập tức agent có thể tự cải thiện.

Lợi ích của bộ nhớ Agentic

Lợi ích quan trọng thứ hai là cá nhân hóa. Cá nhân hóa mang lại cho agent của bạn một lợi thế cạnh tranh độc đáo. Nếu agent của bạn biết mọi thứ về khách hàng hoặc người dùng của bạn, thì nó sẽ trở nên có giá trị hơn đối với họ và khiến họ khó chuyển sang một giải pháp khác. Ví dụ: ngay cả khi Anthropic có một mô hình thông minh hơn ChatGPT, nhiều người dùng vẫn ưu tiên ChatGPT vì nó ghi nhớ mọi thứ về họ và doanh nghiệp của họ.

Các Tùy Chọn Xây Dựng Bộ Nhớ cho AI Agent

Bạn có ba tùy chọn để xây dựng bộ nhớ cho agent của mình:

  1. Sử dụng cơ sở dữ liệu vector: Bạn có thể sử dụng bất kỳ cơ sở dữ liệu vector nào bạn chọn, như Pinecone hoặc Weaviate, và xây dựng lớp bộ nhớ của riêng bạn từ đầu. Phương pháp này cho phép bạn kiểm soát nhiều nhất, nhưng nó đòi hỏi nhiều công việc hơn.
  2. Sử dụng framework hỗ trợ bộ nhớ tích hợp: Nhiều framework hiện nay, như CrewAI và Langchain, đã hỗ trợ bộ nhớ tích hợp. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp được ưu tiên, vì nó có thể trở nên hạn chế khi bạn triển khai vào sản xuất.
  3. Sử dụng nền tảng lớp bộ nhớ chuyên dụng: Một số startup đã cố gắng tạo ra lớp bộ nhớ cho AI agent. Với các nền tảng này, bạn chỉ cần kết nối với API của họ. Tùy chọn này cung cấp cho bạn sự cân bằng tốt giữa kiểm soát và nỗ lực phát triển.

Các tùy chọn xây dựng bộ nhớ cho AI Agent

Nền tảng được sử dụng trong bài viết này là M0, một nền tảng mã nguồn mở cho phép bạn chạy nó cục bộ hoặc sử dụng nền tảng của họ, cung cấp một lượng dùng thử miễn phí hào phóng để giúp bạn bắt đầu. Tuy nhiên, OpenAI có thể sớm phát hành bộ nhớ trong API của họ, và đây có thể là lựa chọn được ưu tiên hơn.

Hướng Dẫn Thực Hành: Tạo Agent với M0 Từ Đầu

Để tạo agent có bộ nhớ, chúng ta sẽ sử dụng framework riêng có tên là “Agenesis” trên GitHub. Framework này đi kèm với tài liệu đầy đủ, bao gồm mô tả về các thành phần chính như công cụ và agent, cũng như các tính năng nâng cao khác.

Các Bước Tạo Agent

  1. Tạo kho lưu trữ (repository): Trên GitHub, tạo một kho lưu trữ mới và sao chép nó cục bộ bằng GitHub Desktop.
  2. Tải xuống tệp quy tắc Cursor: Framework sử dụng một tệp quy tắc Cursor đặc biệt để hoạt động. Tải xuống tệp này và thêm nó vào dự án Cursor của bạn. Hãy nhớ cập nhật tệp này thường xuyên để phù hợp với các tính năng mới nhất trong framework.
  3. Tạo môi trường ảo Python: Tạo một môi trường ảo Python bằng cách sử dụng lệnh thích hợp trong Cursor.
  4. Xây dựng agent bằng Cursor Composer: Sử dụng chế độ agent composer của Cursor để xây dựng agent. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ tạo một agent hỗ trợ khách hàng với một vài công cụ.

Các Công Cụ Cần Thiết

Agent hỗ trợ khách hàng sẽ có các công cụ sau:

  • Công cụ đọc bộ nhớ
  • Công cụ cập nhật bộ nhớ
  • Công cụ xóa bộ nhớ
  • Công cụ tạo hoàn tiền đơn giản

Mục đích là để agent hỗ trợ khách hàng tìm hiểu sở thích của người dùng và sửa chữa những sai lầm của chính mình. Công cụ tạo hoàn tiền sẽ được sử dụng để kiểm tra xem agent có thể nhớ và học hỏi từ việc thực hiện hoàn tiền không chính xác trước đó hay không.

Lời Nhắc và Cấu Hình

Sử dụng mô hình Claude 3.5 Sonnet (các mô hình khác có thể không hoạt động đúng cách do các vấn đề với chức năng gọi). Trong lời nhắc của bạn, hãy chỉ định:

  • Các agent bạn muốn tạo
  • Cách các agent này nên hoạt động
  • Mô tả của từng công cụ

Thêm một mô tả rõ ràng về tất cả bốn công cụ, bao gồm các tham số mà các công cụ này nhận, cách chúng nên hoạt động và những gì chúng nên trả về trong đầu ra của chúng. Vì Cursor không biết cách API của M0 hoạt động, bạn cần sao chép tài liệu M0 và thêm nó vào lời nhắc. Điều này cho phép Cursor truy cập vào cách API của M0 hoạt động, giúp tạo ra kết quả chính xác hơn.

Tạo Khóa API M0

Truy cập bảng điều khiển M0 và tạo khóa API của riêng bạn. Sao chép khóa API này, cùng với khóa OpenAI của bạn.

Kiểm Tra và Sửa Lỗi

Cursor sẽ tạo các thư mục agent và các công cụ cần thiết. Tuy nhiên, thường có một số điều chỉnh cần thiết để đảm bảo rằng các công cụ hoạt động chính xác. Để tăng tốc quá trình này, bạn có thể yêu cầu agent Cursor kiểm tra và kiểm tra mã của bạn cho bạn.
Nhập lệnh: `Xin vui lòng kiểm tra tất cả các công cụ để đảm bảo chúng hoạt động chính xác.`

Sau khi kiểm tra, bạn có thể cần thực hiện các điều chỉnh như cài đặt các yêu cầu hoặc sửa các phiên bản gói không chính xác. Cursor có thể phát hiện và sửa nhiều lỗi, nhưng bạn vẫn có thể cần phải điều chỉnh thủ công một số công cụ nhất định.

Điều Chỉnh Thủ Công Công Cụ Xóa Bộ Nhớ

Trong ví dụ này, công cụ xóa bộ nhớ có thể gặp phải vấn đề. Để khắc phục điều này:

  1. Mở công cụ xóa bộ nhớ trong Cursor.
  2. Sao chép đoạn mã Python từ tài liệu M0 cho điểm cuối xóa.
  3. Gửi tài liệu này cho Cursor và yêu cầu nó sửa công cụ xóa bộ nhớ.

Lưu Ký Ức Theo ID Người Dùng

Để cho phép mỗi người dùng có những ký ức khác nhau, hãy sử dụng tham số ID người dùng trong M0. Trong Agenesis, bạn có thể sử dụng tính năng “trạng thái dùng chung” để chia sẻ các biến khác nhau giữa tất cả các agent và công cụ của bạn. Đặt ID người dùng trong trạng thái dùng chung trước khi khởi động ứng dụng của bạn.

Khi sử dụng công cụ xóa bộ nhớ và tất cả các công cụ khác với M0, bạn có thể truy cập trạng thái dùng chung này bằng cách sử dụng `self.shared_state.get(“user_id”)`. Điều này đảm bảo rằng ký ức được lưu trữ và xóa riêng cho từng người dùng.

Điều Chỉnh Hướng Dẫn

Viết hướng dẫn cho agent theo cách thủ công để đảm bảo rằng nó hoạt động chính xác. Trong hướng dẫn của bạn, hãy chỉ định vai trò của agent, bối cảnh và quy trình làm việc. Đảm bảo rằng agent luôn kiểm tra bộ nhớ trước khi phản hồi người dùng và lưu tất cả thông tin liên quan vào bộ nhớ. Bạn cũng có thể hướng dẫn nó ghi nhớ những lỗi mà nó đã gặp phải trước đó khi sử dụng các công cụ khác.

Ví dụ: chỉ định rằng agent cần ghi nhớ tên khách hàng, email, số điện thoại, lịch sử đơn hàng, v.v. Bạn cũng có thể yêu cầu nó ghi nhớ những lỗi mà nó đã gặp phải trước đó khi sử dụng các công cụ khác.

Ví Dụ Thực Tế: Agent Hỗ Trợ Khách Hàng Tự Cải Thiện

Với các công cụ và hướng dẫn đã được thiết lập, bạn có thể chạy agent. Đây là một ví dụ về cuộc trò chuyện với agent:

  • Người dùng: Xin chào, tôi là Reni.
  • Agent: Chào Reni! Thật vui khi được gặp bạn.
  • (Agent lưu tên người dùng bằng công cụ thêm bộ nhớ)
  • Người dùng: Tên tôi là gì?
  • Agent: Tên của bạn là Reni.
  • Người dùng: Tôi gặp sự cố với đơn hàng gần đây của tôi.
  • Agent: Xin lỗi khi bạn gặp sự cố với đơn hàng của mình. Vui lòng cung cấp thêm chi tiết.
  • Người dùng: Tôi muốn hoàn tiền một sản phẩm sữa mà tôi vừa đặt hàng.
  • Agent: Xin lỗi, tôi không thể xử lý yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm sữa vì nó chứa các mặt hàng không được hoàn tiền.
  • (Agent lưu thông tin này vào bộ nhớ)

Bây giờ, nếu người dùng khởi động lại cuộc trò chuyện và yêu cầu hoàn tiền sản phẩm sữa, agent sẽ sử dụng công cụ tìm kiếm bộ nhớ và cho người dùng biết rằng các sản phẩm sữa không được hoàn tiền mà không cần sử dụng công cụ tạo hoàn tiền. Điều này cho thấy khả năng của agent trong việc học hỏi từ những tương tác trước đó và ngăn chặn những sai lầm trong tương lai.

Ví dụ này nhấn mạnh sức mạnh của bộ nhớ trong việc ngăn chặn lỗi và cải thiện hiệu suất của agent. Hãy tưởng tượng nếu công cụ tạo hoàn tiền là một công cụ thực sự và khách hàng thực sự được hoàn tiền cho một sản phẩm không được hoàn tiền. Điều này có thể gây ra các vấn đề lớn hơn về sau.

Các Ứng Dụng Khác của Bộ Nhớ Agentic

Bộ nhớ agentic có thể mang lại lợi ích đáng kể cho các agent cơ sở dữ liệu thực hiện các truy vấn trên hàng trăm bảng. Nếu một agent cơ sở dữ liệu thực hiện một truy vấn không chính xác, khách hàng có thể cho agent biết bảng chính xác cho truy vấn đó là gì. Sau đó, agent có thể ghi nhớ thông tin này và sử dụng bảng chính xác vào lần tới. Điều này làm cho agent ngày càng mạnh mẽ hơn khi nó được sử dụng.

Kết Luận

Bộ nhớ agentic là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra các AI agent tự cải thiện và có thể cá nhân hóa. Bằng cách trang bị cho agent bộ nhớ, bạn có thể cho phép chúng học hỏi từ những sai lầm của mình, ghi nhớ thông tin quan trọng và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Mặc dù vẫn còn một số thách thức cần vượt qua, nhưng tiềm năng của bộ nhớ agentic là rất lớn và nó có thể cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với AI agent.

Bạn có thể tìm thấy mã cho video này bên dưới. Chúng tôi có thể sẽ cải thiện các công cụ này hơn nữa và nếu bạn không muốn xây dựng chúng từ đầu, bạn có thể sao chép chúng từ thư mục memory agency này và sau đó thêm nó vào các agent hiện có của bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi.


“`

Tự động hóa Email với AI Agent và n8n: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

“`html

Xây Dựng AI Agent Đơn Giản Cho Người Mới Bắt Đầu (Không Cần Code, n8n)

TranXuanLoc Logo

Giới thiệu về AI Agent

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách xây dựng một AI Agent đơn giản, ngay cả khi bạn không có kinh nghiệm lập trình. Chúng ta sẽ sử dụng nền tảng n8n, một công cụ tự động hóa quy trình làm việc mạnh mẽ, để tạo ra một AI Agent có khả năng gửi email tự động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về AI Agent, các thành phần cơ bản của nó, và cách chúng hoạt động.

Mô hình AI Agent

Các Thành Phần Cơ Bản của AI Agent

Một AI Agent cơ bản bao gồm các thành phần sau:

1. Brain (Bộ não)

Bộ não của AI Agent là một mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Model – LLM) như ChatGPT hoặc Claude 3.5. LLM cho phép AI Agent hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng.

2. Memory (Bộ nhớ)

Bộ nhớ giúp AI Agent lưu trữ và truy xuất thông tin từ các tương tác trước đó. Điều này cho phép AI Agent duy trì ngữ cảnh và cung cấp các phản hồi phù hợp hơn theo thời gian. Nó giúp AI Agent trở nên “thông minh” hơn khi tương tác nhiều lần.

3. Instructions (Hướng dẫn)

Hướng dẫn là các quy tắc và hướng dẫn được cung cấp cho AI Agent để xác định vai trò, hành vi và cách sử dụng các công cụ. Hướng dẫn thường được gọi là “system prompt” trong AI Agent.

4. Input (Đầu vào)

Đầu vào là thông tin mà người dùng cung cấp cho AI Agent, thường là các câu hỏi hoặc yêu cầu. Đầu vào được gọi là “user message”.

5. Output (Đầu ra)

Đầu ra là phản hồi hoặc hành động mà AI Agent tạo ra dựa trên đầu vào và hướng dẫn. Đầu ra có thể là một câu trả lời, một hành động như gửi email, hoặc một kết quả tìm kiếm từ cơ sở dữ liệu.

Xây Dựng Email Agent Đơn Giản với n8n

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần thực hành và xây dựng một Email Agent đơn giản với n8n. Email Agent này sẽ có khả năng nhận yêu cầu từ người dùng và gửi email tự động.

Bước 1: Thiết lập n8n

Đầu tiên, bạn cần cài đặt và thiết lập n8n. Bạn có thể sử dụng n8n Cloud hoặc tự cài đặt trên máy chủ của mình. Hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt n8n có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của n8n:

Bước 2: Tạo Workflow Mới

Sau khi cài đặt n8n, hãy tạo một workflow mới bằng cách nhấp vào nút “Add first step”.

Bước 3: Thêm Node “AI Agent”

Tìm kiếm và thêm node “AI Agent” vào workflow của bạn. Node này sẽ là trung tâm của AI Agent của bạn.

Bước 4: Cấu Hình Trigger (Kích hoạt)

Để AI Agent có thể nhận yêu cầu từ người dùng, chúng ta cần một trigger. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ sử dụng “Chat Message Received” trigger. Trigger này sẽ lắng nghe các tin nhắn đến và kích hoạt workflow.

  • Kết nối trigger “Chat Message Received” với node “AI Agent”.
  • Trong node “Chat Message Received”, bạn có thể nhập một tin nhắn mẫu để kiểm tra.

Bước 5: Thêm Chat Model (Mô hình Chat)

AI Agent cần một bộ não để xử lý các yêu cầu. Chúng ta sẽ thêm một chat model vào node “AI Agent”.

  • Nhấp vào dấu “+” trong node “AI Agent” và chọn “Chat Model”.
  • Chọn “OpenAI Chat Model”.
  • Kết nối credential (chứng chỉ) OpenAI của bạn. Nếu bạn chưa có, hãy tạo một API key từ trang web OpenAI:
  • Chọn mô hình ngôn ngữ bạn muốn sử dụng, ví dụ: “GPT-4” hoặc “GPT-3.5”.

Bước 6: Thêm Memory (Bộ nhớ)

Để AI Agent có thể nhớ các tương tác trước đó, chúng ta sẽ thêm một memory node.

  • Nhấp vào dấu “+” trong node “AI Agent” và chọn “Memory”.
  • Chọn “Window Buffer Memory”.
  • Kết nối memory node với trigger “Chat Message Received”.
  • Thiết lập “Context Window Length” để xác định số lượng tin nhắn mà AI Agent sẽ nhớ.

Bước 7: Thêm Tool (Công cụ) – Gmail

Để AI Agent có thể gửi email, chúng ta cần thêm một công cụ Gmail.

  • Nhấp vào dấu “+” trong node “AI Agent” và chọn “Tool”.
  • Chọn “Gmail”.
  • Kết nối credential Google của bạn. Bạn có thể xem video hướng dẫn cách kết nối Google credentials tại đây:
  • Trong node Gmail, bạn cần cấu hình các thông số sau:
    • To: Sử dụng expression để lấy địa chỉ email từ yêu cầu của người dùng. Ví dụ: {{$json["emailRecipient"]}}
    • Subject: Sử dụng expression để lấy chủ đề email từ yêu cầu của người dùng. Ví dụ: {{$json["subject"]}}
    • Message: Sử dụng expression để lấy nội dung email từ yêu cầu của người dùng. Ví dụ: {{$json["emailBody"]}}
  • Thay đổi “Email Type” thành “Text”.
  • Chọn “Append Attribute” và tắt nó đi để tránh dòng chữ “This email was sent by n8n” ở cuối email.
  • Đặt tên cho node Gmail là “Send Email”.

Bước 8: Cấu Hình System Message (Hướng dẫn hệ thống)

System message là hướng dẫn cho AI Agent về cách hành động và sử dụng các công cụ. Chúng ta sẽ tạo một system message để hướng dẫn AI Agent gửi email.

  • Nhấp vào dấu “+” trong node “AI Agent” và chọn “System Message”.
  • Nhập một system message chi tiết, ví dụ:
    “`markdown
    ## Tổng quan
    Bạn là một trợ lý ảo hữu ích có khả năng gửi email dựa trên yêu cầu của người dùng.

    ## Ngữ cảnh
    Người dùng sẽ cung cấp cho bạn một yêu cầu để gửi email. Bạn cần phân tích yêu cầu và xác định địa chỉ email, chủ đề và nội dung email.

    ## Hướng dẫn
    1. Phân tích yêu cầu của người dùng để xác định địa chỉ email, chủ đề và nội dung email.
    2. Sử dụng công cụ “Send Email” để gửi email với các thông số đã xác định.
    3. Trả lời người dùng xác nhận rằng email đã được gửi.

    ## Công cụ
    Bạn có các công cụ sau:
    – Send Email: Gửi email. Bạn cần cung cấp địa chỉ email, chủ đề và nội dung email.

    ## Ví dụ
    Người dùng: “Gửi email đến nate.herk88@gmail.com với chủ đề ‘Chào buổi sáng’ và nội dung ‘Chúc bạn một ngày tốt lành!'”.
    Bạn: “Tôi đã gửi email đến nate.herk88@gmail.com với chủ đề ‘Chào buổi sáng’ và nội dung ‘Chúc bạn một ngày tốt lành!’. Chúc bạn một ngày tốt lành!”.

    ## Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
    1. Nhận yêu cầu từ người dùng.
    2. Phân tích yêu cầu và xác định các thông số cần thiết cho công cụ “Send Email”.
    3. Sử dụng công cụ “Send Email” để gửi email.
    4. Trả lời người dùng xác nhận rằng email đã được gửi.

    ## Lưu ý cuối cùng
    – Luôn luôn trả lời người dùng bằng một giọng điệu thân thiện và hữu ích.
    – Đảm bảo rằng bạn đã gửi email thành công trước khi trả lời người dùng.
    – Luôn ký tên ở cuối email là “Frank”.
    “`

Bước 9: Kiểm Tra Email Agent

Bây giờ, chúng ta sẽ kiểm tra Email Agent của chúng ta.

  • Trong trigger “Chat Message Received”, nhập một yêu cầu ví dụ: “Gửi email đến nate.herk88@gmail.com với chủ đề ‘Kiểm tra’ và nội dung ‘Đây là email kiểm tra từ AI Agent của bạn.'”.
  • Nhấp vào nút “Execute Workflow”.
  • Kiểm tra hộp thư đến của bạn để xem email đã được gửi thành công hay chưa.

Thêm Liên Lạc từ Google Sheets

Để AI Agent có thể tìm kiếm địa chỉ email từ cơ sở dữ liệu liên lạc, chúng ta sẽ kết nối nó với Google Sheets.

Bước 1: Thêm Tool “Google Sheets”

  • Thêm một tool “Google Sheets” vào workflow của bạn.
  • Kết nối credential Google của bạn.
  • Chọn document “Contact Database” và sheet chứa dữ liệu liên lạc.
  • Đặt tên cho node Google Sheets là “Contact Database”.

Bước 2: Cập Nhật System Message

Chúng ta cần cập nhật system message để hướng dẫn AI Agent sử dụng công cụ “Contact Database”.

  • Sử dụng ChatGPT hoặc một LLM khác để chỉnh sửa system message của bạn. Cung cấp cho LLM system message hiện tại và yêu cầu nó thêm một công cụ “Contact Database” để lấy thông tin liên lạc.
  • Ví dụ: “Bạn có thể tinh chỉnh prompt này và thêm một công cụ có tên là ‘Contact Database’ mà agent sẽ sử dụng để truy xuất dữ liệu liên lạc như địa chỉ email không?”
  • Sao chép system message đã chỉnh sửa và dán nó vào node “System Message” trong n8n.

Bước 3: Kiểm Tra Email Agent với Google Sheets

  • Trong trigger “Chat Message Received”, nhập một yêu cầu ví dụ: “Gửi email cho Phil thông báo rằng tôi sẽ không đi làm hôm nay”.
  • Nhấp vào nút “Execute Workflow”.
  • Kiểm tra hộp thư đến của Phil để xem email đã được gửi thành công hay chưa.

Phân Tích Log của AI Agent

Để hiểu rõ hơn về cách AI Agent hoạt động, bạn có thể xem log của nó.

  • Nhấp vào node “AI Agent” và chọn “Logs”.
  • Bạn có thể xem các bước mà AI Agent đã thực hiện, bao gồm:
    • Thêm tin nhắn chat vào window buffer memory.
    • Sử dụng OpenAI chat model để phân tích yêu cầu.
    • Sử dụng công cụ “Send Email” để gửi email.
    • Cập nhật memory.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách xây dựng một AI Agent đơn giản có khả năng gửi email tự động bằng cách sử dụng n8n. Chúng ta đã khám phá các thành phần cơ bản của AI Agent, cách cấu hình chúng trong n8n, và cách kết nối AI Agent với các công cụ khác như Gmail và Google Sheets. Với kiến thức này, bạn có thể bắt đầu xây dựng các AI Agent phức tạp hơn để tự động hóa các tác vụ khác nhau trong cuộc sống và công việc của bạn.

Hãy nhớ rằng, đây chỉ là một ví dụ đơn giản. Bạn có thể tùy chỉnh và mở rộng AI Agent này để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Ví dụ: bạn có thể thêm các công cụ khác như Slack, Telegram, hoặc các cơ sở dữ liệu khác để tạo ra một AI Agent đa năng và mạnh mẽ.


“`

Tạo Video Faceless: Mở khóa sức mạnh AI với API Segmind (n8n)

“`html

Mở Khóa Sức Mạnh của Công Cụ Video Faceless với API Duy Nhất (n8n+?): Hướng Dẫn Chi Tiết

Giới Thiệu

Bạn đang tìm kiếm một cách dễ dàng và hiệu quả để tạo ra các video faceless ấn tượng? Bạn mệt mỏi với việc phải thiết lập và quản lý nhiều mô hình AI khác nhau để chuyển đổi hình ảnh thành video? Nếu câu trả lời là có, thì bài viết này chính là dành cho bạn! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một công cụ mạnh mẽ, giúp bạn kết nối tới 97 mô hình AI chỉ với một API duy nhất, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới video faceless đầy tiềm năng!

Công cụ tạo video faceless với API duy nhất

Vấn Đề: Sự Phức Tạp trong Việc Tạo Video Faceless

Trong thế giới nội dung số ngày nay, video faceless đang trở nên ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, quá trình tạo ra chúng có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi bạn phải làm việc với nhiều công cụ và nền tảng khác nhau. Dưới đây là một số vấn đề chính mà người tạo video faceless thường gặp phải:

  • Thiết lập phức tạp: Mỗi mô hình AI yêu cầu một quy trình thiết lập riêng biệt, tốn thời gian và công sức.
  • Quản lý nhiều tài khoản: Việc đăng ký và quản lý tài khoản trên nhiều nền tảng khác nhau có thể trở nên rắc rối.
  • Chi phí cao: Sử dụng nhiều mô hình AI khác nhau có thể dẫn đến chi phí đáng kể.
  • Khó khăn trong việc thử nghiệm: Việc thử nghiệm các mô hình AI khác nhau để tìm ra lựa chọn tốt nhất có thể tốn thời gian và tiền bạc.

Vậy, có giải pháp nào đơn giản và hiệu quả hơn không?

Giải Pháp: Segmind – Công Cụ “Tất Cả trong Một” cho Video Faceless

Segmind là một nền tảng đột phá, cung cấp một giải pháp “tất cả trong một” cho việc tạo video faceless. Với Segmind, bạn có thể:

  • Kết nối tới 97 mô hình AI: Truy cập vào một loạt các mô hình AI hàng đầu, bao gồm Cling AI, RunwayML, Stable Diffusion và nhiều hơn nữa.
  • Sử dụng một API duy nhất: Đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn bằng cách sử dụng một API duy nhất để truy cập tất cả các mô hình AI.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Loại bỏ nhu cầu thiết lập và quản lý nhiều tài khoản khác nhau.
  • Dễ dàng thử nghiệm: Thử nghiệm các mô hình AI khác nhau một cách dễ dàng để tìm ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
  • Quản lý chi phí hiệu quả: Quản lý chi phí của bạn một cách tập trung và hiệu quả.

Segmind không chỉ là một công cụ, mà còn là một trợ thủ đắc lực, giúp bạn biến những ý tưởng sáng tạo thành những video faceless ấn tượng.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Sử Dụng Segmind để Tạo Video Faceless

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng Segmind để tạo video faceless. Dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Đăng Ký và Đăng Nhập

Truy cập trang web Segmind và đăng ký tài khoản. Sau khi đăng ký, hãy đăng nhập vào bảng điều khiển của bạn.

Bước 2: Khám Phá Model Hub

Trong bảng điều khiển, bạn sẽ thấy một loạt các thống kê và mẫu quy trình làm việc. Để khám phá các mô hình AI có sẵn, hãy nhấp vào “Model Hub” ở bên trái. Bạn sẽ thấy một danh sách dài các mô hình khác nhau mà bạn có thể kết nối.

Model Hub trên Segmind

Bước 3: Lọc và Chọn Mô Hình

Để tìm các mô hình phù hợp cho việc tạo video faceless, hãy sử dụng chức năng tìm kiếm và nhập “image to video”. Bạn sẽ thấy một số tùy chọn, bao gồm Cling AI 1.6, RunwayML và các mô hình khác. Chọn một mô hình mà bạn muốn thử nghiệm.

Bước 4: Khám Phá Trang Tổng Quan của Mô Hình

Sau khi chọn một mô hình, bạn sẽ được chuyển đến trang tổng quan của mô hình đó. Tại đây, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mô hình, bao gồm các tính năng, giá cả và cách sử dụng.

Trang tổng quan của mô hình trên Segmind

Bước 5: Thử Nghiệm Mô Hình (Tùy Chọn)

Trước khi sử dụng mô hình thông qua API, bạn có thể thử nghiệm nó trực tiếp trên trang tổng quan. Tải lên hình ảnh của bạn và nhập một prompt để tạo video. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng của mô hình.

Bước 6: Kiểm Tra Giá Cả

Mỗi mô hình AI trên Segmind có một cấu trúc giá riêng. Truy cập phần “Pricing” để xem chi phí cụ thể cho mỗi mô hình. Ví dụ, Cling AI có thể tính phí 50 cent cho 5 giây video.

Bước 7: Lấy API Key

Để sử dụng mô hình thông qua API, bạn cần lấy API key của mình. Nhấp vào phần “API” và tạo một API key mới. Bạn sẽ nhận được một khoản tín dụng miễn phí để thử nghiệm.

Bước 8: Thiết Lập Workflow trong n8n

Bây giờ, chúng ta sẽ tích hợp Segmind vào n8n, một nền tảng tự động hóa workflow mạnh mẽ. Dưới đây là các bước:

  1. Tạo Workflow Mới: Tạo một workflow mới trong n8n.
  2. Thêm Manual Trigger: Thêm một node “Manual Trigger” để kích hoạt workflow.
  3. Thêm Set Node: Thêm một node “Set” để đặt URL hình ảnh đầu vào.
  4. Thêm HTTP Request Node: Thêm một node “HTTP Request” để gửi yêu cầu đến API của Segmind.

Workflow trong n8n

Bước 9: Cấu Hình HTTP Request Node

Trong node “HTTP Request”, cấu hình các thông số sau:

  • Method: Chọn “POST” (vì chúng ta đang gửi dữ liệu).
  • URL: Nhập URL API của mô hình bạn muốn sử dụng. URL này có dạng api.segmind.com/v1/{tên-mô-hình}. Bạn có thể tìm thấy URL này trong phần “API” trên trang tổng quan của mô hình trên Segmind. Ví dụ: api.segmind.com/v1/runwayml-gen-3-alpha-turbo.
  • Headers: Thêm một header có tên X-API-Key và giá trị là API key bạn đã lấy ở bước 7. Lưu ý: Để bảo mật, bạn nên sử dụng predefined credential type thay vì trực tiếp nhập API key vào header.
  • Body: Điền vào các tham số mà mô hình yêu cầu. Bạn có thể tìm thấy danh sách các tham số này trong phần “Playground” trên trang tổng quan của mô hình trên Segmind. Các tham số thường bao gồm:
    • prompt: Mô tả hình ảnh bạn muốn tạo video.
    • image: URL của hình ảnh đầu vào.
    • seed: Một số ngẫu nhiên để tạo ra các kết quả khác nhau (tùy chọn).
    • aspect_ratio: Tỉ lệ khung hình của video (ví dụ: 16:9).
    • duration: Độ dài của video (ví dụ: 5 giây).

Bước 10: Chạy Workflow và Xem Kết Quả

Sau khi cấu hình xong node “HTTP Request”, hãy chạy workflow của bạn. Bạn sẽ nhận được một video được tạo ra từ hình ảnh đầu vào của bạn. Kết quả sẽ được hiển thị trong output của node “HTTP Request”.

Ví Dụ Thực Tế: Chuyển Đổi Ảnh Phong Cảnh Thành Video

Hãy cùng xem một ví dụ cụ thể. Giả sử bạn có một bức ảnh phong cảnh với một người phụ nữ đang đi bộ trong một cánh đồng hoa hướng dương. Bạn muốn chuyển đổi bức ảnh này thành một video động. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó với Segmind và n8n:

  1. Chọn Mô Hình: Chọn mô hình RunwayML Gen-3 Alpha Turbo.
  2. Nhập Prompt: Nhập prompt “Người phụ nữ đi bộ qua cánh đồng hoa hướng dương dọc theo bờ sông”.
  3. Nhập URL Hình Ảnh: Nhập URL của bức ảnh phong cảnh.
  4. Cấu Hình Tham Số: Đặt aspect_ratio thành 16:9duration thành 5.
  5. Chạy Workflow: Chạy workflow và xem kết quả.

Kết quả là một video động, trong đó người phụ nữ đang đi bộ qua cánh đồng hoa hướng dương. Mô hình AI đã hiểu rõ prompt và tạo ra một video ấn tượng.

Lời Khuyên và Mẹo

Dưới đây là một số lời khuyên và mẹo để bạn tận dụng tối đa Segmind:

  • Thử Nghiệm Nhiều Mô Hình: Đừng ngại thử nghiệm các mô hình AI khác nhau để tìm ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
  • Tối Ưu Hóa Prompts: Viết prompts rõ ràng và chi tiết để có được kết quả tốt nhất.
  • Sử Dụng Các Tham Số Nâng Cao: Khám phá các tham số nâng cao để tùy chỉnh video của bạn.
  • Theo Dõi Chi Phí: Theo dõi chi phí của bạn để đảm bảo bạn không vượt quá ngân sách.
  • Tham Gia Cộng Đồng: Tham gia cộng đồng Segmind để học hỏi kinh nghiệm từ những người dùng khác.

Ứng Dụng Thực Tế của Video Faceless

Video faceless có rất nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Marketing: Tạo video quảng cáo sản phẩm và dịch vụ mà không cần sử dụng diễn viên.
  • Giáo dục: Tạo video hướng dẫn và giải thích mà không cần xuất hiện trước ống kính.
  • Giải trí: Tạo video hoạt hình và hiệu ứng đặc biệt mà không cần kỹ năng vẽ hoặc làm phim hoạt hình.
  • Nội dung sáng tạo: Tạo video nghệ thuật và thử nghiệm các ý tưởng mới.

Với Segmind, bạn có thể dễ dàng tạo ra các video faceless chất lượng cao cho bất kỳ mục đích nào.

Kết Luận

Segmind là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn mở khóa sức mạnh của video faceless. Với một API duy nhất, bạn có thể kết nối tới 97 mô hình AI khác nhau và tạo ra những video ấn tượng một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy bắt đầu khám phá Segmind ngay hôm nay và biến những ý tưởng sáng tạo của bạn thành hiện thực!

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ nó với bạn bè và đồng nghiệp của bạn. Đừng quên đăng ký theo dõi để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích về video faceless và các công cụ AI khác.


“`

Cào dữ liệu website miễn phí bằng ngôn ngữ tự nhiên (no-code)

Giới thiệu về Cào Dữ Liệu Website bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Bạn có tin được không? Chỉ cần một truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên, công cụ này đã ngay lập tức bắt đầu
cào dữ liệu từ các trang web, trích xuất chính xác thông tin tôi cần. Bạn có thể
thấy, nó trả về tất cả kết quả từ một trang duy nhất mà tôi không cần viết bất kỳ dòng code nào. Tất cả
đều được thực hiện nhờ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.

Giao diện cào dữ liệu bằng ngôn ngữ tự nhiên

Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cào bất kỳ thông tin nào từ bất kỳ trang
web nào
một cách cực kỳ dễ dàng, chỉ bằng ngôn ngữ tự nhiên. Trước đây, nếu bạn muốn cào dữ
liệu một trang web, bạn cần phải:

  • Truy cập trang web
  • Tìm hiểu cấu trúc HTML hoặc các API backend
  • Xác định chính xác dữ liệu cần trích xuất
  • Tìm hiểu các thẻ HTML liên quan

Đó là một quá trình rất phức tạp. Nhưng giờ đây, với công cụ này, mọi thứ trở nên đơn giản hơn bao giờ
hết. Tôi đã tích hợp nó trực tiếp vào N8N, tạo ra một phương pháp không cần
code
để tương tác và nhận phản hồi được cào trực tiếp từ trang web mà không cần bất kỳ thao tác
phức tạp nào.

Ví dụ về Cào Dữ Liệu Website bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Hãy xem ví dụ sau. Chúng ta có một cửa sổ chat trong N8N và chúng ta đang sử dụng các truy vấn bằng ngôn ngữ
tự nhiên. Ví dụ, tôi đã hỏi: “Hãy cho tôi biết về Automate.io và Relevance AI. Các dịch vụ của họ khác nhau
như thế nào?”. Đây là một truy vấn khá rộng.

Bước đầu tiên là chúng ta sẽ chuyển truy vấn này vào một chuỗi LLM (Large Language Model) và yêu cầu nó trích
xuất các câu hỏi liên quan từ đầu vào của người dùng. Điều này có nghĩa là, nếu bạn đặt một câu hỏi rất rộng,
LLM sẽ được thiết kế để trích xuất các truy vấn chính xác và tìm ra loại dữ liệu bạn có thể đang yêu cầu. Ví
dụ, nếu tôi hỏi về sự khác biệt trong dịch vụ hoặc giá cả của họ, nó có thể trích xuất một truy vấn cụ thể hơn
và chuyển nó vào giai đoạn sau, nơi chúng ta chuyển nó vào công cụ cào dữ liệu.

Bạn có thể thấy trong lời nhắc (prompt) của LLM này, chúng ta nói với nó rằng nó nhận được một tin nhắn của
người dùng làm đầu vào. Nó sẽ phân tích tin nhắn này để tìm bất kỳ URL nào (vì đó là những gì chúng ta đang cào)
và sau đó, cho mỗi cặp URL/SLUG duy nhất, tạo ra một đầu ra có cấu trúc bao gồm một URL và một lời nhắc
(prompt). Điều này sẽ được đưa vào công cụ cào dữ liệu của chúng ta. Tôi sẽ nói thêm về công cụ này sau, vì nó
đang thay đổi cách bạn có thể cào dữ liệu trên web.

Chúng ta cũng cung cấp cho nó một số ví dụ tốt. Ví dụ, chúng ta đang trích xuất hai phần thông tin: “So sánh
giá của Zia với các tính năng tự động hóa của Mate.com”. Trong trường hợp này, chúng ta đang hỏi về giá của
một trang web và các tính năng tự động hóa của một trang web khác. Do đó, nó sẽ trích xuất hai truy vấn khác
nhau mà chúng ta sẽ chuyển vào sau này.

Quy trình Cào Dữ Liệu Chi Tiết

  1. Trích xuất truy vấn: Sau khi có đầu ra cho các truy vấn, chúng ta cần trích xuất chúng.
  2. Tách truy vấn: Chúng ta muốn chạy từng truy vấn riêng biệt, vì vậy chúng ta sử dụng một nút
    “split out queries”.
  3. Vòng lặp: Để đảm bảo tuân thủ giới hạn bộ nhớ, chúng ta đưa nó vào một vòng lặp để xử lý
    từng truy vấn một. Điều này cũng giúp tôn trọng giới hạn API của công cụ chúng ta sẽ sử dụng.
  4. Sử dụng Firw Dodev: Đây là điểm mấu chốt của quy trình.

Firw Dodev và Khả Năng Cào Dữ Liệu Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Tôi đã sử dụng Firw Dodev một thời gian, nhưng đây là một tính năng hoàn toàn mới, cho phép bạn lấy bất kỳ dữ
liệu web nào bằng ngôn ngữ tự nhiên. Đó là endpoint “extract” của họ. Trước đây, chúng ta phải chỉ định chính
xác những gì chúng ta muốn để có thể cào trang web. Giờ đây, nó diễn giải câu hỏi của chúng ta và cố gắng đưa
ra các điểm schema liên quan mà nó nên lấy từ trang web. Đó là cách nó xử lý thông tin chính xác.

Trên trang chủ của Firw Dodev, bạn có thể thấy dòng chữ: “Biến các trang web thành dữ liệu sẵn sàng cho LLM”.
Nó thực sự hữu ích để chuyển đổi dữ liệu trang web phi cấu trúc thành định dạng markdown có cấu trúc, sau đó bạn
có thể chuyển vào một LLM. Đó là một trường hợp sử dụng tuyệt vời khác cho công cụ này.

Với endpoint “extract” mới này, bạn sẽ nhận được 500.000 token miễn phí mỗi năm và có thể gửi 10 yêu cầu mỗi
phút hoàn toàn miễn phí mỗi tháng. Một yêu cầu tiêu thụ khoảng 300 token cộng với token đầu ra. Như vậy, bạn
có thể thực hiện khoảng một nghìn yêu cầu hoàn toàn miễn phí mỗi tháng. Đây chắc chắn là lựa chọn rẻ nhất trên
thị trường để cào dữ liệu website. Hơn nữa, với workflow này, bạn có
thể làm điều đó bằng ngôn ngữ tự nhiên, điều này thật tuyệt vời.

Trong endpoint “extract” trên Firw Dodev, họ cung cấp một ví dụ về một truy vấn tốt mà bạn có thể nhập vào:
“Từ tất cả các trang trên Firw Dodev, tôi muốn trích xuất tên công ty, sứ mệnh và liệu nó có phải là mã nguồn
mở hay không”. Điều này cho Firw Dodev một ví dụ rõ ràng về loại dữ liệu nó có thể tìm kiếm khi nó cào trang
web đó. Firw Dodev xử lý tất cả các proxy rotation và mọi thứ khác. Bạn chỉ cần đảm bảo rằng truy vấn của bạn
cụ thể và cho nó biết chính xác trang nào bạn muốn lấy dữ liệu.

Endpoint “extract” hiện tại giống với endpoint “scrape”, chỉ có các đầu vào khác nhau.

Thiết lập Workflow Cào Dữ Liệu trong N8N

Hãy xem cách workflow hoạt động. Chúng ta sẽ đi vào HTTP request. Bạn có thể thấy rằng chúng ta đang đăng dữ
liệu vì chúng ta đang gửi URL và prompt. Chúng ta đang đăng dữ liệu này lên endpoint “scrape”.

Để thiết lập, bạn cần thêm header “Authorization” với giá trị “Bearer [API key của bạn]”. Lưu ý rằng bạn phải
thêm “Bearer ” (có khoảng trắng) trước API key của bạn. Trong phần body, chúng ta sẽ gửi URL và prompt mà chúng
ta muốn cào.

Firw Dodev sẽ xử lý mọi thứ khác. Sau đó, chúng ta sẽ định dạng nó. Trong biểu thức (expression), chúng ta có
URL mà chúng ta chuyển vào. Chúng ta nói với nó rằng chúng ta đang chuyển nó ở định dạng JSON. Sau đó, chúng ta
cũng nói với nó rằng đối với URL này, chúng ta muốn truy xuất thông tin này. Ví dụ, chúng ta đã chuyển
Automate.io làm URL và hỏi “giải thích các dịch vụ được cung cấp và các tính năng chính của họ so với những
người khác”. Nó sẽ đi và trích xuất thông tin mà nó cảm thấy có liên quan đến truy vấn đó mà không cần phải
chạm vào trang web. Chúng ta sẽ lặp lại và lấy tất cả thông tin đó.

Trong phần “done” của vòng lặp, chúng ta sẽ nhận được hai đầu ra mà nó đã cào. Vì chúng ta muốn định dạng nó
thành một câu trả lời hay cho câu hỏi của mình, chúng ta sẽ tổng hợp (aggregate) nó ở đây. Chúng ta chỉ cần
tổng hợp trường “data” và điều đó cho chúng ta một câu trả lời dài.

Cuối cùng, chúng ta sẽ định dạng phản hồi. Nếu chúng ta không định dạng nó, nó sẽ trả về ở định dạng JSON và
trông khá lộn xộn. Chúng ta muốn chat với các trang web này trực tiếp và nhận thông tin.

Bạn có thể thấy ở phía bên trái là một ví dụ khi chúng ta hỏi “Các dịch vụ của họ khác nhau như thế nào?”. Nó
đưa ra thông tin khác nhau cụ thể liên quan đến truy vấn của chúng ta. Nó đã chia nhỏ Automate.io, nói rằng “Chúng
tôi chuyên về workflows tự động hóa N8N” và đưa ra bốn điểm chính xung quanh đó, cũng như nêu bật một số điểm
khác biệt chính. Sau đó, với Relevance AI, nó cũng đã lấy ra một số thông tin chính.

Giai đoạn định dạng sẽ lấy định dạng JSON (một đầu ra có cấu trúc mà Firw Dodev trả về) và định dạng nó theo
cách markdown đẹp mắt, nơi chúng ta có thể đọc được các đầu ra. Với phương pháp này, bạn sẽ nhận được khoảng
một nghìn yêu cầu miễn phí mỗi tháng bằng cách sử dụng Firw Dodev và bạn có thể cào bất kỳ trang web nào chỉ
bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Kết luận: Cào Dữ Liệu Website Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết

Đây là một công cụ thay đổi cuộc chơi. Nó đã làm cho việc cào dữ liệu trở nên dễ
tiếp cận
hơn với rất nhiều người. Nếu bạn thích nội dung này, hãy like và đăng ký. Nó thực sự
giúp tôi hiểu loại nội dung bạn muốn xem. Nếu bạn không thích nội dung này, đừng like nó.

Template này có trong cộng đồng của tôi, được liên kết bên dưới, cũng như một loạt các tài nguyên khác từ các
video tôi đã quay gần đây. Cảm ơn và hẹn gặp lại!

Cộng đồng hỗ trợ

Các Lợi Ích của Việc Cào Dữ Liệu Website Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để cào dữ liệu website mang lại nhiều lợi ích so với các phương pháp truyền
thống:

  • Không cần kiến thức lập trình: Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng công cụ này mà không cần phải
    học lập trình hoặc hiểu cấu trúc HTML.
  • Tiết kiệm thời gian: Quá trình cào dữ liệu được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn, giúp
    bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh: Bạn có thể dễ dàng thay đổi truy vấn của mình để trích xuất
    các loại dữ liệu khác nhau từ các trang web khác nhau.
  • Miễn phí (hoặc chi phí thấp): Với các công cụ như Firw Dodev cung cấp gói miễn phí hào
    phóng, bạn có thể cào dữ liệu website mà không tốn kém.

Ứng Dụng của Việc Cào Dữ Liệu Website Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Công nghệ này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Nghiên cứu thị trường: Thu thập thông tin về sản phẩm, giá cả và đối thủ cạnh tranh.
  • Phân tích dữ liệu: Trích xuất dữ liệu từ các nguồn khác nhau để phân tích và đưa ra quyết
    định kinh doanh.
  • Tổng hợp tin tức: Thu thập tin tức từ nhiều nguồn khác nhau và tổng hợp thành một bản tin duy
    nhất.
  • Xây dựng ứng dụng: Sử dụng dữ liệu cào được để xây dựng các ứng dụng web và di động.

Lời Khuyên Khi Sử Dụng Cào Dữ Liệu Website Bằng Ngôn Ngữ Tự Nhiên

Để đạt được kết quả tốt nhất khi sử dụng công nghệ này, hãy lưu ý những điều sau:

  • Đặt câu hỏi cụ thể: Càng cụ thể, công cụ càng dễ dàng tìm thấy thông tin bạn cần.
  • Kiểm tra kết quả: Đảm bảo rằng dữ liệu được cào là chính xác và đầy đủ.
  • Tuân thủ luật pháp: Luôn tuân thủ các điều khoản dịch vụ của trang web bạn đang cào và tôn
    trọng quyền riêng tư của người khác.

Các Công Cụ Thay Thế Firw Dodev

Các công cụ thay thế

Mặc dù Firw Dodev là một lựa chọn tuyệt vời, nhưng có một số công cụ thay thế khác mà bạn có thể xem xét:

  • Apify: Một nền tảng cào dữ liệu mạnh mẽ với nhiều tính năng và tích hợp.
  • ParseHub: Một công cụ cào dữ liệu trực quan dễ sử dụng.
  • Web Scraper.io: Một tiện ích mở rộng trình duyệt cho phép bạn cào dữ liệu trực tiếp từ trình duyệt của mình.

Hãy thử nghiệm các công cụ khác nhau để tìm ra công cụ phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách cào dữ liệu website miễn phí bằng ngôn ngữ tự nhiên. Chúc bạn thành công

Zalo
Cảnh báo: Hiện nay có rất nhiều đơn vị SỬ DỤNG LẠI các THÔNG TIN NỘI DUNG ĐÀO TẠO của KHÓA HỌC SALE OTA TỪ OTAVN mà không đảm bảo chất lượng và hỗ trợ về sau. Các bạn muốn đăng ký học SALE OTA uy tín hãy liên hệ trực tiếp với OTA Việt Nam. OTAVN có xây dựng các hình thức đào tạo trực tiếp offline cho doanh nghiệp, đào tạo 1-1 từ xa và tự học online. Chúng tôi có 2 tên miền là: otavietnam.com và tranxuanloc.com (founder) có chia sẻ và đăng tải các thông tin liên quan về OTA/ Sale OTA/ Digital Marketing/ Thiết kế website... Với khách hàng/ đối tác đã sử dụng dịch vụ của OTAVN sẽ được HỖ TRỢ MIỄN PHÍ các vấn đề phát sinh, tư vấn giải đáp sau khi đã hoàn thành khóa học hoặc sau khi đã sử dụng dịch vụ trọn đời. Hotline:0934552325 (iMessage/ Zalo/ Whatsapp) - Email: info@scovietnam.com
Điều khoản sử dụng chung | Chính sách bảo vệ quyền riêng tư | Chính sách hoàn tiền học | Quy trình đặt hàng | Hình thức thanh toán

Chú ý: Nội dung khóa học online có thể thay đổi mà không cần báo trước.